Refine your search

Your search returned 234 results. Subscribe to this search

| |
181. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng con đường tòa án / Nguyễn Vũ Hoàng

by Nguyễn, Vũ Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343087 GI-103Q (1).

182. Chính sách tài chính đối với văn hóa - thông tin

by Bộ Văn hóa - Thông tin.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 CH312S (1).

183. Môn học lập pháp và lập quy : dùng cho đào tạo Đại học Hành chính / Học viện Hành chính Quốc gia

by Học viện Hành chính Quốc gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09597 M454H (1).

184. Luật di sản văn hóa và Nghị Định hướng dẫn thi hành

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.597094 L504D (1).

185. Luật tục và phát triển nông thôn hiện nay ở Việt Nam = Customary law and rural development in Vietnam today / Ngô Đức Thịnh, Phan Đăng Nhật chủ biên; Nguyễn Xuân Kính tham gia biên soạn

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 L504T (1).

186. 教育小六法 2010 市川須美子, 浦野東洋一, 小野田正利, 窪田眞二, 中嶋哲彦, 成嶋隆 編

by 浦野, 東洋一, 1943- | 浦野, 東洋一, 1943- | 小野田, 正利, 1955-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学陽書房 1953Other title: Kyōiku shōroku-hō 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.22 Ky4 (1).

187. 家族の法 利谷信義 著

by 利谷, 信義.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1996Other title: Kazoku no hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.6 Ka99 (1).

188. Sổ tay về hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO / Bạch Quốc Anh, Phạm Hùng, Lê Thanh Lâm dịch

by Bạch, Quốc Anh [dịch] | Lê, Thanh Lâm [dịch] | Phạm, Hùng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.5382 S450T (1).

189. คู่มือเสริมสาระการเรียนรู้ หลักการประพันธ์ / เริงชัย ทองหล่อ

by เริงชัย ทองหล่อ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : หนังสือคุณภาพในเครืออมรินทร์, 2007Other title: Khumue soem sara kan rianru lakkan praphan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.04 K459 (3).

190. Những quy định pháp luật về bảo vệ di sản

by Thanh, Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.597094 NH556Q (1).

191. Tư tưởng chính trị-đạo đức trong bộ luật Hồng Đức của Lê Thánh Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đinh Văn Chiến ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Đinh, Văn Chiến | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2013 (1).

192. Luật quốc tế về quyền của các nhóm người dễ bị tổn thương : sách tham khảo / Đỗ Hồng Thơm, Vũ Công Giao biên soạn

by Đỗ, Hồng Thơm [biên soạn] | Vũ, Công Giao [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.08 L504Q (1).

193. Giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế : Nhận dạng tranh chấp, biện pháp ngăn ngừa và phương pháp giải quyết / Nguyễn Ngọc Lâm

by Nguyễn, Ngọc Lâm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 GI-103Q (1).

194. Kỷ yếu hội thảo khoa học: Những chuyển biến ý thức pháp luật của cư dân TP.Hồ Chí Minh trong quá trình xây dựng thành phố văn minh, hiện đại

by Viện Nghiên cứu phát triển TP.HCM; Báo Pháp luật TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Viện Nghiên cứu phát triển TP.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.071 K600Y (1).

195. 平和と人権 宮沢俊義

by 宮沢俊義.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 UP選書 1969Other title: Heiwa to jinken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.14 H53 (1).

196. Hội thảo: Cam kết gia nhập WHO của Việt Nam; Tác động đối với ngành dệt may và da giày

by Viện KT TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Viện Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.08 H452T (1).

197. Tìm hiểu về thương mại điện tử : sách tham khảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

198. Giáo trình giảng dạy. P.2, Lập và thực hiện quy hoạch đô thị

by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 GI-108T (2).

199. Ngôn ngữ dẫn luận vào việc nghiên cứu tiếng nói : Tài liệu lưu hành nội bộ / Edward Sapir, Vương Hữu Lễ dịch

by Sapir, Edward.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400.01 NG430N (1).

200. Cấu tạo và ngữ nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật hình sự : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Bùi Thị Kim Luyến; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Bùi, Thị Kim Luyến | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C125T (1).

Powered by Koha