Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
181. Quan hệ quốc tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương / Phạm Quang Minh

by Phạm, Quang Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 QU105H (1).

182. 한국정치사상사 / 이재석

by 이, 재석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Lịch sử chính trị hàn quốc | Hangugjeongchisasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09519 H239 (2).

183. Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng / Ban Tuyên giáo Trung ương

by Ban Tuyên giáo Trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 T103L (1).

184. Tư tưởng chính trị của Montesquieu trong tác phẩm Tinh thần pháp luật và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Hiên ; Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn

by Phan, Thị Hiên | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 T550T 2011 (1).

185. Vận mệnh Thái Bình Dương nội cảnh Châu Á ngày nay : sách tham khảo / Robert Elegart ; Huy Vũ...[và những người khác] dịch

by Elegart, Robert | Huy Vũ [dịch] | Nguyễn, Văn Nùng [dịch] | Nguyễn, Thị Khánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5 V121M (1).

186. Nước Nga trước thềm thế kỷ XXI : ai là đồng minh của Nga / Vadim Makarenco ; Ngô Thuỷ Hương,... dịch

by Makarenco, Vadim | Lê, Văn Thắng [dịch] | Đinh, Phương Thuỳ [dịch] | Ngô, Thuỷ Hương [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0863 N557N (1).

187. Những vấn đề kinh tế chính trị của chủ nghĩa tư bản đương đại : dành cho đào tạo sau đại học / Nguyễn Khắc Thanh chủ biên ; Đoàn Xuân Thủy, Ngô Tuấn Nghĩa.

by Nguyễn, Khắc Thanh, PGS.TS [chủ biên] | Đoàn, Xuân Thủy, PGS.TS | Ngô, Tuấn Nghĩa, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 NH556V (1).

188. Toàn cầu hóa : những biến đổi lớn trong đời sống chính trị quốc tế và văn hóa / Phạm Thái Việt

by Phạm, Thái Việt.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).

189. Những xu hướng lớn của châu á làm thay đổi thế giới / John Naisbitt . Vol. 2

by John Naisbitt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: No items available :

190. Các vấn đề chính trị quốc tế ở châu Á – Thái Bình Dương / Michael Yahuda ; Vân Khánh dịch.

by Yahuda, Michael | Vân Khánh [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 C101V (1).

191. 한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

192. Về vấn đề cải cách hệ thống chính trị của Trung Quốc : đằng sau những phát biểu gây tranh cãi của thủ tướng Ôn Gia Bảo / Nguyễn Văn Lập chủ biên

by Nguyễn, Văn Lập [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn xã Việt Nam, 20uuAvailability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.0951 V250V (1).

193. Văn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trung ương khóa X / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).

194. Chủ nghĩa khu vực ở Châu Âu qua các giai đoạn mở rộng của EU : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Nguyễn Đặng Hiền Phương ; Bùi Hải Đăng hướng dẫn.

by Nguyễn, Đặng Hiền Phương | Bùi, Hải Đăng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.94 CH500N (1).

195. 現代日本文學大系 / . Vol. 2 政治小説・坪内逍遙・二葉亭四迷集

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1979Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 2, Seiji shōsetsu, Tsubouchi Shōyō, Futabatei Shimei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(2) (1).

196. Tầm nhìn thay đổi quốc gia : điều kỳ diệu ở Dubai / Mohammed bin Rashid AI Maktoum

by Mohammed bin Rashid AI Maktoum.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 T120N (1).

197. Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng /

Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 T103L (1).

198. 한국 정치경제의 위기와 대응 / 백영철, 류석진, 손호철, 안청시, 정운찬, 임혁백, 정용덕, 김영명, Kraus Lawrence, 최장집, 유현석, 윤영관 ; 한국정치학회

by 백, 영철 | 최, 장집 | 유, 현석 | 윤, 영관 | 류, 석진 | 손, 호철 | 안, 청시 | 정, 운찬 | 임, 혁백 | 정, 용덕 | 김, 영명 | Lawrence, Kraus.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2001Other title: Khủng hoảng và ứng phó của nền kinh tế chính trị Hàn Quốc | Hangug jeongchigyeongje-ui wigiwa daeeung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).

199. 물질문명과 자본주의 / Fernand Braudel 옮김; 주경철

by Braudel, Fernand [옮김] | 주,경철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2005Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).

200. Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương khóa X / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).

Powered by Koha