|
1741.
|
日米開戦 トム・クランシー [著] ; 田村源二訳 下 by トム・クランシー | 田村源二 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1995Other title: Nichibeikaisen (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N71(1) (1).
|
|
1742.
|
富士山 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 第1輯 / by 国際日本文化研究センター. Series: 異邦人のまなざし ; 第1輯Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Fujisan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 290.1 F66 (1).
|
|
1743.
|
文部省検定済教科書 高等学校公民科用 現代社会 改訂版 島田晴雄[ほか]著 by 島田晴雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1998Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kōmin-ka-yō gendai shakai kaichōban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Km-G34 (1).
|
|
1744.
|
お葬式 : 死と慰霊の日本史 新谷尚紀著 by 新谷尚紀. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 2009Other title: O sōshiki: Shi to irei no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 O-79 (1).
|
|
1745.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 4 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(4) (1).
|
|
1746.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 5 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(5) (1).
|
|
1747.
|
源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 11 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(11) (1).
|
|
1748.
|
ゲンのいた谷 長崎, 源之助 / , by 長崎, 源之助. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1968Other title: Gen noita tani.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 G34 (1).
|
|
1749.
|
室町文化論考 : 文化史のなかの公武/ 川嶋將生著 by 川嶋, 将生, 1942-. Series: 叢書・歴史学研究Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 法政大学出版局, 2008Other title: Muromachi bunka ronkō : bunkashi no naka no kōbu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 M949 (1).
|
|
1750.
|
日本語オノマトペ辞典 : 擬音語・擬態語4500/ 小野正弘編 by 小野, 正弘. Edition: 再発行4Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 小学館, 2007Other title: Nihongo onomatope jiten : giongo gitaigo 4500.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814 N579 (1).
|
|
1751.
|
Nghiên cứu về lễ hội truyển thống Nhật Bản - Lễ hội Taue (Lễ hội cấy lúa) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Lê Na ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Nguyễn, Trần Lê Na | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1752.
|
日本の文化の歴史 新聞 Vol.7 日本人は文字をどのように利用してきたのだろう by 新聞. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 7 nihonjin wa moji o dono yō ni riyō shite kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(7) (1).
|
|
1753.
|
日本の文化の歴史 通信 Vol.8 日本人は情報をどのように伝えてきたのだろう by 通信. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 8 nihonjin wa jōhō o dono yō ni tsutaete kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(8) (1).
|
|
1754.
|
Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc của Nhật Bản / Nguyễn Duy Dũng chủ biên ; Trần Mạnh Cát, Trần Thị Nhung, Phạm Thị Xuân Mai, Phan Cao Nhật Anh, Hoàng Vọng Thanh by Nguyễn, Duy Dũng [chủ biên ] | Trần, Mạnh Cát | Trần, Thị Nhung | Phạm, Thị Xuân Mai | Phan, Cao Nhật Anh | Hoàng, Vọng Thanh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.30952 K312N (1).
|
|
1755.
|
Tư tưởng thần đạo và xã hội Nhật Bản cận - hiện đại / Phạm Hồng Thái by Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Shinto thought and modern Japanese society.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 T550T (1).
|
|
1756.
|
山川詳説日本史図録 詳説日本史図録編集委員会編 by 詳説日本史図録編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 川出版社 2010Other title: Yamakawa shōsetsu nipponshi zuroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1757.
|
明治史研究叢書 明治史料研究連絡会編 自由民権運動 第三券 by 明治史料研究連絡会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房刊 1956Other title: Meiji-shi kenkyū sōsho Jiyū minken undō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1758.
|
Những hoạt động ngoại giao của Nhật Bản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Phùng Vĩnh Thảo ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Cao, Phùng Vĩnh Thảo | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1759.
|
Quan hệ chính trị - ngoại giao Nhật Bản - Mỹ thời thủ tướng Yukio Hatoyama : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Bảo Yến ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Nguyễn, Bảo Yến | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1760.
|
Stakeholder networks supplying rural tourism in Vietnam: With reference to a Japanese case by Chau, Hoang Ngoc Minh | Kim, Doo-Chul, PhD [supervise.]. Material type: Text Language: English Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 S782 (1).
|