|
181.
|
답사여행의 길잡이. 4, 충남 / 한국문화유산답사회엮음 by 한국문화유산답사회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 1999Other title: Hướng dẫn viên cho chuyến du lịch khảo sát | | Dabsayeohaeng-ui giljab-i..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 A164 (1).
|
|
182.
|
제중원 : 이기원 장편소설 2 / 이기원 by 이, 기원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성출판사, 2009Other title: Jejungwon : lee Gi-won jangpyeonsoseol | Jejungwon : tiểu thuyết dài tập của Lee Gi-won.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J479 (1).
|
|
183.
|
군함도, 한수산 장편소설. 2 / 한수산지음 by 한, 수산 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2016Other title: Đảo chiến hạm | Gunhamdo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G975 (1).
|
|
184.
|
김용성 / 김종회 by 김, 종회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 새미, 2011Other title: Kim Young Seong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K495 (1).
|
|
185.
|
글누림한국소설전집 = 날개, 비 오는 길. 14 / 이상지음, 최명익지음 by 이, 상 | 최, 명익 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Nalgae, Bi oneun gil | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Canh, Con đường mưa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
186.
|
춘향전 전집 / Jinyoung Kim by 김, 진영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1999-2004Other title: Chunhyangjeon jeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 C559 (1).
|
|
187.
|
우리문화 길라잡이 : 한국인이 꼭 알아야 할 전통 문화 233가지 / 국립국어연구원지음 by 국립국어연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학고재, 2002Other title: Văn hóa của chúng ta : 233 văn hóa truyền thống mà người Hàn Quốc nhất định phải biết | Urimunhwa gilrajabi : Hangugini kkok araya hal jontong munhwa ibaekssamsipssam gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U761 (1).
|
|
188.
|
(외국인을 위한) 살아있는 한국현대문화 = Modern Korean culture / 이선이, 조운아지음 by 이, 선이 | 조, 운아 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: Modern Korean culture | Văn hóa đương đại Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Sal-aissneun hangughyeondaemunhwa Modern Korean Cultural.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S159 (3).
|
|
189.
|
한국사회의 위험과 안전 / 임현진...[외] by 임, 현진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 , 2003Other title: Rủi ro và an toàn của xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui wiheomgwa anjeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
190.
|
서울문화 평양문화 통일문화 / 임채욱지음 by 임, 채욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 조선일보사, 2001Other title: Văn hóa Seoul Văn hóa Bình Nhưỡng Văn hóa Thống nhất | Seoulmunhwa pyeong-yangmunhwa tong-ilmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 S478 (1).
|
|
191.
|
Guide to Korean Culture / Korean Culture and Information Service by Korean Culture and Information Service. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2010Other title: Hướng dẫn về văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G946 (3).
|
|
192.
|
한국의 문화유산 / 최정호지음 by 최, 정호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Di sản văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui munhwayusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
193.
|
한국 민요의 미학 / 정한기지음 by 정, 한기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2014Other title: Mỹ học dân ca Hàn Quốc | Hanguk minyoe mihak.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 H239 (1).
|
|
194.
|
Contemporary Korean culture / Kim AndrewEungi ; ChoiJoon-sik by Kim, Andrew Eungi | Choi, Joon-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea University Press, 2015Other title: Văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 C7612 (1).
|
|
195.
|
한국문화 다시 읽기 / 임종찬지음 by 임, 종찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2016Other title: Đọc lại văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).
|
|
196.
|
한국 문화 어떻게 가르칠 것인가 / 이성희지음 by 이, 성희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : (주)박이정, 2015Other title: Cách dạy văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 H239 (1).
|
|
197.
|
우리 영화 100년 / 김종원지음 ; 정중헌지음 by 김, 종원 | 정, 중헌 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2005Other title: 100 năm phim ảnh của chúng ta | uli yeonghwa 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 U39 (2).
|
|
198.
|
The Unending Korean War / Dong-Choon Kim 지음 by Dong, Choon Kim. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Tolbegae , 2000Other title: Chiến tranh Triều Tiên không hồi kết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U566 (1).
|
|
199.
|
한국 영화와 4·19 : 1960년대 초 한국영화의 풍경 / 함충범, 김윤지, 김대중, 김승경 by 함, 충범 | 김, 윤지 | 김, 대중 | 김, 승경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Điện ảnh Hàn Quốc và ngày 19 tháng 4 : Khung cảnh của điện ảnh Hàn Quốc vào đầu những năm 1960 | Hangug yeonghwawa 4·19 : 1960nyeondae cho hangug-yeonghwaui pung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
200.
|
우리가 정말 알아야 할, 우리 놀이 백가지 / 최재용놀잇감 기획 . 재현 ; 이철수 글 by 최, 재용 [놀잇감 기획 . 재현] | 이, 철수 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2000Other title: Một trăm trò chơi Hàn Quốc mà nhất định chúng ta phải biết | Uliga jeongmal al-aya hal, uli nol-i baeggaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790.09519 U39 (1).
|