Refine your search

Your search returned 1577 results. Subscribe to this search

| |
181. 이야기 한국역사. 5 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 고려 후기사회의 동요.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

182. 이야기 한국역사. 12 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 독립운동의 발전과 민족국가 설립준비.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

183. 삼국사기. 상 / 김부식지음 ; 이병도역주

by 김, 부식 | 이, 병도 [역주].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2004Other title: Tam Quốc Sử ký Thượng | SamgugsagiSang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).

184. Tam quốc sử ký / 이강래 dịch Hán -Hàn ; Nguyễn Ngọc Quế biên dịch

by 이, 강래 [dịch Hán -Hàn] | Nguyễn, Ngọc Quế [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 T104Q (1).

185. 삼국사기 / 김부식지음 ; 이병도역주

by 김, 부식 | 이, 병도.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2007Other title: Tam quốc sử ký | Samgugsagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).

186. Lịch sử sách / Hoàng Sơn Cường

by Hoàng, Sơn Cường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Cao đẳng nghiệp vụ Văn hóa,, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002 L302S (2).

187. Lịch sử đạo Tin Lành / Jean Baubérot ; Trần Sa dịch

by Baubérot, Jean | Trần Sa [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 284 L302S (1).

188. Lịch sử phát triển Đông Nam Á : từ hình thành đến hiện đại / Mary Somers Heidhues ; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch.

by Heidhues, Mary Somers | Huỳnh, Kim Oanh [dịch.] | Phạm, Viêm Phương [dịch. . ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Other title: Southeast Asia : a concise history .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

189. พงศาว(สัน)ดารเขมร / นายหนหวย

by นายหนหวย.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เคล็ดไทย, 2009Other title: Phongsa (san) wasan dan khamen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.603 P574 (1).

190. Bang giao Đại Việt : triều Nguyễn : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long

by Nguyễn, Thế Long.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).

191. 한국정치법학론 / 박상철지음

by 박, 상철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon.Availability: No items available :

192. Lịch sử văn minh Ấn Độ

by Will Durant | Nguyễn, Hiến Lê [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 934 L302S (1).

193. 図説漢字の歴史 阿辻哲次著 /

by 阿辻, 哲次, 1951-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 大修館書店, 1989Other title: Zusetsu kanji no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 821.2 Z8 (1).

194. Nhân tố Đài Loan trong quan hệ Trung- Mĩ (1992- 2006) : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Lâm Ngọc Như Trúc ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn ,

by Lâm, Ngọc Như Trúc | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

195. Xứ đàng trong lịch sử kinh tế- xã hội Việt Nam thế kỷ 17 và 18

by Li Tana.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tre, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

196. Lịch sử nhìn lại dưới góc độ y khoa / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 L302S (1).

197. Nước Nhật thời hậu chiến

by SHIGERU NAKAYAMA.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác- Lênin Availability: No items available :

198. Hà Nội qua những năm tháng

by Nguyễn Vinh Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thế giới, 1994Availability: No items available :

199. Hội An / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Hoi An.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.752 H452A (1).

200. Lịch sử triết học / Nguyễn Thanh

by Nguyễn, Thanh.

Edition: 2007Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 L302S 2007 (1).

Powered by Koha