|
181.
|
商道 : 최인호 장편소설. 1 / 최인호지음 by 최, 인호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여백미디어, 2001Other title: Sangdo. Đường kinh doanh = Choiinho jangpeonsoseol : Tiểu thuyết dài tập của Choi In Ho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S225 (1).
|
|
182.
|
나의 집을 떠나며 : 현길언 소설집 / 현길언지음 by 현, 길언. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Naui jib-eul tteonamyeo : Hyeongireon soseoljip | Rời khỏi nhà của tôi : Tuyển tập tiểu thuyết của Hyun Gil Eon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N297 (1).
|
|
183.
|
글누림한국소설전집 = 만세전. 3 / 염상섭지음 by 염, 상섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Mansejeon | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Tiếng hoan hô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
184.
|
글누림한국소설전집 = 태평천하. 5 / 채만식지음 by 채, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Taepyeongcheonha | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Thiên hạ thái bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
185.
|
트렁커 : 고은규 장편소설 / 고은규지은 by 고, 은규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Tiểu thuyết dài tập : Go Eun Kyu | Teurongko : Goeungyu jangpyonsoso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 T351 (1).
|
|
186.
|
(이광수 장편소설)무정 / 이광수 by 이, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2007Other title: (Tiểu thuyết của Lee Kwang-soo) Moojung | (Igwangsu jangpyeonsoseol)Mujeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 M953 (1).
|
|
187.
|
바람의 화원 : 이정명 장편소설. 1 / 이정명 by 이, 정명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 밀리언하우스, 2008Other title: (The) painter of wind | Họa sĩ của gió : Tiểu thuyết của Lee Jeong-myeong. | Balam-ui hwawon :.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B171 (1).
|
|
188.
|
글누림한국소설전집 = 메밀꽃 필 무렵. 10 / 이효석지음 by 이, 효석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2015Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Memilkkoch pil mulyeob | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Khi hoa kiều mạch nở.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
189.
|
My son's girlfriend / Jung Mi-Kyung ; Yu Young-nan translated by Jung, Mi-kyung | Yu, Young-nan [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Bạn gái của con trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M995 (2).
|
|
190.
|
좁은 문 외 / 조 경란, 박정규, 이나미, 오수연, 윤성희, 정미경, 정영문, 박완서, 윤후명, 김영하 by 조, 경란 | 김,영하 | 박,정규 | 이,나미 | 오,수연 | 윤,성희 | 정,미경 | 정,영문 | 박,완서 | 윤,후명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2002Other title: Cửa hẹp | Jobeun mun oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J627 (1).
|
|
191.
|
잘 자요, 엄마 : 서미애 장편소설 / 서미애 by 서, 미애. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Chúc mẹ ngủ ngon : Tiểu thuyết của Soe Mi-ae | Jal jayo, eomma : seomiae jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J26 (1).
|