Refine your search

Your search returned 666 results. Subscribe to this search

| |
181. Менеджмент туризма: Основы менеджмента: Учебник/ Л. И. Лукичева

by Анискин, Ю. П | Исаев, В. А | Квартальнов, В. А | Лукичева, Л. И | Лукьянов, А. И | Моисеева, Н. К | Мошняга, Е. В | Цемянская, Л. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Финансы и статистика, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 М50 (1).

182. Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư

by Nguyễn, Thị Thư.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).

183. Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư

by Nguyễn, Thị Thư.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).

184. Chính sách khôi phục vị thế siêu cường của nước Nga : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Hồng Quý ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Hồng Quý | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 CH312S (1).

185. Стилистика в курсе русского языка (VII-VIII классы): Пособие для учителей/ С. Н. Иконников

by Иконников, С. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).

186. Лексическая стилистика: проблемы изучения и обучения / Ю. А. Бельчиков

by Бельчиков, Ю. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Л43 (1).

187. Сборник упражнений по стилистике современного русского языка/ И. В. Голуб

by Голуб, И. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С23 (1).

188. Методическое руководство к пособиям по научному стилю речи комплекса "Старт": Аудирование/ Л. М. Верещагин, В. А. Давыдов, Е. В. Дубинская

by Верещагин, Л. М | Давыдов, В. А | Дубинская, Е. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 М54 (1).

189. Руссий язык: Стилистика : Пособие для учителей/ Л. Г. Барлас

by Барлас, Л. Г.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р89 (1).

190. Обучение лексике на интенсивных корректировочных курсая русского языка как иностранного/ Е.Д. Чемоданова

by Чемоданова, Е.Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 О-26 (1).

191. Сборник контрольных работ/ Д. Н. Антонова, Ю. А. Бельчиков

by Антонова, Д. Н | Бельчиков, Ю. А | Дорофеева, Т. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 С23 (1).

192. Порядок слов в русском языке/ О. А. Крылова, С. А. Хавронина

by Крылова, О. А | Хавронина, С. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П75 (1).

193. Đợi anh về: tuyển thơ chiến tranh Vệ quốc 1941 - 1945/ Yulia Đrunhima, Konxtantin Ximonov

by Đrunhima, Yulia | Levitanxki ,Yuri | Nguyễn, Huy Hoàng [dịch] | Nguyễn, Văn Minh [dịch] | Ximonov, Konxtantin.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.714208 Đ462A (1).

194. Орлиная степь: Роман/ М. С. Бубеннов

by Бубеннов, М. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Современник, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 О-63 (1).

195. Анна Каренина: pоман в восьми частях. Ч.(5-6-7-8)/ Л. Н. Толстой

by Толстой, Л. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Художественнная литература, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7344 А68 (1).

196. Рожденные бурей: Роман. Для детей сред. и ст. школ. возраста/ Н. А. Островский

by Островский, Н. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ф.: Мектеп, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р62 (1).

197. А. С. Пушкин в воспоминаниях современников: В 2-х томах/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 А11 (1).

198. От Пушкина до Блока/ В. В. Гиппиус

by Гиппиус, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва - Ленинград: Наука, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 О-80 (1).

199. Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т. 5, Романы. Повести. Прим. С. М. Петрова. Оформл. худ. М. Шлосберга/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 С55 (1).

200. Путеводитель по истории России: Война 1812 года : Первая отечественнная/ С. А. Михайлович

by Михайлович, С. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: БИС, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.072 П90 (1).

Powered by Koha