|
1721.
|
บุคคลสำคัญของไทย พ่อขุนรามคำแหงมหาราช by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai phokhun ramkhamhaeng maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B111 (1).
|
|
1722.
|
中国当代文学史 : 在世界文学视野中 / 郑万鹏. by 郑, 万鹏. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Other title: Zhong guo dang dai wen xue shi: zai shi jie wen xue shi ye zhong/ Zheng Wan Peng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1723.
|
Thói quen tìm kiếm và sử dụng thông tin của người dùng tin tại Trường cao đẳng Giao thông Vận tải III : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Vũ Thị Dịu ; Hoàng Thị Thục hướng dẫn by Vũ, Thị Dịu | Hoàng, Thị Thục, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.04 TH428Q (1).
|
|
1724.
|
ヴェトナム戦史 バーナード・フォール著 ; 松元洋訳 by Fall, Bernard B, 1926-1967 | 松元, 洋. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 至誠堂 1969Other title: Vu~etonamu senshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V986 (1).
|
|
1725.
|
戦後日本資本主義 その分析と批判 守屋典郎著 by 守屋, 典郎, 1907-1996. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1971Other title: Sengonihon shihon shugi Sono bunseki to hihan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).
|
|
1726.
|
日本文化のかくれた形 加藤周一 [ほか]著 by 加藤周一, 1919-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo 岩波書店 2004Other title: Nipponbunka no kakureta katachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.04 N77 (1).
|
|
1727.
|
Tổ chức bảo quản và khai thác, sử dụng tài liệu lưu trữ của chính quyền Việt Nam cộng hòa (1955 - 1975) : khóa luận tốt nghiệp / Võ Việt Thông ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn by Võ, Việt Thông | Nguyễn, Văn Báu, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.84 T450C (1).
|
|
1728.
|
Từ điển từ và ý tiếng Việt / Hồ Đắc Quang by Hồ, Đắc Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa, 2005Availability: No items available :
|
|
1729.
|
Hoạt động báo chí của Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Nguyễn Thành by Nguyễn, Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 023 H411Đ (1).
|
|
1730.
|
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự - thương mại - lao động / Nguyễn Thái, Hồ Quang Chính by Nguyễn, Thái, TS | Hồ, Quang Chính. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.597 H561D (1).
|
|
1731.
|
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).
|
|
1732.
|
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).
|
|
1733.
|
Tuổi trẻ Sài Gòn Mậu Thân 1968 / Nhiều tác giả. Edition: Tái bản lần 2. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 T515T (1).
|
|
1734.
|
産業化の時代 Vol. 5 産業化の時代. 下 西川俊作, 阿部武司編 by 梅村, 又次, 1921-2006 | 西川, 俊作, 1932-2010 | 山本, 有造, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1990Other title: Sangyō-ka no jidai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 Sa63(5G) (1).
|
|
1735.
|
戦後日本の産業発展 小浜裕久著 by 小浜裕久 [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本評論社 2001Other title: Sengonihon no sangyō hatten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.21 Se64 (1).
|
|
1736.
|
食べもの文化史 :外国人に自慢したいニッポンの食 :イラストで学ぶ! 永山久夫 監修 by 永山久夫 [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 優しい食卓 2010Other title: Tabemonobunka-shi: Gaikoku hito ni jiman shitai Nippon no shoku: Irasuto de manabu!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.81 Ta12 (1).
|
|
1737.
|
ベトナム秘密報告 : 米国防総省の汚ない戦争の告白録 ニューヨーク・タイムス編 ; 杉辺利英訳 by ニューヨークタイムズ社 | 杉辺利英 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1972Other title: Betonamu himitsu hōkoku Amerika Kokubōsōshō no kitananai sensō no kokuhaku-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).
|
|
1738.
|
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.2, Sau cách mạng tháng Tám 1945 đến nay / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 P535 (1).
|
|
1739.
|
Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng by Văn, Trọng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 Đ113S (1).
|
|
1740.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003) / Nguyễn Văn Lịch,... [và những người khác...] by Nguyễn, Văn Lịch. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|