|
181.
|
Chính sách an ninh năng lượng nguyên tử của Mỹ đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Hà Văn Dương ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Hà, Văn Dương | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.79 CH312S (1).
|
|
182.
|
Chính sách châu Á - Thái Bình Dương của Mỹ sau bầu cử 2012 : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 CH312S (1).
|
|
183.
|
Giao thông vận tải chống Mỹ cứu nước qua "Vầng trăng và những quần lửa" của Phạm Tiến Duật / Bùi Bình Thiết; Hoàng Như Mai hướng dẫn by Bùi, Bình Thiết | Hoàng, Như Mai [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1989Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1989. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388 GI-108T (1).
|
|
184.
|
แมงมุมเพื่อนรัก / E. B. White; มัลลิกา by White, E. B | มัลลิกา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2001Other title: Maengmum phueanrak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 M185 (1).
|
|
185.
|
日本美を語る 佳所薄明 Vol.十 by 佳所薄明. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(10) (1).
|
|
186.
|
Cái đẹp trong hình tượng nghệ thuật với vấn đề giáo dục thẩm mỹ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đặng Thị Minh Tuấn ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Đặng, Thị Minh Tuấn | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 C103Đ 2010 (1).
|
|
187.
|
Obama và sự trỗi dậy của Trung Quốc : bên trong chiến lược Châu Á của Mỹ : sách tham khảo / Jeffrey A. Bader ; Trọng Minh biên dịch, hiệu đính by Bader, Jeffrey A | Trọng Minh [biên dịch, hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Other title: Obama and China's rise : an insider's account of America's Asia strategy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 O-400V (1).
|
|
188.
|
Việt Nam - Châu Mỹ : thách thức và cơ hội / Bộ Ngoại giao. Vụ Châu Mỹ. by Bộ Ngoại giao. Vụ Châu Mỹ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59707 V308N (1).
|
|
189.
|
Năm ngày trên đất Mỹ : thiên ký sự về chuyến thăm Hoa kỳ của chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết / Vũ Quang Tuấn by Vũ, Quang Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 N114N (1).
|
|
190.
|
日本美を語る 暝想と悟りの庭 Vol.七 by 暝想と悟りの庭. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru nana.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(7) (1).
|
|
191.
|
日本美を語る 絢爛の装飾美 Vol.九 by 絢爛の装飾美. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(9) (1).
|
|
192.
|
Cạnh tranh ảnh hưởng của Nga - Mỹ - Trung Quốc ở Trung Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Hồ Thị Vân ; Đỗ Văn Đồng hướng dẫn by Hồ, Thị Vân | Đỗ, Văn Đồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 C107T (1).
|
|
193.
|
위대한 개츠비 / F. Scott Fitzgerald ; 김욱동옮긴 by Fitzgerald, F. Scott | 김, 욱동 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Gatsby vĩ đại | Widaehan gaecheubi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 W638 (1).
|
|
194.
|
Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.3, Văn hóa nghệ thuật / Quách Thu Nguyệt by Quách, Thu Nguyệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).
|
|
195.
|
Lịch sử châu Mỹ và châu Đại Dương giản yếu / Đỗ Đức Thịnh, Kiều Mạnh Thạc biên soạn. by Đỗ, Đức Thịnh [biên soạn.] | Kiều, Mạnh Thạc [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).
|
|
196.
|
Quan hệ Việt Nam - Mỹ La Tinh : thực trạng và triển vọng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trịnh Thị Thu Hà ; Vũ Lê Thái Hoàng hướng dẫn by Trịnh Thị Thu Hà | Vũ, Lê Thái Hoàng, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59708 QU105H (1).
|
|
197.
|
Vận động hành lang trong quan hệ ngoại giao của Mĩ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Kim Dung ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Phạm, Thị Kim Dung | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 V121Đ (1).
|
|
198.
|
Chính sách của Mỹ đối với Việt Nam giai đoạn 1945 - 1954 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Duy Quận ; Vũ Thế Hiệp hướng dẫn by Nguyễn, Duy Quận | Vũ, Thế Hiệp, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730597 CH312S (1).
|
|
199.
|
เครื่องจักสานด้วยไม้ไผ่ / อนก บุญภักดี. พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม by เอนก บุญภักดี | พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Mahachulalongkornrajvidyalaya, 1993Other title: Khrueangchaksan duai maiphai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 K528 (1).
|
|
200.
|
Di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn Hóa và Thông Tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 D300T (1).
|