Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1761. 初級から超級までSTEP式にほんご練習帳受身・使役・使役受身/ 松本節子

by 松本, 節子.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ユニコム, 2018Other title: Shokyū kara chō kyū made shiki Nihongo renshūchō ukemi shieki shieki ukemi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G6-Sh739 (1).

1762. すぐわかる日本の城 : 歴史・建築・土木・城下町/ 広島大学文化財学研究室編 ; 三浦正幸監修

by 三浦, 正幸, 1954- | 広島大学文化財学研究室.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京美術, 2009Other title: Sugu wakaru nippon no shiro : rekishi kenchiku doboku jōkamachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 521.82 Su35 (1).

1763. 江戸300年の暮らし大全 : スーパービジュアル/ 大江戸歴史文化研究会著

by 大江戸歴史文化研究会.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: PHP研究所, 2015Other title: Edo 300 nen no kurashi taizen : sūpābijuaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).

1764. 江戸文化の見方/ 竹内誠編

by 竹内, 誠, 1933-2020.

Series: 角川選書 ; 460Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 角川学芸出版, 2010Other title: Edo bunka no mikata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).

1765. 歴史のなかの家族と結婚 : ジェンダーの視点から/ 伊集院葉子…[et al.]

by 伊集院, 葉子, 1959- | 服藤, 早苗, 1947- | 栗山, 圭子, 1971- | 長島, 淳子.

Series: 叢書・〈知〉の森 ; 8Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 森話社, 2011Other title: Rekishi no naka no kazoku to kekkon : jendā no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.3 R2791 (1).

1766. 定本柳田國男集 (別卷第3) 柳田國男著

by 柳田國男, 1875-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (betsu 卷第 3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-3 (1).

1767. 現代日本文學大系 大佛次郎・岸田國士・岩田豐雄 / Vol. 53 大佛次郎・岸田國士・岩田豐雄集

by 大佛次郎, 1897-1973 | 岸田, 国士, 1890-1954 | 岩田豊雄, 1893-1969.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 53, Osaragi Jirō, Kishida Kunio, Iwata Toyoo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(53) (1).

1768. Đời sống người Việt ở Nhật (Trường hợp thành phố Yamato tỉnh Kanagawa, Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Hồng Thu ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Vũ, Hồng Thu | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1769. Những thay đổi trong chính sách an ninh - quốc phòng Nhật Bản từ 2001 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Đại Dương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Lê, Đại Dương | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1770. Quan hệ văn hóa Việt Nam- Nhật Bản từ 1991 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Văn Oai ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn

by Phùng, Văn Oai | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1771. Tìm hiểu tác phẩm Con đường sâu thẳm (Oku no hosomichi) của Matsuo Basho : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Bình ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Cẩm Bình | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1772. Inter-Korean relations : family or enemy? / PARK, Kun Young 지음

by Park, Kun Young.

Material type: Text Text; Format: print Original language: English Publication details: [Elizabeth, NJ] : Hollym, 2014Other title: Mối quan hệ liên Triều : gia đình hay kẻ thù?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 I-61 (1).

1773. 倭国から日本へ/ 森公章編

by 森, 公章, 1958-.

Series: 日本の時代史 ; 3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni kara nippon e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).

1774. 摂関政治と王朝文化/ 加藤友康編

by 加藤, 友康, 1948-.

Series: 日本の時代史 ; 6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Sekkan seiji to ōchō bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Se47 (1).

1775. 院政の展開と内乱/ 元木泰雄編

by 元木, 泰雄, 1954-.

Series: 日本の時代史 ; 7Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Insei no tenkai to nairan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 In721 (1).

1776. 京・鎌倉の王権/ 五味文彦編

by 五味, 文彦, 1946-.

Series: 日本の時代史 ; 8Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Kyō kamakura no ōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 K98 (1).

1777. 日本近代小説史 安藤 宏 / ,

by 安藤 宏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2015Other title: Nihon kindai shōsetsu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N77(K) (1).

1778. 茶道・香道・華道と水墨画 : 室町時代/ 中村修也監修

by 中村, 修也.

Series: よくわかる伝統文化の歴史 ; 2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 淡交社, 2006Other title: Sadō kōdō kadō to suibokuga : muromachi jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 Sa151 (1).

1779. 鎌倉文化の思想と芸術 : 武士・宗教・文学・美術/ 田中英道著

by 田中, 英道, 1942-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 勉誠出版, 2016Other title: Kamakura bunka no shisō to geijutsu : bushi shūkyō bungaku bijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.42 K1277 (1).

1780. 講座・比較文化 第6卷 日本人の社会 伊東俊太郎

by 伊東, 俊太郎, 1930-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-6 (1).

Powered by Koha