Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1721. Về đại thắng mùa xuân năm 1975 qua các tài liệu của Chính quyền Sài Gòn : sách tham khảo / Phạm Thị Huệ ... [và những người khác] biên soạn

by Phạm, Thị Huệ [biên soạn] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Phạm, Ngọc Hưng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 V250Đ (1).

1722. Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu

by Nguyễn, Đình Đầu.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).

1723. Quan hệ thương mại và đầu tư Việt Nam - CHLB Đức / Nguyễn Thanh Đức

by Nguyễn, Thanh Đức, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597043 QU105H (1).

1724. Hôn nhân của người Cơ Ho Lạch ở tỉnh Lâm Đồng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Hiền ; Phan An hướng dẫn

by Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 H454N 2013 (1).

1725. Biểu tượng bà Chúa xứ Núi Sam - Châu Đốc trong tín ngưỡng thờ mẫu ở Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trầm Dương Phươnh Anh ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn

by Trần, Dương Phương Anh | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 B309T 2013 (1).

1726. ベトコン・メモワール : 解放された祖国を追われて チュオン・ニュ・タン著 ; 吉本晋一郎訳

by Truong, Nhu Tang | 吉本, 晋一郎, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 原書房 1986Other title: Betokon memowāru Kaihō sa reta sokoku o owa rete.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

1727. Tư tưởng chính trị thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Bùi Thị Mỹ Hạnh ; Trần Thị Mai hướng dẫn

by Bùi, Thị Mỹ Hạnh | Trần, Thị Mai, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2012 (1).

1728. Tóm tắt và đối chiếu lịch sử quân sự Việt Nam với lịch sử quân sự thế giới từ cổ đại tới hiện đại / Đặng Văn Việt chủ biên

by Đặng, Văn Việt [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.309597 T429T (1).

1729. Quan hệ thương mại Việt Nam với Vân Nam và Quảng Tây Trung Quốc / Nguyễn Văn Lịch chủ biên.

by Nguyễn, Văn Lịch [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597051 QU105H (1).

1730. Công tác ban hành văn bản tại UBND Quận 10-Thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Thị Thanh Huệ ; Đỗ Văn Học hướng dẫn

by Hoàng, Thị Thanh Huệ | Đỗ, Văn Học, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 C455T (3).

1731. Loại hình câu thơ trong Thơ mới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.34 / Nguyễn Thị Khánh Hòa; Lê Tiến Dũng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Lê, Tiến Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 L404H (1).

1732. ベトナム解放戦史 石山昭男著

by 石山, 昭男, 1928-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1977Other title: Betonamu kaihō senshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

1733. ベトナムと人類解放の思想 芝田進午

by 芝田進午.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大月書店 1975Other title: Betonamu to jinrui kaihō no shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

1734. ベトコン <南ベトナム解放民族戦線> その組織と戦術 ダグラス ・ パイク著 ; 浦野起央訳

by ダグラス ・ パイク | 浦野起央訳 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 鹿島研究所出版会 1968Other title: Betokon < minamibetonamukaihōminzokusensen > Sono soshiki to senjutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1735. ヴェトナム史 アンドレ・マソン

by アンドレ・マソン.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白水社 1969Other title: Vu~etonamu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68 (1).

1736. ベトナム半世紀の歩み独立と自由ほど尊いものはない 独立と自由ほど尊いものはない

by 日本ベトナム友好協会東都連合会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本ベトナム友好協会東都連合会 1980Other title: Betonamu han seiki no ayumi dokuritsu to jiyū hodo tōtoi mono wanai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.107 V68 (1).

1737. ベトナム戦争と民衆 民族の誇りを守りぬいて 石山昭男編

by 石山昭男編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 汐文社 1975Other title: Betonamu sensō to minshū Minzoku no hokori o mamori nuite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.223 V68 (1).

1738. 同時代のこと : ヴェトナム戦争を忘れるな 吉野源三郎著

by 吉野, 源三郎, 1899-1981.

Series: 岩波新書Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1974Other title: Dō jidai no koto: Vu~etonamu sensō o wasureruna.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.8 D83 (1).

1739. ベトナム解放宣伝隊 人民の軍隊の誕生から八月革命へ ボー・グエン・ザップ著 ; 加茂徳治訳

by Võ, Nguyên Giáp, 1911-2013 | 加茂, 徳治, 1919-2012.

Series: 加茂, 徳治, 1919-2012Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 すずさわ書店 1976Other title: Betonamu kaihō senden-tai Jinmin no guntai no tanjō kara hachigatsukakumei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.107 V68 (1).

1740. もっと知りたいベトナム 桜井由躬雄編

by 桜井, 由躬雄, 1945-2012.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1989Other title: Motto shiritai Betonamu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 Mo95 (1).

Powered by Koha