|
1781.
|
日本美術の歴史 辻惟雄著 by 辻惟雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2005Other title: Nihon bijutsu no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).
|
|
1782.
|
世界と日本 平野龍一[ほか]著 by 平野龍一. Series: 東京大学公開講座, 36Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1983Other title: Sekai to Nihon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1783.
|
日本の歴史がわかる : ドラえもんの社会科おもしろ攻略 木立雄 by 木立雄. Series: ドラえもんの学習シリーズMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1994Other title: Nihon'norekishi ga wakaru: Doraemon no shakai-ka omoshiro kōryaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 N77 (1).
|
|
1784.
|
日本経済の活性化 : 市場の役割・政府の役割 伊藤隆敏, 八代尚宏 編 by 伊藤, 隆敏, 1950-. Series: シリーズ・現代経済研究Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞出版社 2009Other title: Nipponkeizai no kassei-ka: Ichiba no yakuwari seifu no yakuwari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
1785.
|
図説民俗探訪事典 大島暁雄 [ほか]編 by 大島, 暁雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1983Other title: Zusetsu minzoku tanbō jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0952 Z96 (1).
|
|
1786.
|
明治史研究叢書 明治史料研究連絡会編 地組改正と地方自直治製 第二券 by 明治史料研究連絡会編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房刊 1956Other title: Meiji-shi kenkyū sōsho Meiji shiryō kenkyū renraku-kai-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1787.
|
占領下日本の分析 日本共産党調査委員会編 アメリカは日本をどう支配しているか by 日本共産党調査委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三一書房 1955Other title: Senryō-ka Nihon no bunseki Amerika wa Nihon o dō shihai shite iru ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1788.
|
Quan hệ Việt Nam- Nhật Bản thành quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực..[Nguyễn Văn Lịch, Trần Thị Thu Lương, J.B. Welfield..và những người khác.] by Nguyễn, Tiến Lực | Bộ môn Nhật bản học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 N573-L93 (1).
|
|
1789.
|
縄文時代 : その枠組・文化・社会をどう捉えるか?/ 山田康弘 ; 国立歴史民俗博物館編 by 山田, 康弘, 1967- | 国立歴史民俗博物館. Series: 歴博フォーラムMaterial type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2017Other title: Jōmon jiDai : sono wakugumi bunka shakai o dō toraeru ka ?.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 J569 (1).
|
|
1790.
|
鎌倉近代建築の歴史散歩/ 吉田鋼市著 by 吉田, 鋼市, 1947-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 鎌倉: 港の人, 2014Other title: Kamakura kinDai kenchiku no rekishi sanpo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.213 K1277 (1).
|
|
1791.
|
南北朝の動乱/ 村井章介編 by 村井, 章介, 1949-. Series: 日本の時代史 ; 10Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Nanboku asa no dōran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.45 N153 (1).
|
|
1792.
|
日本関係海外史料. [1] 1, オランダ商館長日記 原文編之1(寛永10年8月-寛永12年11月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1974Other title: Nippon kankei kaigai shiryō.#n[ 1 ] 1,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1793.
|
日本関係海外史料. [1] 6, オランダ商館長日記 原文編之6(寛永18年9月~寛永19年閨9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1986Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1794.
|
日本關係海外史料. [1] 9, オランダ商館長日記 原文編之9(寛永21年10月-正保3年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1999Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1795.
|
日本關係海外史料 : オランダ商館長日記 譯文編之11 (自正保四年十月至慶安二年十月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2011Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 11 ( ji shōhō yon nen jūgatsu itari keian ni nen jūgatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1796.
|
日本關係海外史料: オランダ商館長日記譯文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2015Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1797.
|
現代社会の理論 情報化・消費化社会の現在と未来 見田宗介著 by 見田, 宗介. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1996Other title: Gendai shakai no riron Jōhō-ka shōhi-ka shakai no genzai to mirai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 G34 (1).
|
|
1798.
|
Cộng đồng cư dân người Nhật ở thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn cao học : 60.31.50 / Bùi Thị Duyên Hải ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn , by Bùi, Thị Duyên Hải | Phan Thị Yến Tuyết, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1799.
|
Chủ nghĩa Đế Quốc Nhật Bản (Cuối thế kỷ XIX- Đầu thế kỷ XX) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Khánh Ly ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Khánh Ly | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1800.
|
Okuma Shigennobu nhà chính trị và nhà giáo dục lớn của Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Tô Vân Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Tô, Vân Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|