Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
181. 한국어 4 : practice book / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2007Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 4 - Sách bài tập | Hangug-eo 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

182. 국어 음운론 강의 / 이진호지음

by 이, 진호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삼경문화사, 2005Other title: Bài giảng âm vận luận quốc ngữ | Gugeo eumunlon gangui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (1).

183. 한국인의 종교경험·무교 / 차옥숭지음

by 차, 옥숭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서광사, 1997Other title: Kinh nghiệm tôn giáo của người Hàn Quốc và không có tôn giáo | Hangug-ui jong-gyojeog gyeongheomgwa mujong-gyo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.57 H239 (1).

184. 조선의 문화공간 / 이종묵

by 이, 종묵.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2006Other title: Không gian văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwagong-gan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H239 (1).

185. 음식으로 읽는 한국 생활사 / 윤덕노지음

by 윤, 덕노.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 깊은나무, 2015Other title: Lịch sử đời sống sinh hoạt của Hàn Quốc được thể hiện qua thức ăn | Eumsig-eulo ilgneun hangug saenghwalsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109519 E88 (1).

186. 명곡은 E = mc² / 오정미지음

by 오, 정미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 온북스, 2011Other title: Bản nhạc danh tiếng E = mc² | Myonggogeun i emssi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 A111 (1).

187. 한국의 종교, 문화로 읽는다. 2 / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2006Other title: Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda | Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (3).

188. 여행의 심리학 / 김명철지음

by 김, 명철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 어크로스, 2016Other title: Tâm lý du lịch | yeohaeng-ui simlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 Y46 (1).

189. 교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심지음, 오정현지음 ; 박정제그림

by 송, 영심 | 오, 정현 [지음 ] | 박, 정제 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2008Other title: Những nhân vật lịch sử Hàn Quốc đã tạo ra sách giáo khoa | gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.950092 G997 (1).

190. K-classics : A new presence on the world's musical stage / Auditorium Seoul Selection

by Auditorium Seoul Selection.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2011Other title: K-classicics : Sự hiện diện mới trên sân khấu âm nhạc thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 K111 (2).

191. Gas Light / Kim Gwang-gyoon ; Kyungjoo translated

by Kim, Gwang-gyoon | Kyungjoo [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Codhill Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 G246 (1).

192. (만화로 독파하는) 야간비행 / 생텍쥐페리원작 ; 버라이어티아트워크스만화 ; 서수진번역 ; 백진희해설

by 생텍쥐페리 | 서, 수진 [번역] | 백, 진희 [해설] | 버라이어티아트워크스 [만화].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: French Publication details: 서울 : 신원문화사, 2009Other title: Chuyến bay đêm (độc quyền bằng truyện tranh) | (Manhwaro dokpahaneun) Yaganbihaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 Y127 (1).

193. Không có thần thoại / Lee Myung Bak

by Lee, Myung Bak.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hội Hữu nghị Hàn- Việt : Choi Young Joo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.78 KH455C (3).

194. 마음이 사는 집 / 최모림지음

by 최, 모림.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 북멘토, 2013Other title: Ngôi nhà của trái tim | Ma-eum-i saneun jib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 M111 (1).

195. 그리운 것들은 산 뒤에 있다 / 김용택지음

by 김, 용택.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 창비, 2008Other title: Geuliun geosdeuleun san dwi-e issda | Những điều đáng nhớ nơi sau núi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 G395 (1).

196. (만화로 보는) 세계의 명문 대학. 미국 중·서부 편 / 연두그림 ; 와이즈멘토지음

by 연두 | 와이즈멘토.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동아일보사, 2009Other title: (Xem trong phim hoạt hình) Các trường đại học hàng đầu thế giới. | (Manhwaro boneun) Sekai myeongmun daegu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S463 (1).

197. 한국대표시인100인선집. 44, 들창코에 꽃향기가 / 김광림지음

by 김, 광림.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu. Hương hoa trong mũi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).

198. The Southerners' Songs / Yi Chung jun

by Yi, Chung jun.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Peter Owen London and Chicago, 1993Other title: Bài ca của người miền Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S727 (1).

199. 박테리아는 인간의 적인가? : 최신 진화 생물학이 말해 주는 미생물 이야기. 003. / 존허릭 ; 이재열감수 ; 김성희옮김

by 존, 허릭 | 이, 재열 [감수] | 김, 성희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2005Other title: Vi khuẩn có phải là kẻ thù của con người không? : câu chuyện về vi sinh vật học tiến hóa mới nhất. | Bagtelianeun ingan-ui jeog-inga? : choesin jinhwa saengmulhag-i malhae juneun misaengmul iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 579.3 B149 (1).

200. 한국사 이야기 : 최초의 민족 통일 국가 고려. 5 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : nhà nước thống nhất quốc gia đầu tiên | Choechoui minjog tong-il gugga golyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

Powered by Koha