Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1701. Văn hóa chung cư ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ: 60.31.70

by Nguyễn, Thị hà Thanh | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

1702. Văn hóa chung cư ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ: 60.31.70

by Nguyễn, Thị hà Thanh | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

1703. 現代日本文學大系 長與善郎・野上彌生子 / Vol. 36 長與善郎・野上彌生子集

by 長與善郎, 1888-1961 | 野上彌生子, 1885-1985.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 36, Nagayo Yoshirō, Nogami Yaeko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(36) (1).

1704. 現代日本文學大系 石川達三・火野葦平 / Vol. 75 石川達三・火野葦平集

by 石川達三, 1905-1985 | 火野葦平, 1907-1960.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 75, Ishikawa Tatsuzō, Hino Ashihei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(75) (1).

1705. 現代日本文學大系 太宰治・坂口安吾 / Vol. 77 太宰治・坂口安吾集

by 太宰治, 1909-1948 | 坂口安吾, 1906-1955.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 77, Dazai Osamu, Sakaguchi Ango shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(77) (1).

1706. 現代日本文學大系 野間宏・武田泰淳 / Vol. 81 野間宏・武田泰淳集

by 野間宏, 1915-1991 | 武田泰淳, 1912-1976.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 81, Noma Hiroshi, Takeda Taijun shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(81) (1).

1707. Sắc lá Momiji Miyamoto Teru / ,

by Miyamoto, Teru.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mi77 (1).

1708. Test- und Übungsbuch zur deutschen Grammatik / Heinz Griesbach

by Griesbach, Heinz.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Verlag für Deutsch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 T342 (1).

1709. Trầu cau = Betel and Areca / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Betel and Areca.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 TR125C (1).

1710. Chúng tôi - một thời mũ rơm mũ cối / Huỳnh Dũng Nhân

by Huỳnh, Dũng Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).

1711. Khang khác mây thường : phóng sự / Xuân Ba

by Xuân Ba.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 X8 (1).

1712. Những đặc trưng cơ bản của truyện dân gian vùng Thuận Hóa : Luận án Tiến sĩ : 5.04.01 / Hồ Quốc Hùng.

by Hồ Quốc Hùng | Chu, Xuân Diên PGS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 (1).

1713. Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt Nam / Lê Như Hoa chủ biên

by Lê Như Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4597 V115H (1).

1714. Môi trường, con người và văn hóa / Trần Quốc Vượng

by Trần Quốc Vượng, GS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin và viện văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452T (1).

1715. Thư mục văn hóa dân gian / Lê Hồng Lý chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn

by Lê, Hồng Lý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 TH550M (1).

1716. Nam Bộ Đất & Người : TậpVII / Nguyễn, Thị Hậu..[và những người khác]

by Võ, Văn Sen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 N104B (2).

1717. Người Việt gốc Miên / Lê Hương

by Lê, Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 NG558V (1).

1718. Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc

by Trần, Lê Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: No items available :

1719. หนังสืออุเทศ ภาษาไทย ชุด บรรทัดฐานภาษาไทย. เล่ม ๔. วัฒนธรรมการใช้ภาษา / กระทรวงศึกษาธิการ

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: พิมพ์ครั้งที่ ๒Material type: Text Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2012Other title: Thai language book, Thai language set, norms..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

1720. Chinese culture textbook / Nguyen Ngoc Tho

by Nguyen, Ngoc Tho.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : National University Publishing House, 2017Other title: Giáo trình văn hóa Trung Hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C539 (1).

Powered by Koha