|
1741.
|
So sánh ý thức về hôn nhân đồng tính tại Việt Nam và Nhật Bản (Trường hợp sinh viên Đại học KHXH&NV TP.HCM và ĐH Kanazawa Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Sỳ Cẩm Liên ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Sỳ, Cẩm Liên | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (5).
|
|
1742.
|
Xuất khẩu thuỷ sản Việt Nam sang thị trường Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Thuỳ Duyên ; Phan Thị Thuỳ Duyên hướng dẫn by Phan, Thị Thuỳ Duyên | Phan, Thị Thuỳ Duyên, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1743.
|
Đô thị hoá tại Việt Nam và Đông Nam Á by Trung tâm nghiên cứu Đông Nam Á. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1744.
|
40 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : thành quả và triển vọng : kỷ yếu hội nghị khoa học . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1745.
|
Chuyện thực tập / Đặng Huỳnh Mai Anh by Đặng, Huỳnh Mai Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 089.592234 C527T (1).
|
|
1746.
|
Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 V115H (2).
|
|
1747.
|
Lý thuyết tài chính by Lê, Thị Thanh Hà [chủ biên] | Nguyễn, Thị Thanh Phương | Ngô, Kim Phượng | Lê, Tấn Phát | Đào, Mai | Bộ môn Tài chính - Kế Toán, Học viện Ngân Hàng TP, HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Học viện Ngân Hàng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336 L600T (1).
|
|
1748.
|
Sự biến đổi văn hóa trong quá trình đô thị hóa ở 4 xã vùng ven thị xã Vĩnh Long : luận văn thạc sĩ:60.31.70 by Trương, Thành Đức | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550B (1).
|
|
1749.
|
Báo cáo Chuẩn bị triển khai Dự án CP4BP: Đánh giá lựa chọn các ngành công nghiệp phù hợp áp dụng thiết kế sản phẩm bền vững tại Việt Nam by VNCPC | DUT | UNEP DTIE | LNCCI | AITCV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dự án CP4BP, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 B108C (1).
|
|
1750.
|
Nghề gốm cổ truyền của người Chăm Bầu Trúc - Ninh Thuận / Văn Món by Văn Món. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 NGH250G (1).
|
|
1751.
|
Ba mươi năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Kết quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt..[và những người khác] by Hoàng, Văn Việt, TS | Khoa Đông phương học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004 Availability: No items available :
|
|
1752.
|
Chính sách của các vương triều Việt Nam đối với người Hoa : Luận án tiến sĩ Lịch sử / Huỳnh Ngọc Đáng by Huỳnh, Ngọc Đáng | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Văn Tiệp PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 (1).
|
|
1753.
|
Quá trình xác lập chủ quyền của Việt Nam tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Nguyễn Nhã ; Huỳnh Lứa, Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn. by Nguyễn Nhã | Tôn Nữ Quỳnh Trân PGS.TS [Hướng dẫn ] | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (2).
|
|
1754.
|
Quá trình phát triển kinh tế trang trại gia đình tại tỉnh Bình Phước giai đoạn 1986 - 2006 : luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Hán Biên ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Trần, Hán Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95971 (1).
|
|
1755.
|
Dân ca bài chòi của người Việt ở Phú Yên : Cụ thể tại thôn Phú Hoà- xã Hoà Hiệp Trung- Tuy Hoà- Phú Yên / Nguyễn Thị Thanh thực hiện by Nguyễn, Thị Thanh | Phan Thị Yến Tuyết TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004Other title: Báo cáo tham gia tuần lễ khoa học sinh viên 2004.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42162 (1).
|
|
1756.
|
Nhà Mạc và thời đại nhà Mạc hơn 20 năm nghiên cứu và nhận thức : Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và chỉnh sửa by Trần, Thị Vinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70271 (1).
|
|
1757.
|
Thành hoàng VIệt Nam / Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ by Phạm, Minh Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TH107H (1).
|
|
1758.
|
Tôn giáo và chính sách tôn giáo ở Việt Nam / Ban tôn giáo chính phủ by Ban tôn giáo chính phủ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban tôn giáo chính phủ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 T454G (1).
|
|
1759.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 1 / Trần Quốc Vượng.[và những người khác] by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).
|
|
1760.
|
Bộ chữ H Rê Bình Định = Bôq chù Hrê Bình Đình / Đinh Văn Thành..[và những người khác] by Đinh, Văn Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 411.3 B450C (1).
|