|
181.
|
Chúa là bác ái : Lưu hành nội bộ / Hoàng Vinh Sơn by Hoàng, Vinh Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Lưu hành nội bộ, 2006Availability: No items available :
|
|
182.
|
Một cây làm chẳng nên non... : Cẩm nang sinh hoạt nhóm (dành cho các đội nhóm thanh thiếu niên, công tác xã hội, bạn giúp bạn, tiết kiệm tín dụng, câu lạc bộ, tình nguyện viên...) by Nguyễn Thị Oanh | Nguyễn Thị Nhận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
183.
|
Mấy vấn đề phát triển xã hội by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
184.
|
Một số chính sách xã hội by ĐH Mở Bán công. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
185.
|
Một số quan điểm xã hội học của Durkheim by Nguyễn Quý Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
186.
|
Phương pháp nghiên cứu xã hội học by Phạm Văn Quyết | Nguyễn Quý Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH QG Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
187.
|
Tâm lý học trong nháy mắt 2 tâm lý học xã hội / Hương Nguyễn ; Trà My, Quốc Thắng, Hoa Vũ minh họa ; Hương Nguyễn chủ biên ; Bo Minh, Đức Thành by Hương Nguyễn | Trà My [Minh họa] | Quốc Thắng [Minh họa] | Hoa Vũ [Minh họa] | Hương Nguyễn [Chủ biên] | Bo Minh | Đức Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 T120L (1).
|
|
188.
|
Phương pháp thống kê nghiên cứu xã hội by Lê, Minh Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 062 PH561P (1).
|
|
189.
|
Thống kê xã hội học( xác suất thống kê b) by Đào Hữu Hồ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2000Availability: No items available :
|
|
190.
|
한국 사회와 텔레비전 드라마 / 김승현 ; 한지만지음 ; 방송문화진흥총서 by 김, 승현 | 한, 지만 [지음] | 방송문화진흥총서. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 2001Other title: Phim truyền hình và xã hội Hàn Quốc | Hangug sahoewa tellebijeon deulama.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 H239 (1).
|
|
191.
|
Hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ ba Việt Nam hội nhập và pháp triển : tuyển tập các báo cáo tóm tắt Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H452T (1).
|
|
192.
|
The annual international academic conference of IASS 2017. Vol.1 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities by Văn minh thế giới. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).
|
|
193.
|
สารส้ม / พญ. คุณหญิง พรทิพย์ โรจนสุนันท์ by พญ. คุณหญิง พรทิพย์ โรจนสุนันท์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อิ่มอักษร, 2000Other title: Sansom.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 S229 (1).
|
|
194.
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thống kê, 2007Availability: No items available :
|
|
195.
|
Một số vấn đề Lý luận - Thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới by Phùng, Hữu Phú, GS.TS | Lê, Hữu Nghĩa [GS.TS. ] | Võ, Văn Hiền [GS.TS. ] | Nguyễn, Viết Thông [PGS.TS. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2016Availability: No items available :
|
|
196.
|
Di tích - Danh thắng Hội An Di sản văn hóa thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D300T (1).
|
|
197.
|
Di sản văn hóa Hội An nhìn lại một chặng đường by Trung tâm Quản lý bảo tồn di tích Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959752 D300S (1).
|
|
198.
|
Xây dựng gia đình hạnh phúc, phát triển bền vững trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Kỷ yếu hội thảo khoa học by Thành Uỷ TP. HCM | Ban Tuyên giáo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8509597 X126D (1).
|
|
199.
|
Nhà nước và giáo hội / Đỗ Quang Hưng chủ biên by Đỗ, Quang Hưng gs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NH100N (1).
|
|
200.
|
社会学講座 Vol. 12 福式直監修、見田定介編 by 福式直監修 | 見田定介編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-12 (1).
|