Refine your search

Your search returned 195 results. Subscribe to this search

| |
181. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế : Việt Nam - giao lưu văn hoá tư tưởng phương Đông = Vietnam and the orient cultural exchanges / Đoàn Lê Giang, Lê Quang Trường, Nguyễn Công Lý chủ biên ... [và những người khác]

by Đoàn, Lê Giang [chủ biên] | Lê, Quang Trường [chủ biên] | Nguyễn, Công Lý [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Quỳnh | Đỗ, Thị Thu Thuỷ | Nguyễn, Thanh Tùng | Nguyễn, Văn Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 D6316 (1).

182. Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Thành Thi | Hoàng, Dũng | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Đăng Mạnh | Hồng, Dân | Đỗ, Ngọc Thống | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).

183. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 2 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

184. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 4 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

185. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 3 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

186. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 5 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

187. Hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật với công tác nghiên cứu khoa học và đào tạo ở đại học / Phan Thanh Định ... [và những người khác]

by Phan, Thanh Định | Bùi, Loan Thùy | Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thanh Hòa | Nguyễn, Thị Phượng Châu | Hoàng, Nam | Nguyễn, Võ Hoàng Mai | Vũ, Trọng Tài | Trần, Thị Giao Xuân | Hà, Thị Thùy Dương | Trần, Thị Thúy | Nguyễn, Đắc Thành | Nguyễn, Thanh Nguyên | Nguyễn, Trung Thành | Trương, Văn Mỹ Thuận | Trần, Ngọc Hào | Nguyễn, Hồng Sinh | Phạm, Văn Triển | Trịnh, Xuân Thắng | Đỗ, Thị Thanh Hà | Nguyễn, Thanh Huy | Nguyễn, Văn Xu | Lê, Tấn Lộc | Ngô, Hoàng Đại Long | Đoàn, Lan Phương | Nguyễn, Thị Xuân Anh | Lê, Khắc Cường | Công ty CPTM CN Khai Trí | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 H305Đ (1).

188. Phong trào thanh niên- sinh viên : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 1957-2017 / PGS.TS Võ Văn Sen, ThS Phan Thanh Định, Nguyễn Tất Toàn ban chỉ đạo; Huỳnh Bá Lộc, Võ Phúc Toàn ban biên soạn; Ngô Thị Thu Hoài, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Minh Hoàng Phúc, Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Phạm Thái Tiểu Mi cộng tác viên.

by Võ, Văn Sen | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh- Hội Sinh viên Việt Nam, BCH Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.8 PH431TR (1).

189. Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Thị Hồng Vân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Đăng Mạnh | Nguyễn, Đăng Na | Nguyễn, Văn Hiệp | Nguyễn, Trọng Hoàn | Nguyễn, Thành Thi | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 B103T (1).

190. Nhân học đại cương : Quĩ Ford tài trợ / PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết, TS.Thành Phần, TS. Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Nguyễn Thanh Bình, Th.S Ngô Thị Phương Lan, Th.S Huỳnh Ngọc Thu ban biên tập; GS.TS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập.

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121Đ (4).

191. Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = Anglo - American cataloguing rules / Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ... [và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và những người khác].

by Nguyến, Thị Xuân Bình | Nguyễn, Huyền Dân | Nguyễn, Thị Hạnh | Cao, Minh Kiểm | Trần, Thu Lan | Nguyễn, Thanh Loan | Đặng, Thị Mai | Đào, Mạnh Thắng | Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 2009Availability: No items available :

192. Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = Anglo - American cataloguing rules / Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ... [và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và những người khác].

by Nguyến, Thị Xuân Bình | Nguyễn, Huyền Dân | Nguyễn, Thị Hạnh | Cao, Minh Kiểm | Trần, Thu Lan | Nguyễn, Thanh Loan | Đặng, Thị Mai | Đào, Mạnh Thắng | Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 Q523T (3).

193. Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - liên minh Châu Âu (EVFTA) : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Bùi Hải Đăng...[và những người khác].

by Bùi, Hải Đăng, TS | Bùi, Việt Hưng, TS | Đặng, Minh Đức, PGS.TS | Đào, Thị Thu Hằng, TS | Dương, Việt Anh, ThS | Hoàng, Thị Chỉnh, GS.TS | Huỳnh, Tâm Sáng, TS | Lê, Tùng Lâm, TS | Nguyễn, Hoàng Phan, ThS | Nguyễn, Ngọc Xuân Thư, ThS | Nguyễn, Thanh Hoàng, TS | Nguyễn, Thị Hồng Vân, ThS | Nguyễn, Tuấn Khanh, TS | Nguyễn, Văn Phái, TS | Phạm, Đỗ Ân | Phan, Văn Tìm | Trần, Nam Tiến, PGS.TS | Trần, Nguyên Khang, TS | Trần, Như Bắc, ThS | Trần, Xuân Hiệp, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.9 H307Đ (1).

194. No title

by Khoa Nhân học- Trường Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh | Trình Quang Phú | Võ Văn Sen | Ngô Văn Lệ | Phan Thị Hồng Xuân | Huỳnh Ngọc Thu | Phạm Thanh Duy | Phạm Đức Mạnh | Vương Thu Hồng | Trương Văn Món | Bùi Thanh Xuân | Trần Thị Hồng Hạnh | Đinh Lư Giang | Nguyễn Thanh Tuấn | Trần Trí Dõi | Ricamela S.Palis | Nguyễn Duy Mộng Hà | Nguyễn Thị Kim Loan | Jiraporn Chano | Joan Chris Trocio | Takamasa Osawa | Lê Thị Ngọc Phúc | Ryotato Katsura.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 949.7/959 (1).

195. Nhân học đại cương / GSTS. Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết- ban biên tập; PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết, PGS.TS Thành Phần, TS Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Nguyễn Thanh Bình, TS. Trương Thị Thu Hằng, TS. Ngô Thị Phương Lan, TS. Huỳnh Ngọc Thu - ban biên soạn

by Ngô, Văn Lệ | Nguyễn Văn Tiệp PGS.TS | Nguyễn Khắc Cảnh TS | Ngô Thị Phương Lan TS | Trương Thị Thu Hằng TS | Nguyễn Thị Thanh Bình TS | Thành Phần PGS.TS | Phan Thị Yến Tuyết PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (2).

Powered by Koha