Refine your search

Your search returned 1892 results. Subscribe to this search

| |
181. Một số chuyên đề lịch sử thế giới. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim

by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Kim.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A000S (2).

182. Văn minh phương Tây và phần còn lại của thế giới = Civilzation the west and the rest / Niall Ferguson ; Nguyễn Nguyên Hy dịch

by Ferguson, Niall | Nguyễn, Nguyên Hy [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Other title: Civilzation the west and the rest.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).

183. Korean through Western Eyes / D. Neff Robert, Sunghwa Cheong

by Robert, D. Neff | Sunghwa, Cheong.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2013Other title: Hàn Quốc qua con mắt của người phương Tây.Availability: No items available :

184. 인물 삼국역사 / 일연지음 ; 이강엽옮김

by 일, 연 | 이, 강엽 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진, 1996Other title: Lịch sử Tam quốc về các nhân vật | Inmul samgug-yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 I-57 (1).

185. 유태의 역사 / 막스디몬트지음 ; 김용운옮김

by 막스, 디몬트 | 김, 용운 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Lịch sử người Do Thái | Yutaeui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.94 Y959 (2).

186. 대한민국史. 3 / 한홍구지은

by 한, 홍구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).

187. Minh Trị Duy Tân và Việt Nam / Nguyễn Tiến Lực

by Nguyễn, Tiến Lực.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 M312T (1).

188. Từ Đà Lạt đến Paris / Võ Nguyên Giáp, Hoàng Xuân Hãn, Đào Văn Châu

by Võ, Nguyên Giáp.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 T550Đ (1).

189. 이견희 / 홍하상지음

by 홍, 하상 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2003Other title: Gyeonhee Lee | Igyeonhui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.0092 I-24 (1).

190. 건국과 부국 : 현대한국정치사 강의 / 김일영지음

by 김, 일영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의 나무, 2004Other title: Xây dựng và giàu có : bài giảng lịch sử chính trị Hàn Quốc hiện đại | Gongukkkwa buguk : hyondaehangukjjongchisa gangi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 082.1 G638 (1).

191. 한국사 이야기, 빼앗긴 들에 부는 근대화 바람. 22 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2004Other title: 한국사 이야기 | Ngọn gió hiện đại thổi trên cánh đồng bị đánh cắp | Pppaeasgin deul-e buneun geundaehwa balam..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

192. 삼국유사 : 아동문학가 이정범 선생님이 다시 쓴 우리 고전. 23 / 이정범글 ; 일연원작

by 이, 정범 [지음] | 일연 [원작].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 알라딘북스, 2009Other title: Cuốn kinh điển của chúng ta được viết lại bởi nhà văn học thiếu nhi Lee Jung Bum trong Tam quốc di sự | Samgugyusa adongmunhakkka ijongbom sonsaengnimi dasi sseun uri gojon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S187 (1).

193. 중국의 한국전쟁 참전 기원 : 한중관계의 역사적·지정학적 배경을 중심으로 / 김경일지음 ; 홍면기옮김

by 김, 경일 [지음] | 홍, 면기 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2005Other title: Nguồn gốc của sự tham gia của Trung Quốc trong Chiến tranh Triều Tiên : tập trung vào bối cảnh lịch sử và địa chính trị của mối quan hệ Hàn Quốc-Trung Quốc | Jungguge hangukjjonjaeng chamjon giwon : hanjunggwangyee yokssajokjijonghakjjok baegyongeul jungsimeuro.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 J953 (1).

194. 묵자 / 묵자 지음; 안외순 역해

by 묵,자 | 안,외순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tắt tiếng | Mugja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 M951 (1).

195. 觀光學辭典 / 하세 마사히로

by 하세, 마사히로.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 白山出版社, 2003Other title: Từ điển Du lịch | Guānguāng xué cídiǎn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 G913 (1).

196. Tìm về cội nguồn. T.1 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).

197. Vấn đề chuẩn ngôn ngữ qua lịch sử ngôn ngữ học / Hoàng Tuệ

by Hoàng Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 V121Đ (1).

198. Chữ Nôm nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh

by Đào, Duy Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 4.959.227 CH550N (2).

199. Lịch sử thế giới. T.1, Thời cổ đại / Thôi Liên Trọng chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Thôi, Liên Trọng [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).

200. Lịch sử Việt Nam : từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX

by Lê, Thành Khôi | Nguyễn, Nghị [dịch.] | Nguyễn, Thừa Hỷ [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

Powered by Koha