Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1761. Mein Stifter : portrait eines Selbstmörders in spe und fünf Photographien / Arnold Stadler

by Stadler, Arnold.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : DuMont Literatur und Kunst Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.7 M514 (1).

1762. Heinrich Heine zur Einführung / Ralf Schnell ; Michael Buselmeier, Michael Braun

by Schnell, Ralf | Buselmeier, Michael | Braun, Michael.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Junius, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.609 H469 (1).

1763. หลักภาษาและการใช้ภาษาเพื่อการสื่อสาร ชั้นมัธยมศึกษาปีที่ ๕ / สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน

by สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Lak phasa lae kan chai phasa phuea kan suesan chan matyomsueksa pi thi haa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (2).

1764. ทฤษฎีคติชนวิทยา : วิธีวิทยาในการวิเคราะห์ตำนาน-นิทานพื้นบ้าน / ศิราพร ณ ถลาง

by ศิราพร ณ ถลาง.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Other title: Thritsadi khatichonwitthaya withiwitthaya nai kan wikhro tamnan nithanphuenban.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T531 (3). Checked out (1).

1765. サイゴンは解放された 「赤旗」特派員レポート 木谷八士著

by 木谷, 八士, 1934-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1975Other title: Saigon wa kaihō sa reta `Akahata' tokuhain repōto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1766. Heinrich Böll, a German for his time / J. H. Reid ; Gabriele Bonhoeffer dịch

by Reid, J. H | Bonhoeffer, Gabriele [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 H469 (2).

1767. Vai trò của tầng lớp địa chủ trong công cuộc khai phá và phát triển đồng bằng sông Cửu Long từ thế kỷ XIX : luận án Tiến sĩ : 62.22.54.01 / Nguyễn Thị Ánh Nguyệt ; Trần Thị Mai , Trần Thuận hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ánh Nguyệt | Trần, Thị Mai, PGS.TS [hướng dẫn ] | Trần, Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V103T (1).

1768. Lịch sử, lý luận, thực tiễn về lưu trữ và quản trị văn phòng : tuyển chọn các bài viết / Vương Đình Quyền

by Vương, Đình Quyền, PGS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9597 L302S (2).

1769. Huyền thoại và văn học / Khoa Ngữ văn và Báo chí

by Khoa Ngữ văn và Báo chí.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :

1770. Chủ tịch Hồ Chí Minh với các nhà báo nước ngoài / Nguyễn Thành

by Nguyễn, Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 CH500T (1).

1771. Trung tâm lưu trữ Quốc gia II 35 năm trên đường phát triển (1976 - 2011) / Cục văn thư và lưu trữ Nhà nước. Trung tâm lưu trữ Quốc gia II

by Cục văn thư và lưu trữ Nhà nước. Trung tâm lưu trữ Quốc gia II.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.009 T871 (1).

1772. ประวัติพระแก้วมรกต พระพุทธมหามณีรัตนปฏิมากร / อโนชา อิ่มเอิบ

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Prawat phrakaeomorakot phraphut maha mani rattana patimakon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).

1773. 日韓「禁断の歴史」 金完燮著

by 金, 完燮, 1963-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 2003Other title: Nikkan `kindan no rekishi'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.102 N88 (1).

1774. De Saigon à HoChiMinh Ville 300 án d'histoire

by Nguyễn, Đình Đầu.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Service de cadastre, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.597 D278 (1).

1775. Nur was uns anschaut, sehen wir / Franz Hessel

by Hessel, Franz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Literaturhaus, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 N974 (1).

1776. SchreibArt Austria : das Literautrprogramm der Kultursektion des Aussenministeriums / Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten.

by Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten - Kulturpolitische Sektion, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.99436 S378 (3).

1777. Tục lệ thờ hai bà trưng và liễu hạnh thánh mẫu

by Hồ, Tường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T506L (1).

1778. Nước Đức - quá khứ và hiện tại. / Matthias Bischoff, ... [và những người khác]

by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2015Other title: Facts about Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).

1779. Phạm Sư Mạnh : cuộc đời và thơ văn / Nguyễn Thanh Tùng khảo cứu và giới thiệu

by Nguyễn, Thanh Tùng [khảo cứu và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH104S 2018 (1).

1780. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ lễ tân tại các khách sạn 3 sao trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh

by Đặng, Nguyễn Ngọc Thanh | Phạm, Ngọc Lâm, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 Đ107G (1).

Powered by Koha