|
181.
|
国際貢献Q&A : 世界で活躍する日本人 外務省大臣官房海外広報課編 by 外務省 [大臣官房海外広報課 監修・編]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 1999Other title: Japan's contribution to the world | Kokusai kōken Q&A: Sekai de katsuyaku suru nihonjin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.1 Ko51 (2).
|
|
182.
|
日本経済の活性化 : 市場の役割・政府の役割 伊藤隆敏, 八代尚宏 編 by 伊藤, 隆敏, 1950-. Series: シリーズ・現代経済研究Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞出版社 2009Other title: Nipponkeizai no kassei-ka: Ichiba no yakuwari seifu no yakuwari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
183.
|
The Good society by Robert N. Bellah ... [et al.]. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Knopf : Distributed by Random House, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
184.
|
Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam : những vấn đề kinh tế - văn hóa - xã hội. by Trường Đại học KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V513K (3).
|
|
185.
|
The Logical framework approach (LFA) : handbook for objectives-oriented project planning by Norway. Direktoratet for utviklingshjelp. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Norway : NORAD, Norwegian Agency for Development Co-operation, , [1990]Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 L832 (1).
|
|
186.
|
Earning & caring in Canadian families / Roderic Beaujot by Beaujot, Roderic P. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Peterborough, Ont. ; New York : Broadview Press, c2000Other title: Earning and caring in Canadian families.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.3/6/0971 (1).
|
|
187.
|
Đánh giá tiến trình APEC - Triển vọng và tác động đối với Việt Nam / Hoàng Anh Tuấn chủ biên ; Luận Thùy Dương, Bùi Trường Giang,...[và những người khác] by Hoàng, Anh Tuấn [chủ biên] | Luận, Thùy Dương | Bùi, Trường Giang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 Đ107G (1).
|
|
188.
|
Thực trạng kinh tế - xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp by Ngô Văn Lệ, PGS TS | Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 TH552T (4), Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 TH552T (4).
|
|
189.
|
Crafting selves : power, gender, and discourses of identity in a Japanese workplace / Dorinne K. Kondo. by Kondo, Dorinne K. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Chicago : University of Chicago Press, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42/0952 (1).
|
|
190.
|
Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).
|
|
191.
|
The economics of the mass media / Gillian Doyle by Doyle, Gillian. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Northampton, Mass. : Edward Elgar Pub., 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.47 D7541 (1).
|
|
192.
|
Righteous dopefiend / Philippe Bourgois, Jeff Schonberg. by Bourgois, Philippe I, 1956- | Schonberg, Jeff, 1967-. Series: California series in public anthropology ; 21Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Berkeley : University of California Press, c2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9/0874 (1).
|
|
193.
|
Behind mud walls, 1930-1960 / by William H. Wiser and Charlotte Viall Wiser. With a foreword by David G. Mandelbaum. by Wiser, William Henricks, 1890-1961 | Wiser, Charlotte Viall | Wiser, Charlotte Viall. Behind mud walls. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Berkeley : University of California Press, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.4 (1).
|
|
194.
|
Germany in the nineties / Rajendra K. Jain editor by Jain, Rajendra Kumar [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: London : Sangam Books, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 G373 (1).
|
|
195.
|
MoÌ‚ng PhuÌ£, un village du delta du fleuve Rouge / eÌditeÌ par Nguyễn TuÌ€ng avec la collaboration de Nelly Krowolski et Nguyễn XuaÌ‚n Linh. by Nguyen, Tung | Krowolski, Nelly | Nguyen, Xuan Linh. Series: Collection "Recherches asiatiques"Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Paris : Harmattan, c1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 597 (1).
|
|
196.
|
Việt Nam - ASEAN : quan hệ đa phương và song phương by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 V308N (1).
|
|
197.
|
Nhìn về toàn cầu hóa = George Soros on globalization / George Soros ; Võ Kiều Linh dịch. by Soros, George | Võ, Kiều Linh [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Other title: George Soros on globalization .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 NH311V (1).
|
|
198.
|
Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978 - 2008) / Ngô Hiểu Ba ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính. by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
199.
|
Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).
|
|
200.
|
Korea after Kim Jong-il by Noland, Marcus. Material type: Text Language: English Publication details: Washington, DC : Institute for International Economics, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 K84 (1).
|