Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1721. บุคคลสำคัญของไทย พ่อขุนรามคำแหงมหาราช

by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai phokhun ramkhamhaeng maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B111 (1).

1722. 中国当代文学史 : 在世界文学视野中 / 郑万鹏.

by 郑, 万鹏.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Other title: Zhong guo dang dai wen xue shi: zai shi jie wen xue shi ye zhong/ Zheng Wan Peng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1723. Thói quen tìm kiếm và sử dụng thông tin của người dùng tin tại Trường cao đẳng Giao thông Vận tải III : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Vũ Thị Dịu ; Hoàng Thị Thục hướng dẫn

by Vũ, Thị Dịu | Hoàng, Thị Thục, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.04 TH428Q (1).

1724. ヴェトナム戦史 バーナード・フォール著 ; 松元洋訳

by Fall, Bernard B, 1926-1967 | 松元, 洋.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 至誠堂 1969Other title: Vu~etonamu senshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V986 (1).

1725. 戦後日本資本主義 その分析と批判 守屋典郎著

by 守屋, 典郎, 1907-1996.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1971Other title: Sengonihon shihon shugi Sono bunseki to hihan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).

1726. 日本文化のかくれた形 加藤周一 [ほか]著

by 加藤周一, 1919-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Tokyo 岩波書店 2004Other title: Nipponbunka no kakureta katachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.04 N77 (1).

1727. Tổ chức bảo quản và khai thác, sử dụng tài liệu lưu trữ của chính quyền Việt Nam cộng hòa (1955 - 1975) : khóa luận tốt nghiệp / Võ Việt Thông ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn

by Võ, Việt Thông | Nguyễn, Văn Báu, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.84 T450C (1).

1728. Từ điển từ và ý tiếng Việt / Hồ Đắc Quang

by Hồ, Đắc Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa, 2005Availability: No items available :

1729. Hoạt động báo chí của Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Nguyễn Thành

by Nguyễn, Thành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 023 H411Đ (1).

1730. Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự - thương mại - lao động / Nguyễn Thái, Hồ Quang Chính

by Nguyễn, Thái, TS | Hồ, Quang Chính.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.597 H561D (1).

1731. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).

1732. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).

1733. Tuổi trẻ Sài Gòn Mậu Thân 1968 / Nhiều tác giả.

Edition: Tái bản lần 2. Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 T515T (1).

1734. 産業化の時代 Vol. 5 産業化の時代. 下 西川俊作, 阿部武司編

by 梅村, 又次, 1921-2006 | 西川, 俊作, 1932-2010 | 山本, 有造, 1940-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1990Other title: Sangyō-ka no jidai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 Sa63(5G) (1).

1735. 戦後日本の産業発展 小浜裕久著

by 小浜裕久 [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本評論社 2001Other title: Sengonihon no sangyō hatten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.21 Se64 (1).

1736. 食べもの文化史 :外国人に自慢したいニッポンの食 :イラストで学ぶ! 永山久夫 監修

by 永山久夫 [監修].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 優しい食卓 2010Other title: Tabemonobunka-shi: Gaikoku hito ni jiman shitai Nippon no shoku: Irasuto de manabu!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.81 Ta12 (1).

1737. ベトナム秘密報告 : 米国防総省の汚ない戦争の告白録 ニューヨーク・タイムス編 ; 杉辺利英訳

by ニューヨークタイムズ社 | 杉辺利英 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1972Other title: Betonamu himitsu hōkoku Amerika Kokubōsōshō no kitananai sensō no kokuhaku-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

1738. Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.2, Sau cách mạng tháng Tám 1945 đến nay / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa

by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 P535 (1).

1739. Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng

by Văn, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 Đ113S (1).

1740. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003) / Nguyễn Văn Lịch,... [và những người khác...]

by Nguyễn, Văn Lịch.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

Powered by Koha