Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1701. Nam Bộ đất và người. T.7 / Võ Văn Sen chủ biên

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).

1702. Sự phát triển của công tác lưu trữ Việt Nam thể hiện qua những văn bản chỉ đạo của Đảng và Nhà nước : khóa luận tốt ghiệp / Đỗ Thị Phương Tú ; Phan Đình Nham hướng dẫn

by Đỗ, Thị Phương Tú | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.21 S550P (2).

1703. Cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai tại quận Tân Bình - TP.Hồ Chí Minh từ năm 2005-2010 - thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Trần Thu Hiền ; Lê Văn In hướng dẫn

by Trần, Thu Hiền | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 C103C (2).

1704. Phương pháp dạy học tiếng Việt nhìn từ tiểu học / Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Minh Thuyết

by Hoàng, Hoà Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 PH561P (1).

1705. Sân khấu và tôi / Nguyễn Thị Minh Thái

by Nguyễn, Thị Minh Thái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sân khấu, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 S121K (1).

1706. Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam / Dương Thiệu Tống

by Dương, Thiệu Tống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 S523N (1).

1707. Văn học dân gian Thái Bình / Phạm Đức Duật biên soạn

by Phạm, Đức Duật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).

1708. Vịnh Hạ Long hành trình một kỳ quan : tùy bút / Thi Sảnh

by Thi Sảnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 V312H (1).

1709. Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương

by Khổng, Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :

1710. Tìm hiểu về 1550 thành ngữ, tục ngữ có vấn đề / Lê Gia

by Lê, Gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đốt lò hương xưa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.903 T550Đ (1).

1711. Từ điển từ Hán - Việt sách giáo khoa phổ thông / Lê Hữu Thảo, Trần Văn Nam

by Lê, Hữu Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2002Other title: Tiếng Việt & Văn học.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.13 T550Đ (1).

1712. Đặc điểm địa danh tỉnh Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Lưu Hà; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Lưu Hà | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ113Đ (1).

1713. So sánh cấu trúc - ngữ nghĩa của câu tồn tại trong tiếng Việt và trong tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Thái Tuyết Liên; Nguyễn Ngọc Thanh hướng dẫn

by Thái, Tuyết Liên | Nguyễn, Ngọc Thanh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

1714. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.1 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

1715. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.2 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

1716. Giảng văn văn học Việt Nam : trung học phổ thông / Trần Thị An ... [và những người khác]

by Trần, Thị An | Vũ, Thanh | Văn, Tâm | Phan, Huy Dũng | Trần, Thị Băng Thanh | Nguyễn, Đăng Mạnh | Lã, Nhâm Thìn | Phạm, Xuân Thạch | Đỗ, Kim Hồi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: No items available :

1717. Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng

by Nguyễn, Đại Bằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :

1718. สนุกกับการคัดไทย อักษรตัวกลม

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส์ จำกัด, 2007Other title: Sanuk kap kan khatthai akson tua klom.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 S238 (1).

1719. Sưu tập hiện vật các dân tộc phía Nam tại bảo tàng lịch sử Việt Nam thành phố Hồ Chí Minh / Trịnh Thị Hòa, Bá Trung Phụ, Hồ Ngọc Liên

by Trịnh, Thị Hòa | Bá ,Trung Phụ | Hồ, Ngọc Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8009597 S556T (1).

1720. Đô thị hóa và cấu trúc đô thị Việt Nam trước và sau đổi mới 1979 - 1989 và 1989 - 1999 = Urbanization and urban structure in pre - and post - reform VietNam 1979 - 1989 and 1989 - 1999

by Lê, Thanh Sang | Viện khoa học xã hội vùng Nam Bộ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).

Powered by Koha