|
181.
|
국어문법론강의 / 이익섭 채완 by 이, 익섭 | 채, 완. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 學硏社, 2000Other title: Bài giảng ngữ pháp tiếng Hàn | Gug-eomunbeoblongang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (2).
|
|
182.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp Quang Ban. Edition: 18Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
183.
|
Tự động từ và tha động từ trong tiếng Nhật so sánh với lĩnh vực tương ứng trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đặng Thanh Yến Linh; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Đặng, Thanh Yến Linh | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 T550Đ (1).
|
|
184.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الثالث (أ) / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
185.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الثالث (ب) / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
186.
|
Vietnamese 12th - grade students' difficulties in learning paragraph writing in English : M.A. / Trinh Quoc Anh ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Trinh, Quoc Anh | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V666 (1).
|
|
187.
|
Краткая русская грамматика/ В. Н. Белоусов, И. И. Ковтунова by Белоусов, В. Н | Ковтунова, И. И | Кручинина, И. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 К77 (1).
|
|
188.
|
Русский язык: В 2-х ч. Ч. Лексикология, стилистика и культура речи, фонетика, морфология: Учеб. для учащихся пед. уч-щ. по спец. "Преподавание в нач. классах общеобразоват. шк."/ А. М. Земский by Виноградов, В. В | Земский, А. М | Крючков, С. Е | Светлаев, М. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
189.
|
Tập làm văn và ngữ pháp: sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hữu Tuyển, Nguyễn Gia Phong by Nguyễn, Hữu Tuyển | Nguyễn, Gia Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: No items available :
|
|
190.
|
Русский язык: графика, орфография, лексика. Рабочая тетрадь/ С. А. Ильина, И. С Ивонова by Ильина, С. А | Ивонова, И. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
191.
|
Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân by Hoàng, Văn Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
192.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الثاني (أ) / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
193.
|
หลักภาษาไทย ม.3 / สุณี รักษาจันทร์ by สุณี รักษาจันทร์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สํานักพิมพ์พัฒนาศึกษา, 2007Other title: Lak phasa thai moo 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9 L192 (1).
|
|
194.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الأول / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
195.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الثاني (ب) / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
196.
|
토에 기초한 한국어 문법 / 서민정 by 서, 민정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2009Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn dựa trên thổ nhưỡng | Toe gichohan hangugo munbop.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 T641 (1).
|
|
197.
|
Deutsch : Grammatik, Rechtschreibun und Zeichensetzung / Dr. Steffen Höhne by Dr. Höhne, Steffen. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Neuer Pawlak Verlag Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 D486 (1).
|
|
198.
|
So sánh đối chiếu ngữ pháp tiếng Thái Lan và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9 S400S (1).
|
|
199.
|
So sánh tiếng Việt và tiếng Thái ở bậc ngữ pháp : luận án tiến sĩ : 50427 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 S400S (2).
|
|
200.
|
Đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa của các tổ hợp từ cố định trong tiếng Khmer (qua tư liệu điền dã) / Nguyễn Chí Tân; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Chí Tân | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: No items available :
|