|
181.
|
Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân by Nguyễn, Văn Ngọc | Trần, Lê Nhân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Antôn & Đuốc sáng Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.114 C450H (1).
|
|
182.
|
Đảm bảo chất lượng trong đổi mới giáo dục Đại học : kỷ yếu hội thảo: by ĐHQG TPHCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 Đ104B (1).
|
|
183.
|
100 câu hỏi đáp về biển, đảo : dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Ban tuyên giáo Trung ương by Ban tuyên giáo Trung ương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 M458T (1).
|
|
184.
|
Nhìn ra biển khơi / Hà Minh Hồng, Trần Nam Tiến chủ biên by Hà, Minh Hồng [chủ biên] | Trần, Nam Tiến [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH311R (1).
|
|
185.
|
神道思想史研究/ 高橋美由紀著 by 高橋, 美由紀, 1947-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ぺりかん社, 2013Other title: Shintō shisōshi kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 171 Sh639 (1).
|
|
186.
|
Biển, đảo máu thịt của quốc gia không gian sinh tồn của dân tộc / Ngô Văn Minh by Ngô, Văn Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.150 N5763 (1).
|
|
187.
|
Chiến lược biển Việt Nam : từ quan điểm đến thực tiễn : sách tham khảo / Ban Tuyên giáo Trung ương by Ban Tuyên giáo Trung ương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91009597 CH305L (1).
|
|
188.
|
Người Dao ở Trung Quốc : Qua những công trình nghiên cứu của học giả Trung Quốc / Diệp Đình Hoa by Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895978 NG558D (2).
|
|
189.
|
Phương pháp giáo dục con. Q. II / Chu Quang Minh by Chu, Quang Minh. Series: Tủ sách Thăng tiến hôn nhân gia đìnhEdition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Los Angeles : Colombiere House , 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.7 PH561P (1).
|
|
190.
|
Thánh công đồng chung Vaticano II / Giáo hoàng học viện thánh Pio X by Giáo hoàng học viện thánh Pio X. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tổng phát hành, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 232 TH107C (1).
|
|
191.
|
맥도날드 사람들 / Paul Facella 지음 ; 장세현옮김 by Facella, Paul [지음] | 장, 세현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황소북스, 2010Other title: Người của McDonald | Maegdonaldeu salamdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 M184 (1).
|
|
192.
|
หนังสืออ่านเพิ่มเติม ชุดพระพุทธศาสนาและจริยธรรม วัดของเรา ระดับมัธยมศึกษา / กมล โกวิโท by กมล โกวิโท. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : O. S. Printing House Co., Ltd., 1986Other title: Nangsue an phoemtoem chut phraphutthasatsana lae chariyatham wat khong rao radap matyomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N178 (1).
|
|
193.
|
Đạo đức của cán bộ, đảng viên trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Cao Thị Tuyết Loan ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Cao, Thị Tuyết Loan | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 Đ108Đ 2009 (1).
|
|
194.
|
高校生のための道徳教科書 麗澤大学道徳 科学教育センター by 麗澤大学道徳 科学教育センター. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 麗澤大学出版会 , 廣池学園事業部 (発売) 2013Other title: Kokosei no tame no dotoku kyokasho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
195.
|
Tinh thần võ sĩ đạo qua hình tượng Shinsengumi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đặng Thiên Kim ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Đặng Thiên Kim | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
196.
|
Những vấn đề cơ bản của sứ mệnh nhân đạo quốc tế / Kevin M.Cahill, M.D.; Nguyễn Thị Thanh Thủy, Bùi Hồng Hạnh, Nguyễn Thùy Chi, Vũ Thị Anh Thư dịch by Cahill, Kevin M, M.D. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 NH513V (1).
|
|
197.
|
Giám sát và đánh giá dự án có sự tham gia / Trung tâm phát triển nhân lực Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1 GI104S (1).
|
|
198.
|
Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn by Charan, Ram. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 L107Đ (1).
|
|
199.
|
Tư tưởng đức trị của Khổng Tử và ảnh hưởng của nó ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Bùi Long Dung ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Bùi, Long Dung | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.122 T550T 1998 (1).
|
|
200.
|
Những trận thuỷ chiến nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam và quan điểm, lập trường của Việt Nam về giải quyết tranh chấp trên biển Đông / Tài Thành, Vũ Thanh sưu tầm và tuyển chọn. by Tài Thành [sưu tầm và tuyển chọn] | Vũ, Thanh [sưu tầm và tuyển chọn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 NH556T (1).
|