Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1721. Tư tưởng Canh Tân về chính trị thời kỳ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX ở Việt Nam và ý nghĩa lịch sử : luận án Thạc sĩ: 9.22.90.01 / Trần Thị Hoa ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trần, Thị Hoa | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2014 (1).

1722. Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội Việt Nam : tuyển chọn tài liệu lưu trữ / Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước

by Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 CH500T (1).

1723. Phố phường Hà Nội xưa

by Hoàng, Đạo Thúy.

Edition: 3th ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.59731 PH450P (1).

1724. Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc

by Trần, Quốc Bảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 K305T (1).

1725. Sổ tay tham khảo phong cách Việt trong thiết kế nội thất

by Võ, Thị Thu Thủy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.03 S450T (1).

1726. Das deutsche Drama im 19. Jahrhundert / Roy C. Cowen

by Cowen, Roy C.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.709 D486 (1).

1727. สวนสมุทร / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี

by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง, 1995Other title: Suan samut.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.4 S939 (1).

1728. Nghiên cứu bản sắc văn hóa dân tộc ở Miền Nam trước năm 1975 (trường hợp các công trình của Kim Định) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đoàn Nguyễn Thùy Trang ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Đoàn, Nguyễn Thùy Trang | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NGH305C 2016 (1).

1729. An Định: Hue's verborgener Schatz : die Konservierung und Restaurierung der Decken- und Wandmalereien des An Dinh Palais in Hué, Vietnam / Martin Kemlein

by Kemlein, Martin.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Language: Vietnamese Language: English Publication details: Berlin : Auswärtiges Amt der Bundesrepublik Deutschland, 2010Other title: An Định - báu vật tiềm ẩn của Huế : bảo tồn và phục chế tranh tường và trần ở Cung An Định, Huế, Việt Nam | An Dinh - Hue's hidden pearl : the conservation and restoration of Wall and Ceiling Paintings at the An Dinh Palace in Hue, Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.3 A531 (3).

1730. The University of Innsbruck / Tilmann Märk editor

by Märk, T. D [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Innsbruck : Innsbruck University Press, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.43 U58 (1).

1731. K-pop : roots and blossoming of Korean Popular Music / Kim Chang Nam writer

by Kim, Chang Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Hollym International Corp., 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9 K111 (1).

1732. Người đánh chìm tàu chiến Mỹ USNS CARD / Mã Thiện Đồng

by Mã, Thiện Đồng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 NG558Đ (1).

1733. Văn chương miền sông nước Nam Bộ / Huỳnh Công Tín

by Huỳnh, Công Tín.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 V115C (1).

1734. Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Quang Ngọc .. [và những người khác]

by Nguyễn, Quang Long PGS.TS | Tống, Trung Tín PGS.TS | Bùi, Minh Trí TS | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ văn hóa - thể thao và du lịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

1735. 大正デモクラシーと教育 1920年代の教育 改訂増補版 中野光著

by 中野, 光, 1929-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新評論 1990Other title: Taishō demokurashī to kyōiku 1920-Nendai no kyōiku kaitei zōho-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ta24 (1).

1736. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 1

by 井上ひさし | 小森陽一編 [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-1 (1).

1737. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 2

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-2 (1).

1738. Kulturelle Orientierung um 1700 : Traditionen, Programme, konzeptionelle Vielfalt / Sylvia Heudecker, Dirk Niefanger, Jörg Wesche

by Heudecker, Sylvia | Niefanger, Dirk | Wesche, Jörg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 K96 (1).

1739. Informationshandbuch deutsche Literaturwissenschaft / Hansjürgen Blinn

by Blinn, Hansjürgen | Blinn, Hansjürgen.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 I-43 (3).

1740. Die literarische Moderne in Europa. Bd.3, Aspekte der Moderne in der Literatur bis zur Gegenwart / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann

by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).

Powered by Koha