|
181.
|
Lịch sử kinh tế thế giới - Việt Nam / Nguyễn Công Thống by Nguyễn, Công Thống. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 L302S (1).
|
|
182.
|
Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung ... [và những người khác] by Vũ Đăng Hinh, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Mạnh | Đỗ, Vũ Hưng | Nguyễn, Tuấn Minh | Nguyễn, Xuân Trung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.50973 C125T (1).
|
|
183.
|
Những ràng buộc đối với tăng trưởng : báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam / Nguyễn Đức Thành chủ biên by Nguyễn, Đức Thành [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 NH556R (1).
|
|
184.
|
Страны мира: Краткий политико-экономический справочник/ А. А. Агарышев, С. К. Александров, И. А. Анипченко by Агарышев, А. А | Александров, С. К | Анипченко, И. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Политическая литература, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.12 С83 (1).
|
|
185.
|
Kinh tế học đô thị by Nhiêu, Hội Lâm | Lê, Quang Lâm [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91732 K312T (1).
|
|
186.
|
Tìm hiểu về toán trong thông tin kinh tế by Nguyễn Văn Thiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1979Availability: No items available :
|
|
187.
|
An ninh kinh tế ASEAN và vai trò của Nhật Bản Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :
|
|
188.
|
(신문이 쉬워지는) 쏙쏙 경제 사전 / 김한진지음, 송경모지음 ; 이나영그림 by 김, 한진 | 송, 경모 [지음] | 이, 나영 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 뿌브아르, 2009Other title: (Báo đơn giản) Từ điển kinh tế dễ nhớ | (Sinmuni swiwojineun) Ssogssog gyeongje sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 S774 (2).
|
|
189.
|
Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw ; Khoa Kinh tế, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh dịch. by Mankiw, N. Gregory | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2021Other title: Principles of macroeconomics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339 K312T (1).
|
|
190.
|
Chấn hưng Nhật Bản : làm cách nào Nhật Bản có thể tự tái thiết và tại sao điều này lại quan trọng với Hoa Kỳ và thế giới / Clyde Prestowitz ; Vũ Thanh Nhàn dịch. by Prestowitz, Clyde | Vũ, Thanh Nhàn [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330952 CH121H (1).
|
|
191.
|
Châu Á - Thái Bình Dương tìm kiếm một hình thức hợp tác mới cho thế kỷ XXI / Viện thông tin khoa học xã hội . Vol. 3 by Viện thông tin khoa học xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề, 1998Availability: No items available :
|
|
192.
|
Đông Bắc Á - những vấn đề kinh tế nổi bật (2011-2020) / Phạm Quý Long chủ biên ; Dương Minh Tuấn, Bùi Tất Thắng, Nguyễn Thị Phi Nga by Phạm, Quý Long [chủ biên] | Dương, Minh Tuấn | Bùi, Tất Thắng | Nguyễn, Thị Phi Nga. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Other title: Economic focus issues in northeast Asian area through.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95 Đ455B (1).
|
|
193.
|
Thành công của Xin-ga-po trong phát triển kinh tế by Trần Khánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị quốc gia, 1993Availability: No items available :
|
|
194.
|
Toàn cầu hóa dưới những góc nhìn khác nhau : tiếng nói bè bạn Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
195.
|
Macroeconomic / Olivier Blanchard by Blanchard, Olivier. Edition: 2nd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New Jersey : Prentice Hall Internaional, 2000Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339 M174 (1).
|
|
196.
|
(시장의 흐름이 보이는) 경제 법칙 101 / 김민주지음 by 김, 민주 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2011Other title: Quy luật kinh tế 101 (Nhìn thấy dòng chảy của thị trường). | (Sijange heureumi boineun) Gyongje bopchik baegil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 G997 (1).
|
|
197.
|
한국 경제 20년의 재조명 / 홍순영지음 ; 장재철옮김 by 홍,순영 [지음] | 장, 재철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성경제연구소, 2006Other title: Nhìn lại 20 năm kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongje 20nyeon-ui jaejomyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
198.
|
Đường vào Australia Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 Đ561V (2).
|
|
199.
|
Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft. Bd. II / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E35 (2).
|
|
200.
|
Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft. Bd.III / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E35 (1).
|