Refine your search

Your search returned 215 results. Subscribe to this search

| |
181. 국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음

by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G942 (2).

182. (New) 서강 한국어 : 읽기. .6, 문법 단어 찬고서 / 김성희; 서강대학교 한국어교육원 지음

by 김,성희 | 서강대학교 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : đọc. | (New) Seogang hangug-eo : Ilg-gi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

183. Современный русский язык: Сб. Упражнений Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит."/ М. С. Бунина, И. А. Василенко

by Бунина, М. С | Василенко, И. А | Кудлявцева, И. А | Панов, М. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 С56 (1).

184. Angewandte Linguistik : ein Lehrbuch / Karlfried Knapp ... [et al.]

by Knapp, Karlfried | Antos, Gerd | Becker-Motzek, Michael | Deppermann, Arnulf.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen ; Basel : Narr Francke Attempto Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 A587 (1).

185. 理解しやすい地理B 中村泰三編著 (シグマベスト)

by 中村泰三編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文英堂 2003Other title: Rikai shi yasui chiri B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.3 R41 (1).

186. Hướng dẫn giảng dạy Tiếng Việt 2. T.1 / Trịnh Mạnh; Đinh Tấn Ký; Đỗ Quang Lưu

by Trịnh, Mạnh | Đinh, Tấn Ký | Đỗ, Quang Lưu.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :

187. Учебник русского языка: Синтаксис для 6-ого и 7-ого классов средней школы. Часть вторая/ С.Г. Барзударов, С.Е. Крючков

by Барзударов, С.Г | Крючков, С.Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1954Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 У91 (1).

188. Учебник русского языка: Учебник для Х класса нерусских школ. Часть вторая, Синтаксис/ А. С. Матийченко

by Матийченко, А. С.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 У91 (1).

189. Учебник русского языка: Синтаксис для 6-ого и 7-ого классов средней школы. Часть вторая/ С.Г. Барзударов, С. Е. Крючков

by Барзударов, С.Г | Крючков, С. Е.

Edition: 8-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 У91 (1).

190. Hướng dẫn giảng dạy Tiếng Việt 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu; Hoàng Văn Thung; Nguyễn Có; Lưu Đức Khôi

by Lê, Cận | Đỗ, Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :

191. Tiếng Việt 7 : bài giảng của giáo viên. T.1 / Cù Đình Tú

by Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở giáo dục An Giang, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

192. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 源氏物語 秋山虔・桑名泰治・鈴木日出男

by 秋山虔 | 桑名泰治 | 鈴木日出男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書戻 Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Ge (1).

193. 만화 영어 교과서. 2: 숙어와 파생어 (중학생이 되기 전에 꼭 읽어야 할) / 석동연글 그림 ; 경주리영어콘텐츠 ; 김선영감수

by 석, 동연 | 경,주리 [영어콘텐츠] | 김,선영 [감수 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 고양 : 스콜라, 2007Other title: Sách giáo khoa tiếng Anh manga. 2, thành ngữ và phái sinh(phải đọc trước khi học cấp hai) | (Junghagsaeng-i doegi jeon-e kkog ilg-eoya hal) Manhwa yeong-eo gyogwaseo. 2, sug-eowa pasaeng-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M277 (1).

194. (New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. .2B / 서강대학교 한국어교육원 지음

by 서강대학교 한국어교육원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2014Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp, từ vựng tham khảo: sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

195. 文部省検定済教科書小学 小学校家庭科用 新しい家庭 新訂新しい家庭編集委員会, 東京書籍株式会社編集部編

by 新訂新しい家庭編集委員会, 東京書籍株式会社編集部編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京書籍 2000Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho shōgaku shōgakkō kateika-yō atarashī katei,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ka(1)-A (1).

196. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 精選新国語 1 現代文編 紅野敏郎, 築島裕, 久保田淳 [ほか] 著

by 紅野敏郎 | 築島裕 | 久保田淳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1998Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō seisen shin kokugo 1 gendai bun-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Se(1) (1).

197. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 精選新国語 2 古典編 紅野敏郎, 築島裕, 久保田淳 [ほか] 著

by 紅野敏郎 | 築島裕 | 久保田淳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1999Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō seisen shin kokugo 2 koten-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Se(2) (1).

198. 新詳世界史B 川北稔 [ほか] 著

by 川北稔.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 2008Other title: Shin Akira yokaishi B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 Sh69 (1).

199. (New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. .2B / 서강대학교 한국어교육원 지음

by 서강대학교 한국어교육원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2016Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: student's Book. .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

200. 新しい日本の歴史 : こんな教科書で学びたい 伊藤隆ほか著

by 伊藤隆.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 育鵬社;扶桑社  2011Other title: Atarashī nihon'norekishi: Kon'na kyōkasho de manabitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9323 A94 (1).

Powered by Koha