|
181.
|
L'organisation judiciaire Francaise / Nguyễn Huy Thông by Nguyễn, Huy Thông. Material type: Text Publication details: 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 L871 (1).
|
|
182.
|
La condition humaine dans "En attendant Godot" de Samuel Beckett / Nguyễn Vũ Hưng by Nguyễn, Vũ Hưng. Material type: Text Publication details: 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 842 C745 (2).
|
|
183.
|
Le personnage du forçat évadé dans le père Goriot et dans les Misérables / Nguyễn Ngọc Hạnh by Nguyễn, Ngọc Hạnh. Material type: Text Publication details: 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 P467 (1).
|
|
184.
|
Version: la vénus d'Ille de prosper Mérimée / Nguyễn Cao Quang by Nguyễn, Cao Quang. Material type: Text Publication details: 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 V563 (1).
|
|
185.
|
les contes enfantins / Nguyễn Hoàng An by Nguyễn, Hoàng An. Material type: Text Publication details: 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 C761 (1).
|
|
186.
|
Jean D'Arc / Nguyễn Duy Sỹ by Nguyễn, Duy Sỹ. Material type: Text Publication details: 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 J432 (1).
|
|
187.
|
Du lịch đường sông tại thành phố Hồ Chí Minh: rhực trạng và giải pháp by Nguyễn, Hoàng Dũng | Nguyễn, Văn Thanh, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 D500L (1).
|
|
188.
|
Đánh giá kết quả học tập môn học theo định hướng phát triển năng lực sinh viên/ Nguyễn Thành Nhân by Nguyễn, Thành Nhân. Edition: Lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1 Đ107G (1).
|
|
189.
|
Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ qua chuyện tích và giả thuyết / Nguyễn Hữu Hiếu by Nguyễn, Hữu Hiếu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 T310H (1).
|
|
190.
|
Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc bộ thế kỷ XVIII -XIX / Nguyễn Quang Ngọc by Nguyễn, Quang Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội sử học Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.72 V250M (1).
|
|
191.
|
Các dân tộc ở miền Bắc Việt Nam, Dẫn liệu nhân chủng học / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).
|
|
192.
|
Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 713.9 K305T (1).
|
|
193.
|
Nghề báo nói : đặc trưng, phương pháp, thể tài, qui trình biên tập chương trình radio / Nguyễn Đình Lương by Nguyễn, Đình Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 NGH250B (1).
|
|
194.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977Other title: Tiếng - từ ghép - đoản ngữ.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
195.
|
Ngữ pháp Việt Nam : tài liệu dùng cho lớp 4 trường phổ thông / Nguyễn Đức Bảo by Nguyễn, Đức Bảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1959Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG552P (1).
|
|
196.
|
Nhóm từ tâm lí - tình cảm tiếng Việt và một số vấn đề từ vựng - ngữ nghĩa / Nguyễn Ngọc Trâm by Nguyễn, Ngọc Trâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH429T (1).
|
|
197.
|
Những vấn đề thi pháp của truyện / Nguyễn Thái Hòa by Nguyễn, Thái Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.51 NH556V (1).
|
|
198.
|
Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa by Nguyễn, Trọng Nghĩa. Edition: 2011Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nôi : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 H305T 2011 (3).
|
|
199.
|
Những kiến thức cơ bản về mạng máy tính / Nguyễn Hoài Vũ by Nguyễn, Hoài Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 004.60 N5764 (1).
|
|
200.
|
Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội / Nguyễn Xuân Nghĩa by Nguyễn, Xuân Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở- Bán công TP.HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 N5764 (1).
|