Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1741. Neue Medien und internationale Kulturbeziehungen. Teil 2, Kunst, Wissenschaft und Kommunikation / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen

by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 N481 (2).

1742. Về nguồn văn hóa cổ truyền Việt Nam / Đông Phong

by Đông Phong.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Đất mũi Cà Mau, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V250N (1).

1743. Những vấn đề cần nghiên cứu trong lĩnh vực văn thư, lưu trữ giai đoạn 2016-2020 : kỷ yếu tọa đàm khoa học

by Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 NH556V (1).

1744. Phương pháp soạn thảo văn bản trong Quản lý - Giao dịch - Kinh doanh / Nguyễn Huy Thông, Hồ Quang Chính

by Nguyễn, Huy Thông | Hồ, Quang Chính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông kê, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.0260711 PH561P (1).

1745. Sài Gòn xưa và nay / Trần Văn Giàu ... [và những người khác]

by Trần, Văn Giàu | Nguyễn, Xuân Lâm | Trần, Bạch Đằng | Trần, Văn Trà | Nguyễn, Đình Đầu.

Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S000G (1).

1746. Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản (2004 - 2005) / Nguyễn Công Đức chủ biên; Nguyễn Kiên Trường

by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Kiên Trường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1747. Văn 7 : giải mã tác phẩm nghệ thuật (Kịch và thơ) / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).

1748. Văn hóa biển miền trung và văn hóa biển tây nam bộ

by Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | Viện nghiên cứu Văn hóa, Sở văn hóa - thông tin Quảng Ngãi, Hội văn học nghệ thuật Kiên Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

1749. Văn hóa dân gian người Việt : góc nhìn so sánh / Kiều Thu Hoạch

by Kiều, Thu Hoạch | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2014Availability: No items available :

1750. Khảo sát đặc điểm và phương thức trần thuật trong tiểu thuyết Marc Lévy / Nguyễn Việt Phương Dung; Nguyễn Hữu Hiếu hướng dẫn

by Nguyễn, Việt Phương Dung | Nguyễn, Hữu Hiếu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 KH108S (1).

1751. Biểu trưng trong tục ngữ Việt Nam : Luận án tiến sĩ : 5.04.01 / Nguyễn Văn Nở; Chu Xuân Diên, Lê Bá Hán hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Nở | Chu, Xuân Diên [hướng dẫn] | Lê, Bá Hán [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 B309T (1).

1752. Phương ngữ Nam Bộ trong các sáng tác của Nguyễn Ngọc Tư : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Bình Khang; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Bình Khang | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH561N (1).

1753. Chương trình giảng dạy khoa ngữ văn / Nguyễn Kim Đính ... [và những người khác]

by Nguyễn, Kim Đính | Đinh, Gia Đức | Đoàn, Thiện Thuật | Võ, Quang Nhơn | Hà, Minh Đức | Trần, Thuyết | Nguyễn, Lộc | Lê, Quang Thiêm | Nguyễn, Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại học tổng hợp Hà Nội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 CH561TR (1).

1754. Kĩ thuật và ngôn ngữ soạn thảo văn bản quản lí nhà nước / Bùi Khắc Việt

by Bùi, Khắc Việt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1998Availability: No items available :

1755. วรรณลักษณวิจารณ์ เล่ม 3

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์ชวนพิมพ์, 1997Other title: Wan san wichak lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 W244 (1).

1756. ลูกหมีทายอะไรเอ่ย ชุดสัตว์ป่า / พรจันทร์ จันทวิมล

by พรจันทร์ จันทวิมล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Việt Nam : Thế giới Publisher, 2003Other title: Luk mi thai arai oei.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 L968 (2).

1757. Kỷ yếu toạ đàm khoa học Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hoá xã hội Vietnam and Thailand: Socio-cultural Issues

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ Availability: No items available :

1758. Một số vấn đề về văn hóa tộc người ở Nam Bộ và Đông Nam Á / Ngô Văn Lệ

by Ngô, Văn Lệ, Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: No items available :

1759. Khoa học xã hội và nhân văn trong bối cảnh hội nhập quốc tế

by Trường Đại học KHXH & NV TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 KH401H (1).

1760. Quản lý hoạt động văn hoá tinh thần ở thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đào Tuấn Hậu ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Đào, Tuấn Hậu | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 QU105L 2010 (1).

Powered by Koha