Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1741. Geschichte der Individualpsychologie / Almuth Bruder-Bezzel

by Bruder-Bezzel Almuth.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.1952 G389 (2).

1742. Deutsch fürs Leben : was die Schule zu lehren vergass / Wolf Schneider

by Schneider, Wolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D486 (1).

1743. Phương thức tu từ trong thơ Bùi Giáng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).

1744. Phương thức tượng trưng trong thơ mới 1930 - 1945 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Tường Giang; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Nguyễn, Tường Giang | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 PH561T (1).

1745. บุคคลสำคัญของไทย สมเด็จพระศรีสุริโยทัย

by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai somdet phra si suriyo thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B932 (1).

1746. บุคคลสำคัญของไทย สมเด็จพระนเรศวรมหาราช

by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai somdet phra naresuan maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B932 (1).

1747. Hitlers Eliten nach 1945 / Norbert Frei

by Frei, Norbert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 H675 (1).

1748. Lyrik, Erlebnis und Kritik : Gedichte und Aufsätze des dritten und vierten Lyrikertreffens in Münster / Lothar Jordan, Axel Marquardt, Winfried Woesler

by Jordan, Lothar | Marquardt, Axel | Woesler Winfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91408 L992 (1).

1749. Lyrik, von allen Seiten : Gedichte und Aufsätze des ersten Lyrikertreffens in Münster / Lothar Jordan, Axel Marquardt, Winfried Woesler

by Jordan, Lothar | Marquardt, Axel | Woesler, Winfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91408 L992 (1).

1750. Một số vấn đề về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở biên giới Tây Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học / Ngô Minh Oanh,...[và những người khác]

by Đỗ, Thị Hạnh | Lê, Tùng Lâm | Ngô, Minh Oanh | Trần, Nam Tiến | Trần, Thuận.

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70441 M458S (1).

1751. Ma Cao sau khi trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Vũ Thùy Dương chủ biên

by Vũ, Thùy Dương, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95126 M100C (1).

1752. Nền hòa bình mong manh : Washington, Hà Nội và tiến trình của Hiệp định Paris / Pierre Asselin ; Dương Văn Nghiên, Lê Thế Phiệt, Nguyễn Hoàng Thành... dịch

by Asselin, Pierre | Dương, Văn Nghiên [dịch] | Lê, Thế Phiệt [dịch] | Nguyễn, Hoàng Thành [dịch ].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 N254H (1).

1753. Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về xã hội dân sự ở Liên minh Châu Âu / Đinh Công Tuấn chủ biên

by Đinh, Công Tuấn [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M458S (1).

1754. ใบไม้ที่หายไป / จิระนันท์ พิตรปรีชา

by จิระนันท์ พิตรปรีชา.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์, 2003Other title: Baimai thi hai pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 B161 (1).

1755. Sài Gòn lục tỉnh xưa

by Sơn Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).

1756. 中国人をやる気にさせる人材マネジメント : 中国人材を使いこなせた企業だけが生き残る! 張晟著

by 張, 晟, 1967-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 2005Other title: Chūgokujin o yaruki ni sa seru jinzai manejimento Chūgoku jinzai o tsukaikonaseta kigyō dake ga ikinokoru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 C62 (1).

1757. Thể loại từ Việt Nam thời trung đại : văn bản - tác giả - tác phẩm / Phạm Văn Ánh

by Phạm, Văn Ánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH250L 2018 (1).

1758. Khoa học xã hội Nam Bộ / Bùi Thế Cường chủ biên

by Bùi, Thế Cường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 KH401H (1).

1759. 현앨리스와 그의 시대 : 역사에 휩쓸려간 비극의 경계인 / 정병준지음

by 정, 병준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2015Other title: Hyun Alice và thời đại của ông : Ranh giới bi kịch bị cuốn vào lịch sử | Hyeon-aelliseuwa geuui sidae : Heogsa-e hwibsseullyeogan bigeug-ui gyeong-gyein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.092 H995 (1).

1760. Kulturgeschichte der Bundesrepublik Deutschland. Bd.3, Zwischen Protest und Anpassung : 1968 - 1989 / Hermann Glaser

by Glaser, Hermann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 K96 (1).

Powered by Koha