Refine your search

Your search returned 613 results. Subscribe to this search

| |
181. Giáo trình hướng dẫn du lịch / Đinh Thúy Ngọc

by Đinh, Thúy Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 GT-108T (1).

182. Giáo trình Thủ tục hành chính : dùng cho đào tại Đại học Hành chính / Nguyễn Văn Thâm, Võ Kim Sơn

by Nguyễn, Văn Thâm, PGS.TSKH | Võ, Kim Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597043 GI-108T (1).

183. Công tác xã hội trong y tế

by Phạm Huy Dũng | Phạm Huy Tuấn Kiệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

184. Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế / Nguyễn Anh Tuấn chủ biên ; Bùi Huy Khoát, Vũ Xuân Trường,... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Anh Tuấn [chủ biên] | Vũ, Xuân Trường [biên soạn] | Nguyễn, Hải Yến [biên soạn] | Bùi, Huy Khoát [biên soạn] | Nguyễn, Hồng Sơn [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 GI-108T (1).

185. Giáo trình tác phẩm báo chí đại cương / Nguyễn Thị Thoa chủ biên, Nguyễn Thị Hằng Thu

by Nguyễn, Thị Thoa [Chủ biên] | Nguyễn, Thị Hằng Thu.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 N5764 (1).

186. Giáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng đối ngoại : lưu hành nội bộ / Mai Thị Phòng, Nguyễn Đình Sơn

by Mai, Thị Phòng | Nguyễn, Đình Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ Quốc tế, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 GI-108T (1).

187. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.T

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

188. Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích T.2

by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).

189. Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.1

by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).

190. Luyện nghe và nói tiếng hoa trung cấp 中级汉语听和说教程 Lê Đình Khẩn T.2

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2004Other title: 中级汉语听和说教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).

191. Xã hội học quản lí

by Vũ, Hào Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).

192. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Phạm Quang Phan, An Như Hải.

by Phạm, Quang Phan, GS.TS | An, Như Hải, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 GI-108T (1).

193. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.1, 2

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

194. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

195. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.T

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Hoàng, Khái Hưng [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

196. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 精選新国語 2 現代文編 紅野敏郎, 築島裕, 久保田淳 [ほか] 著

by 紅野敏郎 | 築島裕 | 久保田淳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1999Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō seisen shin kokugo 2 gendai bun-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Se(2) (1).

197. Văn phong học tiếng Nga hiện đại = Cтилистика cовременного русского языка / Bùi Mỹ Hạnh.

by Bùi, Mỹ Hạnh TS.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2020Other title: Cтилистика cовременного русского языка.Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 (1).

198. Giáo trình luật sở hữu trí tuệ / Lê Nết, Nguyễn Xuân Quang chủ biên

by Lê, Nết, TS [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Quang, ThS [chủ biên].

Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597048 GI-108T (1).

199. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

200. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

Powered by Koha