|
181.
|
Quan hệ quốc tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương / Phạm Quang Minh by Phạm, Quang Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 QU105H (1).
|
|
182.
|
한국정치사상사 / 이재석 by 이, 재석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Lịch sử chính trị hàn quốc | Hangugjeongchisasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09519 H239 (2).
|
|
183.
|
Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng / Ban Tuyên giáo Trung ương by Ban Tuyên giáo Trung ương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 T103L (1).
|
|
184.
|
Tư tưởng chính trị của Montesquieu trong tác phẩm Tinh thần pháp luật và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Hiên ; Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn by Phan, Thị Hiên | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 T550T 2011 (1).
|
|
185.
|
Vận mệnh Thái Bình Dương nội cảnh Châu Á ngày nay : sách tham khảo / Robert Elegart ; Huy Vũ...[và những người khác] dịch by Elegart, Robert | Huy Vũ [dịch] | Nguyễn, Văn Nùng [dịch] | Nguyễn, Thị Khánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5 V121M (1).
|
|
186.
|
Nước Nga trước thềm thế kỷ XXI : ai là đồng minh của Nga / Vadim Makarenco ; Ngô Thuỷ Hương,... dịch by Makarenco, Vadim | Lê, Văn Thắng [dịch] | Đinh, Phương Thuỳ [dịch] | Ngô, Thuỷ Hương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0863 N557N (1).
|
|
187.
|
Những vấn đề kinh tế chính trị của chủ nghĩa tư bản đương đại : dành cho đào tạo sau đại học / Nguyễn Khắc Thanh chủ biên ; Đoàn Xuân Thủy, Ngô Tuấn Nghĩa. by Nguyễn, Khắc Thanh, PGS.TS [chủ biên] | Đoàn, Xuân Thủy, PGS.TS | Ngô, Tuấn Nghĩa, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 NH556V (1).
|
|
188.
|
Toàn cầu hóa : những biến đổi lớn trong đời sống chính trị quốc tế và văn hóa / Phạm Thái Việt by Phạm, Thái Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).
|
|
189.
|
Những xu hướng lớn của châu á làm thay đổi thế giới / John Naisbitt . Vol. 2 by John Naisbitt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: No items available :
|
|
190.
|
Các vấn đề chính trị quốc tế ở châu Á – Thái Bình Dương / Michael Yahuda ; Vân Khánh dịch. by Yahuda, Michael | Vân Khánh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 C101V (1).
|
|
191.
|
한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
192.
|
Về vấn đề cải cách hệ thống chính trị của Trung Quốc : đằng sau những phát biểu gây tranh cãi của thủ tướng Ôn Gia Bảo / Nguyễn Văn Lập chủ biên by Nguyễn, Văn Lập [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn xã Việt Nam, 20uuAvailability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.0951 V250V (1).
|
|
193.
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trung ương khóa X / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).
|
|
194.
|
Chủ nghĩa khu vực ở Châu Âu qua các giai đoạn mở rộng của EU : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Nguyễn Đặng Hiền Phương ; Bùi Hải Đăng hướng dẫn. by Nguyễn, Đặng Hiền Phương | Bùi, Hải Đăng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.94 CH500N (1).
|
|
195.
|
現代日本文學大系 / . Vol. 2 政治小説・坪内逍遙・二葉亭四迷集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1979Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 2, Seiji shōsetsu, Tsubouchi Shōyō, Futabatei Shimei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(2) (1).
|
|
196.
|
Tầm nhìn thay đổi quốc gia : điều kỳ diệu ở Dubai / Mohammed bin Rashid AI Maktoum by Mohammed bin Rashid AI Maktoum. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 T120N (1).
|
|
197.
|
Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng / Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 T103L (1).
|
|
198.
|
한국 정치경제의 위기와 대응 / 백영철, 류석진, 손호철, 안청시, 정운찬, 임혁백, 정용덕, 김영명, Kraus Lawrence, 최장집, 유현석, 윤영관 ; 한국정치학회 by 백, 영철 | 최, 장집 | 유, 현석 | 윤, 영관 | 류, 석진 | 손, 호철 | 안, 청시 | 정, 운찬 | 임, 혁백 | 정, 용덕 | 김, 영명 | Lawrence, Kraus. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2001Other title: Khủng hoảng và ứng phó của nền kinh tế chính trị Hàn Quốc | Hangug jeongchigyeongje-ui wigiwa daeeung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
199.
|
물질문명과 자본주의 / Fernand Braudel 옮김; 주경철 by Braudel, Fernand [옮김] | 주,경철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2005Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).
|
|
200.
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương khóa X / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).
|