|
1781.
|
Văn hóa chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại by Nguyễn, Hồng Phong, GS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V115H (1).
|
|
1782.
|
Sồ tay văn hóa Việt Nam by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S450T (1).
|
|
1783.
|
Kho tàng sử thi Tây Nguyên ; Sử thi Ra Glai by Amã ChiSa | Amã Cuvau VongCơi | Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).
|
|
1784.
|
Cây cầu trong văn hóa Việt Nam ở Bắc Bộ và Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Phương Duyên ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Duyên | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Người hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C126C 2005 (1).
|
|
1785.
|
Giao lưu và tiếp biến văn hóa trong đời sống và hôn nhân của người Việt ở Nhật Bản : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thu Hương ; Phan An, Toh Goda hướng dẫn by Nguyễn, Thu Hương | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.] | Toh, Goda, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 GI-108L 2007 (1).
|
|
1786.
|
Một số làng nghề thủ công truyền thống tiêu biểu tỉnh An Giang - tiếp cận văn hóa học : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Mã Lan Xuân ; Võ Công Nguyện hướng dẫn by Mã, Lan Xuân | Võ, Công Nguyện, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40959791 M458S 2008 (1).
|
|
1787.
|
Từ điển Anh - Việt. English - Vietnamese dictionary/ Tân Đức by Tân Đức. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).
|
|
1788.
|
Các dân tộc ở miền Bắc Việt Nam, Dẫn liệu nhân chủng học / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).
|
|
1789.
|
Cộng đồng dân tộc Tây Bắc Việt Nam và thủy điện / Diệp Đình Hoa by Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.095971 C455Đ (1).
|
|
1790.
|
Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới : hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn / Bộ Kế Họach Đầu Tư by Bộ Kế Họach Đầu Tư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2004Availability: No items available :
|
|
1791.
|
Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam / Bế Viết Đẳng, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thấu.[và những người khác] biên tập by Bế, Viết Đẳng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.85977 C101D (1).
|
|
1792.
|
Tìm hiểu luật tục các tộc người ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 T310H (1).
|
|
1793.
|
Phương thức biểu đạt ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt và tiếng Hán (trên cứ liệu một số tác phẩm văn học) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Lan Chi ; Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn ] | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (2).
|
|
1794.
|
Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh; Ahn Kyong Hwan dịch by Hồ, Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP Hồ Chí Minh : 조명문화사, 2003Other title: 胡志明 獄中日記.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NH124K (1).
|
|
1795.
|
Tục lệ cưới xin = Wedding customs / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Wedding customs.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 359.509597 T506L (1).
|
|
1796.
|
Wie verfasst man wissenschaftliche Arbeiten? : ein Leitfaden vom ersten Studiensemester bis zur Promotion / Klaus Poenicke by Poenicke, Klaus. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Mannheim ; Wien ; Zürich : Dudenverlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.02 W642 (1).
|
|
1797.
|
Giáo dục gia đình ở Vĩnh Long hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Trang ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Trang | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2009 (1).
|
|
1798.
|
Lối sống của công nhân các khu công nghiệp ở tỉnh Bình Dương thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Phạm Thị Quý ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Phạm, Thị Quý | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 L452S 2012 (2).
|
|
1799.
|
Vai trò của quân đội nhân dân Việt Nam ở Tây Nguyên với việc thực hiện chính sách tôn giáo của Đảng và nhà nước ta trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 06.22.85 / Đinh Hồng Quân ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Đinh, Hồng Quân | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 V103T 2011 (1).
|
|
1800.
|
Phóng sự và nghề viết phóng sự / Huỳnh Dũng Nhân ... [và những người khác] by Huỳnh, Dũng Nhân | Trần, Đăng | Trần, Chinh Đức | Nguyễn, Trung Dân | Hoàng, Thoại Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 H987 (1).
|