Refine your search

Your search returned 306 results. Subscribe to this search

| |
181. Chính sách an ninh năng lượng nguyên tử của Mỹ đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Hà Văn Dương ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn

by Hà, Văn Dương | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.79 CH312S (1).

182. Chính sách châu Á - Thái Bình Dương của Mỹ sau bầu cử 2012 : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 CH312S (1).

183. Giao thông vận tải chống Mỹ cứu nước qua "Vầng trăng và những quần lửa" của Phạm Tiến Duật / Bùi Bình Thiết; Hoàng Như Mai hướng dẫn

by Bùi, Bình Thiết | Hoàng, Như Mai [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1989Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1989. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388 GI-108T (1).

184. แมงมุมเพื่อนรัก / E. B. White; มัลลิกา

by White, E. B | มัลลิกา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2001Other title: Maengmum phueanrak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 M185 (1).

185. 日本美を語る 佳所薄明 Vol.十

by 佳所薄明.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(10) (1).

186. Cái đẹp trong hình tượng nghệ thuật với vấn đề giáo dục thẩm mỹ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đặng Thị Minh Tuấn ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn

by Đặng, Thị Minh Tuấn | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 C103Đ 2010 (1).

187. Obama và sự trỗi dậy của Trung Quốc : bên trong chiến lược Châu Á của Mỹ : sách tham khảo / Jeffrey A. Bader ; Trọng Minh biên dịch, hiệu đính

by Bader, Jeffrey A | Trọng Minh [biên dịch, hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Other title: Obama and China's rise : an insider's account of America's Asia strategy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 O-400V (1).

188. Việt Nam - Châu Mỹ : thách thức và cơ hội / Bộ Ngoại giao. Vụ Châu Mỹ.

by Bộ Ngoại giao. Vụ Châu Mỹ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59707 V308N (1).

189. Năm ngày trên đất Mỹ : thiên ký sự về chuyến thăm Hoa kỳ của chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết / Vũ Quang Tuấn

by Vũ, Quang Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 N114N (1).

190. 日本美を語る 暝想と悟りの庭 Vol.七

by 暝想と悟りの庭.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru nana.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(7) (1).

191. 日本美を語る 絢爛の装飾美 Vol.九

by 絢爛の装飾美.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(9) (1).

192. Cạnh tranh ảnh hưởng của Nga - Mỹ - Trung Quốc ở Trung Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Hồ Thị Vân ; Đỗ Văn Đồng hướng dẫn

by Hồ, Thị Vân | Đỗ, Văn Đồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 C107T (1).

193. 위대한 개츠비 / F. Scott Fitzgerald ; 김욱동옮긴

by Fitzgerald, F. Scott | 김, 욱동 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Gatsby vĩ đại | Widaehan gaecheubi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 W638 (1).

194. Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.3, Văn hóa nghệ thuật / Quách Thu Nguyệt

by Quách, Thu Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).

195. Lịch sử châu Mỹ và châu Đại Dương giản yếu / Đỗ Đức Thịnh, Kiều Mạnh Thạc biên soạn.

by Đỗ, Đức Thịnh [biên soạn.] | Kiều, Mạnh Thạc [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).

196. Quan hệ Việt Nam - Mỹ La Tinh : thực trạng và triển vọng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trịnh Thị Thu Hà ; Vũ Lê Thái Hoàng hướng dẫn

by Trịnh Thị Thu Hà | Vũ, Lê Thái Hoàng, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59708 QU105H (1).

197. Vận động hành lang trong quan hệ ngoại giao của Mĩ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Kim Dung ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Phạm, Thị Kim Dung | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 V121Đ (1).

198. Chính sách của Mỹ đối với Việt Nam giai đoạn 1945 - 1954 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Duy Quận ; Vũ Thế Hiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Duy Quận | Vũ, Thế Hiệp, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730597 CH312S (1).

199. เครื่องจักสานด้วยไม้ไผ่ / อนก บุญภักดี. พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม

by เอนก บุญภักดี | พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Mahachulalongkornrajvidyalaya, 1993Other title: Khrueangchaksan duai maiphai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 K528 (1).

200. Di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn

by Nguyễn, Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn Hóa và Thông Tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 D300T (1).

Powered by Koha