|
1701.
|
Nam Bộ đất và người. T.7 / Võ Văn Sen chủ biên by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).
|
|
1702.
|
Sự phát triển của công tác lưu trữ Việt Nam thể hiện qua những văn bản chỉ đạo của Đảng và Nhà nước : khóa luận tốt ghiệp / Đỗ Thị Phương Tú ; Phan Đình Nham hướng dẫn by Đỗ, Thị Phương Tú | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.21 S550P (2).
|
|
1703.
|
Cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai tại quận Tân Bình - TP.Hồ Chí Minh từ năm 2005-2010 - thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Trần Thu Hiền ; Lê Văn In hướng dẫn by Trần, Thu Hiền | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 C103C (2).
|
|
1704.
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt nhìn từ tiểu học / Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Minh Thuyết by Hoàng, Hoà Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 PH561P (1).
|
|
1705.
|
Sân khấu và tôi / Nguyễn Thị Minh Thái by Nguyễn, Thị Minh Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sân khấu, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 S121K (1).
|
|
1706.
|
Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam / Dương Thiệu Tống by Dương, Thiệu Tống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 S523N (1).
|
|
1707.
|
Văn học dân gian Thái Bình / Phạm Đức Duật biên soạn by Phạm, Đức Duật. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
1708.
|
Vịnh Hạ Long hành trình một kỳ quan : tùy bút / Thi Sảnh by Thi Sảnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 V312H (1).
|
|
1709.
|
Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương by Khổng, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :
|
|
1710.
|
Tìm hiểu về 1550 thành ngữ, tục ngữ có vấn đề / Lê Gia by Lê, Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đốt lò hương xưa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.903 T550Đ (1).
|
|
1711.
|
Từ điển từ Hán - Việt sách giáo khoa phổ thông / Lê Hữu Thảo, Trần Văn Nam by Lê, Hữu Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2002Other title: Tiếng Việt & Văn học.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.13 T550Đ (1).
|
|
1712.
|
Đặc điểm địa danh tỉnh Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Lưu Hà; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nguyễn, Lưu Hà | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ113Đ (1).
|
|
1713.
|
So sánh cấu trúc - ngữ nghĩa của câu tồn tại trong tiếng Việt và trong tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Thái Tuyết Liên; Nguyễn Ngọc Thanh hướng dẫn by Thái, Tuyết Liên | Nguyễn, Ngọc Thanh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
1714.
|
Báo dân chúng 1938 - 1939. T.1 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).
|
|
1715.
|
Báo dân chúng 1938 - 1939. T.2 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).
|
|
1716.
|
Giảng văn văn học Việt Nam : trung học phổ thông / Trần Thị An ... [và những người khác] by Trần, Thị An | Vũ, Thanh | Văn, Tâm | Phan, Huy Dũng | Trần, Thị Băng Thanh | Nguyễn, Đăng Mạnh | Lã, Nhâm Thìn | Phạm, Xuân Thạch | Đỗ, Kim Hồi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: No items available :
|
|
1717.
|
Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng by Nguyễn, Đại Bằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :
|
|
1718.
|
สนุกกับการคัดไทย อักษรตัวกลม Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส์ จำกัด, 2007Other title: Sanuk kap kan khatthai akson tua klom.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 S238 (1).
|
|
1719.
|
Sưu tập hiện vật các dân tộc phía Nam tại bảo tàng lịch sử Việt Nam thành phố Hồ Chí Minh / Trịnh Thị Hòa, Bá Trung Phụ, Hồ Ngọc Liên by Trịnh, Thị Hòa | Bá ,Trung Phụ | Hồ, Ngọc Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8009597 S556T (1).
|
|
1720.
|
Đô thị hóa và cấu trúc đô thị Việt Nam trước và sau đổi mới 1979 - 1989 và 1989 - 1999 = Urbanization and urban structure in pre - and post - reform VietNam 1979 - 1989 and 1989 - 1999 by Lê, Thanh Sang | Viện khoa học xã hội vùng Nam Bộ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).
|