|
1701.
|
Văn hóa chung cư ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ: 60.31.70 by Nguyễn, Thị hà Thanh | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
1702.
|
Văn hóa chung cư ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ: 60.31.70 by Nguyễn, Thị hà Thanh | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
1703.
|
現代日本文學大系 長與善郎・野上彌生子 / Vol. 36 長與善郎・野上彌生子集 by 長與善郎, 1888-1961 | 野上彌生子, 1885-1985. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 36, Nagayo Yoshirō, Nogami Yaeko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(36) (1).
|
|
1704.
|
現代日本文學大系 石川達三・火野葦平 / Vol. 75 石川達三・火野葦平集 by 石川達三, 1905-1985 | 火野葦平, 1907-1960. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 75, Ishikawa Tatsuzō, Hino Ashihei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(75) (1).
|
|
1705.
|
現代日本文學大系 太宰治・坂口安吾 / Vol. 77 太宰治・坂口安吾集 by 太宰治, 1909-1948 | 坂口安吾, 1906-1955. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 77, Dazai Osamu, Sakaguchi Ango shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(77) (1).
|
|
1706.
|
現代日本文學大系 野間宏・武田泰淳 / Vol. 81 野間宏・武田泰淳集 by 野間宏, 1915-1991 | 武田泰淳, 1912-1976. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 81, Noma Hiroshi, Takeda Taijun shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(81) (1).
|
|
1707.
|
Sắc lá Momiji Miyamoto Teru / , by Miyamoto, Teru. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mi77 (1).
|
|
1708.
|
Test- und Übungsbuch zur deutschen Grammatik / Heinz Griesbach by Griesbach, Heinz. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Verlag für Deutsch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 T342 (1).
|
|
1709.
|
Trầu cau = Betel and Areca / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Betel and Areca.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 TR125C (1).
|
|
1710.
|
Chúng tôi - một thời mũ rơm mũ cối / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).
|
|
1711.
|
Khang khác mây thường : phóng sự / Xuân Ba by Xuân Ba. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 X8 (1).
|
|
1712.
|
Những đặc trưng cơ bản của truyện dân gian vùng Thuận Hóa : Luận án Tiến sĩ : 5.04.01 / Hồ Quốc Hùng. by Hồ Quốc Hùng | Chu, Xuân Diên PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 (1).
|
|
1713.
|
Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt Nam / Lê Như Hoa chủ biên by Lê Như Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4597 V115H (1).
|
|
1714.
|
Môi trường, con người và văn hóa / Trần Quốc Vượng by Trần Quốc Vượng, GS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin và viện văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452T (1).
|
|
1715.
|
Thư mục văn hóa dân gian / Lê Hồng Lý chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn by Lê, Hồng Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 TH550M (1).
|
|
1716.
|
Nam Bộ Đất & Người : TậpVII / Nguyễn, Thị Hậu..[và những người khác] by Võ, Văn Sen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 N104B (2).
|
|
1717.
|
Người Việt gốc Miên / Lê Hương by Lê, Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 NG558V (1).
|
|
1718.
|
Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc by Trần, Lê Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: No items available :
|
|
1719.
|
หนังสืออุเทศ ภาษาไทย ชุด บรรทัดฐานภาษาไทย. เล่ม ๔. วัฒนธรรมการใช้ภาษา / กระทรวงศึกษาธิการ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: พิมพ์ครั้งที่ ๒Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2012Other title: Thai language book, Thai language set, norms..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
1720.
|
Chinese culture textbook / Nguyen Ngoc Tho by Nguyen, Ngoc Tho. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : National University Publishing House, 2017Other title: Giáo trình văn hóa Trung Hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C539 (1).
|