Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1761. 聖徳太子の仏法 佐藤正英著

by 佐藤正英.

Series: 講談社現代新書Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2004Other title: Shōtoku taishi no buppō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1762. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn

by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ 2017 (1).

1763. Bước chuyển tư tưởng chính trị Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX giá trị và bài học lịch sử : luận án Tiến sĩ : 60.22.80.01 / Phạm Đào Thịnh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Phạm, Đào Thịnh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.09 B557C 2009 (1).

1764. Pyotr đại đế : người con vĩ đại của nước Nga / Robert K. Massie ; Diệp Minh Tâm dịch

by Massie, Robert K | Diệp, Minh Tâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.147 P600Đ (1).

1765. David Kämpf : Vom jüdischen Widerstand gegen Hitler / Ferdinand Kroh

by Kroh, Ferdinand.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.5315039 D249 (1).

1766. Zur deutschen Literatur der Zeit. 2, Die Nachgeborenen / Fritz J. Raddatz

by Raddatz, Fritz J.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S.Fischer Verlag GmbH, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 Z96 (1).

1767. Tư tưởng Việt Nam thời Trần / Trần Thuận

by Trần, Thuận, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T (1).

1768. Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20

by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: No items available :

1769. 台灣人文 莊萬壽, 陳憲明 编

by 莊萬壽 [编] | 陳憲明 [编].

Edition: 第 2 號Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 臺北 國立台灣師範大學人文教育研究中心 民87 [1998]Other title: Taiwan renwen.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1249 T129 (1).

1770. Deutsche Architekten - Biographische Verflechtungen 1900 - 1970 / Werner Durth

by Durth, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 D486 (1).

1771. Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20

by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62 H110B (4).

1772. Những đóng góp văn hóa của họ Mạc trên đất Hà Tiên : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Hồng ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Thị Hồng | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 NH556Đ 2007 (1).

1773. ภาคตะวันออกเฉียงเหนือ / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ

by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ.

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1991Other title: Phak tawan-okchiangnuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (2).

1774. Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính

by Arnold, Toynbee.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: No items available :

1775. Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858 - 1918) / Võ Phúc Châu

by Võ, Phúc Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527T (1).

1776. Biến động : các quốc gia ứng phó với khủng hoảng và thay đổi như thế nào / Jared Diamond ; Nguyễn Thanh Xuân dịch.

by Diamond, Jared | Nguyễn, Thanh Xuân [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Dân trí : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: Upheaval.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.45 B305Đ (1).

1777. Cuộc đấu tranh chống đồng hóa về văn hóa và tư tưởng của dân tộc Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc (179 TCN - 905) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Minh Trí ; Trần Thị Mai hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Trí | Trần, Thị Mai, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 C514Đ 2009 (1).

1778. 日本企業モラルハザード史 有森隆著

by 有森, 隆, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文藝春秋 2003Other title: Nihon kigyō moraruhazādo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).

1779. TPHCM Hướng về 1000 năm Thăng Long- Hà Nội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm Availability: No items available :

1780. Bước chuyển tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX / Trương Văn Chung, Doãn Chính

by Trương, Văn Chung, PGS. TS | Doãn, Chính, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B557C 2015 (2).

Powered by Koha