|
1701.
|
Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: Hội nhập & Phát triển : hội thảo quốc tế . , Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2015Other title: Vietnamese and Japanese cultures: Integration & Development : international conference.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1702.
|
どんどんつながる漢字練習帳初級イラスト&漢字データ集 : 教師用/ 鈴木英子著 by 鈴木, 英子, pub. 2013. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2015Other title: Dondon tsunagaru kanji renshūchō shokyū irasuto & kanji dētashū : kyōshiyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 K1-D716 (1).
|
|
1703.
|
Mẹ ơi, con sẽ lại về / Hong Young-nyeo, Hwang Anna ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch by Hong, Young-nyeo | Hwang, Anna | Nguyễn, Việt Tú Anh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Nha Nam : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 M200¡ (1).
|
|
1704.
|
Hoa anh đào vẫn nở : toàn cảnh đại địa chấn và sóng thần 11/3. Tinh thần và ý chí Nhật Bản trước thảm hoạ thiên nhiên / Thái Hà Books biên soạn by Thái Hà Books. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại : Công ty Sách Thái Hà, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.05 T3641 (1).
|
|
1705.
|
Siêu động đất sóng thần ở Nhật Bản : những câu chuyện từ thảm họa Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.0952 S309Đ (1).
|
|
1706.
|
平和にかける虹 : 人間・下中弥三郎 立石巌著 ; 山本忠敬画 by 立石, 巌, 1919-. Series: イワサキ・ライブラリー ; 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1994Other title: Heiwa ni kakeru niji Ningen shimonaka yasaburō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289 H53 (1).
|
|
1707.
|
新総合国語便覧 改定新版 95年用 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 第一学習社 Other title: Shin sōgō kokugo binran kaiteishinban 95-nen-yō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko-Sh (1).
|
|
1708.
|
新総合国語便覧 改定新版 96年用 . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 第一学習社 Other title: Shin sōgō kokugo binran kaiteishinban 96-nen-yō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko-Sh (1).
|
|
1709.
|
文部省検定済教科書小学 小学校家庭科用 新しい家庭 新訂新しい家庭編集委員会, 東京書籍株式会社編集部編 by 新訂新しい家庭編集委員会, 東京書籍株式会社編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京書籍 2000Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho shōgaku shōgakkō kateika-yō atarashī katei,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ka(1)-A (1).
|
|
1710.
|
文部省検定済教科書 高等学校国語科用 精選新国語 1 現代文編 紅野敏郎, 築島裕, 久保田淳 [ほか] 著 by 紅野敏郎 | 築島裕 | 久保田淳. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1998Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō seisen shin kokugo 1 gendai bun-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Se(1) (1).
|
|
1711.
|
文部省検定済教科書 高等学校国語科用 精選新国語 2 古典編 紅野敏郎, 築島裕, 久保田淳 [ほか] 著 by 紅野敏郎 | 築島裕 | 久保田淳. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1999Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō seisen shin kokugo 2 koten-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Se(2) (1).
|
|
1712.
|
定本柳田國男集 (第22卷) 柳田國男 by 柳田國男, 1875-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 22 卷 ) .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-22 (1).
|
|
1713.
|
定本柳田國男集 (第31卷) 柳田國男著 by 柳田國男, (1875-1962). Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 31 卷 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-31 (2).
|
|
1714.
|
源氏物語 : 天皇になれなかった皇子のものがたり 三田村雅子著 ; 芸術新潮編集部編 by 三田村雅子 | 芸術新潮編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2008Other title: Genjimonogatari: Ten'nō ni narenakatta ōji no monogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721.2 G34 (1).
|
|
1715.
|
現代日本文學大系 / . Vol. 3 尾崎紅葉・内田魯庵・廣津柳浪・斎藤緑雨集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1979Other title: Gendainihon bungaku taikei 3 ozaki kōyō uchidaroan Hirotsu Ryūrō saitōryokuu-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(3) (1).
|
|
1716.
|
武士の時代 (4) 五味文彦著 by 五味文彦, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: : 岩波書店 2000Other title: Bushi no jidai (4 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 B95 (1).
|
|
1717.
|
Căn cứ quân sự Okinawa trong quan hệ Nhật - Mỹ : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1718.
|
Nghiên cứu về chế độ Thượng Hoàng trong thời Viện Chính ở Nhật Bản (Có đối chiếu với chế độ Thái Thượng Hoàng thời nhà Trần ở Việt Nam) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Nguyệt Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Thị Nguyệt Anh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1719.
|
Đào tạo nguồn nhân lực ở Nhật Bản : bài học cho Việt Nam / Nguyễn Tiến Lực chủ biên. by Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [ chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1720.
|
徳川日本の家族と地域性 : 歴史人口学との対話/ 落合恵美子編著 by g 落合, 恵美子, 1958-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ミネルヴァ書房, 2015Other title: Tokugawa nippon no kazoku to chīkisei : rekishi jinkōgaku to no taiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 T5736 (1).
|