|
1721.
|
モンゴルの襲来/ 近藤成一編 by 近藤, 成一, 1955-. Series: 日本の時代史 ; 9Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Mongoru no shūrai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 M747 (1).
|
|
1722.
|
元禄の社会と文化/ 高埜利彦編 by 高埜, 利彦, 1947-. Series: 日本の時代史 ; 15Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Genroku no shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 G288 (1).
|
|
1723.
|
近代の胎動/ 藤田覚編 by 藤田, 覚, 1946-. Series: 日本の時代史 ; 17Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: KinDai no taidō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 K574 (1).
|
|
1724.
|
Vai trò chính trị an ninh của Nhật Bản trong khu vực Châu á - Thái Bình Dương sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trương Việt Hà ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Trương, Việt Hà | Hà, Mỹ Hương, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 V103T (1).
|
|
1725.
|
読解教材を作る/ 舘岡洋子,関正昭,平高史也 by 舘岡, 洋子 | 平高, 史也, 1954- | 関, 正昭, 1947-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2012Other title: Dokkai kyōzai o tsukuru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.5 K1-D6855 (1).
|
|
1726.
|
飛鳥文化と宗教争乱 : 伝承の日本史/ 斎木雲州著 by 斎木, 雲州. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 藤沢: 大元出版, 2017Other title: Asuka bunka to shūkyō sōran : denshō no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.33 As92 (1).
|
|
1727.
|
江戸の暮らし : 面白くてよくわかる : 江戸の町と庶民・武士の生活事情/ 山本博文監修 by 山本, 博文, 1957-2020. Series: 学校で教えない教科書Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 日本文芸社, 2018Other title: Edo no kurashi : omoshirokute yoku wakaru : edo no machi to shomin bushi no seikatsu jijō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).
|
|
1728.
|
江戸幕府と東アジア/ 荒野泰典編 by 荒野, 泰典, 1946-. Series: 日本の時代史 ; 14Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Edo bakufu to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Ed65 (1).
|
|
1729.
|
世界が俺を待っている 本田宗一郎伝 中部博著 by 中部, 博, 1953-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 1994Other title: Sekai ga ore o matte iru Honda sōichirō Den.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 Se22 (1).
|
|
1730.
|
文部省検定済教科書 高等学校国語科用 展開国語 2 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 桐原書店 Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō tenkai kokugo 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1731.
|
少女の器 灰谷健次郎著 by 灰谷健次郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1992Other title: Shōjo no utsuwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh96-N (1).
|
|
1732.
|
Phong trào tự do dân quyền ở Nhật Bản cuối thế kỷ 19 : Luận văn Thạc Sĩ : 305150511 / Nguỹen Thị Thu Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Thu Hương | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1733.
|
Công cuộc cải cách giáo dục thời Minh Trị (1868- 1912) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Thúy; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Thị Thúy | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1734.
|
Tìm hiểu tác phẩm "Takettori Monogatari" (Trúc thủ vật ngữ) : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Trần Thanh Tâm ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Ngô, Trần Thanh Tâm | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1735.
|
よだかの星 宮沢賢治作 ; ささめやゆき絵 by 宮沢賢治作 | ささめやゆき絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三起商行 2008Other title: yodakanohoshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.6 Y73 (1).
|
|
1736.
|
源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 3 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(3) (1).
|
|
1737.
|
源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 10 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(10) (1).
|
|
1738.
|
Tùy bút: "Đồ nhiên thảo" và cái đẹp truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Nguyễn Hương Vi ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Phạm, Nguyễn Hương Vi | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1739.
|
日本の文化の歴史 科学技術の歴史 Vol. 2 日本人は科学をどのように新保させてきたのだろう by 科学技術の歴史. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(2) (1).
|
|
1740.
|
日本の文化の歴史 美術の歴史 Vol.4 日本人は美をどのようにえがいてきたのだろう by 美術の歴史. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 4 nihonjin wa bi o dono yō ni egaite kita nodarou".Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210/N77(4) (1).
|