|
1741.
|
Phố phường Hà Nội xưa by Hoàng, Đạo Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 PH450P (1).
|
|
1742.
|
Một nhận thức về Văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính by Nguyễn, Xuân Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M458N (1).
|
|
1743.
|
ヨーロッパ文化と日本文化/ LuísFróis by Fróis, Luís, -1597. Series: 岩波文庫Edition: 再発行37Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 岩波書店, 1991Other title: Yōroppa bunka to nippon bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 Y89 (1).
|
|
1744.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 4 by 井上ひさし | 小森陽一 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Showa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-4 (1).
|
|
1745.
|
日本美を語る 野口, 武彦 Vol. 十一 by 野口, 武彦, 1937-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 ぎょうせい 1989Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 761 N691 (1).
|
|
1746.
|
Reise durch Deutschland. / Luisa Tschabushnig by Tschabushnig, Luisa. Material type: Text Language: German Publication details: Würzburg : Stürtz Vlg., 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 R375 (1).
|
|
1747.
|
Die literarische Moderne in Europa. Bd.1, Erscheinungsformen literarischer Prosa um die Jahrhundertwende / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann. Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).
|
|
1748.
|
Die literarische Moderne in Europa. Bd.2, Formationen der literarischen Avantgarde / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann. Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).
|
|
1749.
|
Thơ mới 1932-1945 từ góc nhìn thi luật : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Hồng Sanh; Lý Toàn Thắng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460M (1).
|
|
1750.
|
Theories of mass communication : fourth edition / Melvin L. De Fleur, Sandra Ball-Rokeach by DeFleur, Melvin L | Ball-Rokeach, Sandra. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Longman, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 F616 (1).
|
|
1751.
|
Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc-Trung Quốc-Việt Nam by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.3 NGH305C (1).
|
|
1752.
|
日本経済の論点 小林正雄編著 ; 星野富一 [ほか] 著 by 小林, 正雄, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 学文社 2002Other title: Nipponkeizai no ronten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-KR (1).
|
|
1753.
|
日本の近代と資本主義 : 国際化と地域 中村政則編 by 中村, 政則, 1935-2015. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1992Other title: Nihon no kindai to shihon shugi: Kokusai-ka to chiiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 N77 (1).
|
|
1754.
|
海外における平安文学 伊藤鉄也編 / , by 伊藤鉄也編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国文学研究資料館 2005Other title: Kaigai ni okeru heian bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 Ka21 (1).
|
|
1755.
|
Vai trò của Oda Obunaga, Toyotomi Hideyoshi và Tokugawa Leyasu trong quá trình thống nhất Nhật Bản nửa cuối thế kỷ XVI đầu thế kỷ XVII : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Anh Thư ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Bùi ,Thị Anh Thư | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1756.
|
Das Getto / Günther Schwarberg by Schwarberg, Günther. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 G394 (1).
|
|
1757.
|
Lịch sử quan hệ Việt Nam - Singapore (1965 - 2005) / Phạm Thị Ngọc Thu by Phạm, Thị Ngọc Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705957 L302S (1).
|
|
1758.
|
Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20 by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: No items available :
|
|
1759.
|
Một thoáng Việt Nam : Lịch sử - thắng cảnh - văn hóa - cổ tích / Sơn Nam, Phạm Xuân Thảo by Sơn Nam | Phạm, Xuân Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Bến Tre : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 M458T (1).
|
|
1760.
|
Văn hóa ẩm thực trong khai thác du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Mỹ Ngọc ; Phạm Thị Thúy Nguyệt hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Mỹ Ngọc | Phạm, Thị Thúy Nguyệt, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1209597 V115H 2020 (1).
|