|
1721.
|
Zhongguo Wenhua Shi. Vol.2 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans. by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).
|
|
1722.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng by Nghiêm, Kỳ Hồng | Đỗ, Văn Học | Đỗ, Văn Thắng | Nguyễn, Văn Báu | Lê Văn In. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 GI-108T (1).
|
|
1723.
|
(새로 고친판)한글 맞춤법 강의 / 이희승지음, 안병희지음 by 이, 희승 | 안, 병희 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신구문화사, 2009Other title: (Phiên bản sửa đổi mới nhất) Bài giảng đánh vần tiếng Hàn | (Saelo gochinpan)Hangeul majchumbeob gang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (2).
|
|
1724.
|
Korean Art Book. 10 / 곽동석지음, 정병모지음, 박경식지음 by 곽, 동석 | 정, 병모 [지음] | 박, 경식 [지음 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2001Other title: Sách nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 K843 (1).
|
|
1725.
|
기업과 문화의 충격 / 이어령지음 by 이, 어령 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Sốc công ty và văn hoá | Gieobgwa munhwaui chung-gyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 G454 (8).
|
|
1726.
|
This is Korea : all you ever wanted to know about Korea / Choi Jungwha, Lim Hyang-ok by Choi, Jungwha | Lim, Hyang-ok. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Woongjin Think Big, 2007Other title: Đây là Hàn Quốc : tất cả những gì bạn muốn biết về Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 T448 (1).
|
|
1727.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다. 1 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 1998Other title: Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).
|
|
1728.
|
K-food : Combining Flavor, Health, and Nature / Yun Jin-ah by Yun, Jin-ah. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Ẩm thực Hàn Quốc : Sự kết hợp của hương vị, sức khỏe và thiên nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 K449 (1).
|
|
1729.
|
K-fashion : wearing a New Future / Kim Hong Ki by Kim, Hong Ki. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2012Other title: Thời trang Hàn Quốc : khoác lên tương lai mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 746.92 K449 (1).
|
|
1730.
|
계간종합문예지 동리목월. 2013여름호 No.12 / 장윤익 by 장, 윤익·. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판 문예바다, 2013Other title: DongniMogwol, A Quarterly Literary Journal | Tạp chí văn nghệ tổng hợp DongniMogwol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 D682 (1).
|
|
1731.
|
한국 설화의 담화 분석 / 주신자지음 by 주, 신자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2016Other title: Phân tích các câu chuyện dân gian Hàn Quốc | Hangug seolhwaui damhwa bunseog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 H239 (1).
|
|
1732.
|
회색 노트 / 회색 노트 옮긴이 ; 이형미그린이 by 이, 충훈 | 이, 형미 [그린이]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2009Other title: Sổ ghi chép màu xám | Hwesaek noteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H991 (1).
|
|
1733.
|
운명의 딸. 1 / 이사벨아옌데지음 ; 권미선옮김 by 이사벨, 아옌데 | 권, 미선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Con gái của số phận tập 1 | Unmyeong-ui ttal 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 U589 (1).
|
|
1734.
|
이탈리아 기행1. 105 / Johann Wolfgang von Goethe ; 박찬기, 이봉무, 주경순옮김 by Goethe, Johann Wolfgang von | 박, 찬기 [옮김] | 이, 봉무 [옮김] | 주, 경순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Itallia gihaeng | Du lịch Ý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.5 I-88 (1).
|
|
1735.
|
로드 짐. 2 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김 by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).
|
|
1736.
|
Encyclopedia of Korean folk beliefs / Kim, Tae-woo viết ; Jung, Ha-yun dịch by Kim, Tae-woo | Jung, Ha-yun [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : National Folk Museum of Korea, 2013Other title: Từ điển bách khoa về niềm tin dân gian Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 E564 (1).
|
|
1737.
|
(Korean companies) Restructuring and development of a new organizational culture / Hak-jong Lee by Lee, Hak-jong. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : 博英社, 1998Other title: (Các công ty Hàn Quốc) tái cấu trúc và phát triển văn hóa tổ chức mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.401 R436 (3).
|
|
1738.
|
태양은 왜 빛날까? : 천체 물리학으로 벚겨 낸 태양의 신비. 004. / 알랭 부게 ; 곽영직감수 ; 김성옮김 by 부게, 알랭 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Tại sao mặt trời chiếu sáng? : bí ẩn của Mặt trời được tiết lộ bởi Vật lý thiên văn. | Taeyang-eun wae bichnalkka? : cheonche mullihag-eulo beojgyeo naen taeyang-ui sinbi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.7 T123 (1).
|
|
1739.
|
Văn hóa doanh nghiệp & Văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Lê Thị Việt Hà, Lê Hiền Anh by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Lê, Thị Việt Hà | Lê, Hiền Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 V115H (1).
|
|
1740.
|
고도를 기다리며 : 세계문학전집. 43 / 사뮈엘 베케트지음 ; 오정자옮김 by Beckett, Samuel | 오, 정자 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Chờ độ cao : Tuyển tập Văn học Thế giới. | En attendant Godot.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822 E561 (1).
|