Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1761. Hồn Việt : Trung tâm nghiên cứu quốc học / Cù Hà Huy Vũ..[và những người khác]

by Cù, Hà Huy Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 H454V (1).

1762. Bản sắc văn hóa Việt Nam / Phan Ngọc

by Phan, Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B105S (1).

1763. Việt Nam, APEC : tăng cường hợp tác cùng phát triển / Hoàng Lan Hoa, Nguyễn Ngọc Mạnh, Đỗ Trí Dũng

by Hoàng, Lan Hoa | Đỗ, Trí Dũng | Nguyễn, Ngọc Mạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59705 V308N (1).

1764. Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng

by Vũ, Bằng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1209597 M306N (1).

1765. Nam Bộ đất và người. T.9 / Võ Văn Sen chủ biên

by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).

1766. Tìm hiểu tầm quan trọng của việc lưu trữ tư liệu tại bảo tàng phụ nữ Nam Bộ từ năm 1985 đến nay : luận văn tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hồng ; Phan Đình Nham hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hồng | Phan, Đình Nham, PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026 T310H (2).

1767. Các phương thức tu từ tiếng Việt trong ngôn ngữ quảng cáo / Hồ Cẩm Tú; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Hồ, Cẩm Tú | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101P (1).

1768. Thơ và thẩm bình thơ / Nguyễn Nguyên Trứ

by Nguyễn, Nguyên Trứ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1991Availability: No items available :

1769. Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt / Hồ Ngọc Điệp; Đinh Điền hướng dẫn

by Hồ, Ngọc Điệp | Đinh, Điền [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 NH121D (1).

1770. Văn hoá ẩm thực của người Tu Dí huyện Mường Khương - tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Minh Tú

by Nguyễn, Thị Minh Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.3 V115H (1).

1771. Văn hóa tộc người : truyền thống và biến đổi / Ngô Văn Lệ

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: No items available :

1772. Hành động ngôn từ từ chối trong tiếng Hàn (có so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Thị Xuân Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Xuân Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H107Đ (1).

1773. Những đặc điểm chính của địa danh An Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thái Trân; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thái Trân | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :

1774. So sánh từ láy tiếng Việt với từ láy tiếng Hàn : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Cho Hae Kyung; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Cho Hae Kyung | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: No items available :

1775. Từ ngữ biểu đạt ý nghĩa giới trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Khmer) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Lê Thị Trúc Hà; Đinh Lư Giang hướng dẫn

by Lê, Thị Trúc Hà | Đinh, Lư Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

1776. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.3 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

1777. Bến Nghé xưa : nghiên cứu sưu tầm / Sơn Nam

by Sơn, Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 B254N (1).

1778. Chuyện gái trai : tạp văn / Duyên Trường

by Duyên, Trường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 CH527G (1).

1779. Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính

by Trương, Chính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 GI-103T (1).

1780. Tham luận hội thảo khoa học: Đà Lạt thành phố trong rừng, rừng trong thành phố, mô hình phát triển đô thị hiện đại và bản sắc

by Đại học Quốc gia TP. HCM; UBND tỉnh Lâm Đồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 TH1014L (1).

Powered by Koha