Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1701. Alexander von Humboldt / Kurt R Biermann

by Biermann, Kurt-R.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : B.G. Teubner Verlagsgesellschaft, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508.092 A378 (1).

1702. Annette von Droste-Hülshoff / Herbert Kraft

by Kraft, Herbert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek : Rowohlt, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.7 A614 (1).

1703. Nhớ về mùa xuân đại thắng 1975 / Hồ Hữu Nhật, Phan Văn Hoàng

by Huỳnh, Thị Lứa, PGS.

Edition: In lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 NH460V (1).

1704. 伊勢物語評解/ 鈴木日出男著

by 鈴木, 日出男, 1938-2013.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 筑摩書房, 2013Other title: Isemonogatarihyō kai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.32 Is2 (1).

1705. Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam.

by Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6 S550H (1).

1706. Sự trỗi dậy về quân sự của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Minh Cao chủ biên ; Nguyễn Xuân Cường, Đào Duy Đạt, Đặng Thúy Hà, Chu Thùy Liên, Trần Ánh Tuyết

by Đỗ, Minh Cao [chủ biên. ] | Nguyễn, Xuân Cường | Đào, Duy Đạt | Đặng, Thúy Hà | Chu, Thùy Liên | Trần, Ánh Tuyết.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.00951 S550T (1).

1707. Sự điều chỉnh chiến lược an ninh Châu Á - Thái Bình Dương của Mỹ từ sau chính quyền Clinton đến năm 2012 : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Dương Thị Thơ ; Doãn Mai Linh hướng dẫn

by Dương, Thị Thơ | Doãn, Mai Linh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 S550Đ (1).

1708. ราชอาณาจักรไทย / วิทย์ บัณฑิตกุล

by วิทย์ บัณฑิตกุล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Rat anachakthai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 R232 (5).

1709. ベトナム女性史 フランス植民地時代からベトナム戦争まで レ・ティ・ニャム・トゥエット著 ; (アジア現代女性史 / 藤目ゆき監修

by Lê, Tḥi Nhâm Tuyết | 片山, 須美子, 1949- | 藤目, ゆき, 1959-.

Series: アジア現代女性史 ; 8Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2010Other title: Betonamu josei-shi Furansu shokuminchi jidai kara Betonamu sensō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.223 B39 (1).

1710. 律令制から立憲制へ 島善高著

by 島, 善高, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R48-2 (1).

1711. 律令制から立憲制へ 島善高著

by 島, 善高, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1712. Tìm hiểu ý thức về bản sắc văn hóa Việt Nam trong lịch sử giai đoạn nửa sau thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Thị Thanh ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Ngô, Thị Thanh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 T310H 2009 (1).

1713. Tổ chức sự kiện văn hóa ở thành phố Hồ Chí Minh (trường hợp đường hoa Nguyễn Huệ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đặng Ngọc Linh ; Quách Thu Nguyệt hướng dẫn

by Đặng, Ngọc Linh | Quách, Thu Nguyệt, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T450C 2016 (1).

1714. Bách Việt dân tộc sử / Thạch Chung Kiện

by Thạch, Chung Kiện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 B102V (1).

1715. Thơ Haiku Nhật Bản : Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại Nguyễn Vũ Quỳnh Như /

by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học Quốc gia TP.HCM , 2015Other title: Japanese haiku and Characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.3 Th460 (1).

1716. Công tác sưu tầm, bảo quản Sắc phong trên địa bàn tỉnh An Giang : luận văn Thạc sĩ : 8.32.03.02 / Nguyễn Thị Ly ; Hồ Sơn Diệp hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Ly | Hồ, Sơn Diệp, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026 C455T (1).

1717. Sự hình thành và phát triển bảo tàng Hồ Chí Minh chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh (1979-1999) : luận văn tốt nghiệp / Lê Thị Thanh Hải ; Hồ Sĩ Khoách hướng dẫn

by Lê, Thị Thanh Hải | Hồ, Sĩ Khoách, PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 708.959779 S550H (2).

1718. (조용헌의) 명문가 / 조용헌글 ; 백종하사진

by 조, 용헌 | 백, 종하 [사진].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2009Other title: (Joyongheonui) myeongmunga | (Jo Yong-heon) bài hát cao quý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.2 J898 (1).

1719. Người Hoa, Việt Nam và Đông Nam Á - Hình ảnh hôm qua và vị thế hôm nay / Châu Thị Hải

by Châu, Thị Hải.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 NG558H (1).

1720. Chính sách của Mỹ đối với khu vực Châu Á - Thái Bình Dương sau sự kiện 11/09/2001 và những tác động đối với Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Nguyễn Việt Dũng ; Văn Ngọc Thành hướng dẫn

by Nguyễn, Việt Dũng | Văn, Tiến Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7305 CH312S (1).

Powered by Koha