|
181.
|
Lí luận và thực tiễn về tổ chức, quản lí lưu trữ cấp tỉnh ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Mạnh Cường chủ biên ; Nguyễn Ngọc Linh by Nguyễn, Mạnh Cường, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Linh, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.709597 L300L (1).
|
|
182.
|
Biện chứng của việc xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam với phát huy dân chủ của nhân dân : Luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Trọng Thóc ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn by Nguyễn, Trọng Thóc | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn] | Vũ, Văn Gầu, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: vie"=082 04, 335.4112 Summary language: B305C 2003" Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Availability: No items available :
|
|
183.
|
Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Phạm Thị Hồng Hoa ; Nguyễn Quang Điển ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Phạm, Thị Hồng Hoa | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn] | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 X126D 2008 (1).
|
|
184.
|
ホー・チ・ミン 人とその時代 太田, 勝洪 by 太田, 勝洪. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東邦出版社 1996Other title: Betonamu no hoshi Hō chi Min-den.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.213 H81 (1).
|
|
185.
|
Nghiên cứu phân vùng chất lượng nươc phục vụ nuôi trồng thuỷ sản tỉnh Đồng Tháp by Nguyễn Trọng Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
186.
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học cho việc khai thác và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước mặt phục vụ cho quy hoạch nuôi tôm ở huyện Cần Giờ theo mục tiêu phát triển bền vững : luận văn thạc sĩ: 6085.15 by Đặng, Nguyễn Thiên Hương | Lê, Văn Khoa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn thạc sĩ- Viện Môi trường và tài nguyên (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91 NGH305C (1).
|
|
187.
|
Dân chủ hóa đời sống xã hội trong sự nghiệp xây dựng nhà nước pháp quyền của dân, do dân, vì dân ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Thu Thủy ; Trần Hùng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Thủy | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 D121C 2007 (1).
|
|
188.
|
Nhận thức về bảo vệ nguồn nước trong canh tác cà phê của người dân tỉnh Đăk Nông by Hồ Sĩ Tùng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
189.
|
Quản lý nhà nước về công tác lưu trữ tại tỉnh Ninh Thuận (2011 - 2016) : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Trần Thị Kim Loan ; Lê Văn In hướng dẫn by Trần, Thị Kim Loan | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).
|
|
190.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về thi đua yêu nước với quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.30.80 / Trần Duy Long ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Trần, Duy Long | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2016 (1).
|
|
191.
|
Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Thị Hà. by Nguyễn, Vĩnh Thanh | Lê, Thị Hà. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.3 C101N (1).
|
|
192.
|
Hàn Quốc đất nước - con người Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
193.
|
ベトナムの星 : ホー・チ・ミン伝 ジャン・ラクチュール著 ; 吉田康彦, 伴野文夫訳 by ジャン・ラクチュール | 吉田康彦 | 伴野文夫. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1975Other title: Betonamu no hoshi: Hō chi Min-den.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.2 V68 (1).
|
|
194.
|
Bước đầu tìm hiểu sự biến đổi của sự lắng tụ vật chất ,EC,pH thay đổi theo độ pha loãng, độ pH và thời gian trong môi trường nước ô nhiễm Huyện Nhà Bè by Bùi Thị Hồng Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
195.
|
Bảo tồn và phát huy yếu tố sông nước trong quy hoạch đô thị Đồng Bằng Sông Cửu Long - trường hợp điển cứu tại thành phố Cần Thơ : khóa luận tốt nghiệp: 7850112 by Nguyễn, Trần Phúc Khang | Trần, Thị Cẩm Thi | Nguyễn, Trúc My | Phạm, Thảo Nguyên | Lê, Văn Hùng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B108T (1).
|
|
196.
|
Nghiên cứu hôn nhân giữa người Việt Nam với người Đài Loan : thực trạng, xu hướng và giải pháp (Ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Nam Bộ) : đề tài NCKH cấp Sở năm 2004 by Phan, An | Phan, An [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: No items available :
|
|
197.
|
わが祖国の自由と独立 ホー・チ・ミン著 by Hồ, Chí Minh, 1890-1969 | 日本ベトナム友好協会. Series: 新日本新書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1969.11Other title: Waga sokoku no jiyū to dokuritsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 W14 (1).
|
|
198.
|
ホー・チ・ミン伝 チャールズ・フェン著 ; 陸井三郎訳 by 陸井, 三郎, 1918-2000. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1974Other title: Hō chi Min-den.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 H81-D (2).
|
|
199.
|
Tìm hiểu về giai đoạn hình thành và củng cố nhà nước phong kiến trung ương tập quyền thời kỳ Tokugawa (1603-1651) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Diệu Sương ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Diệu Sương | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
200.
|
Nghệ thuật múa rối nước Thái Bình / Nguyễn Huy Hồng by Nguyễn, Huy Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thái Bình : Ty thông tin văn hóa Thái Bình, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 NGH250T (1).
|