|
181.
|
Менеджмент туризма: Основы менеджмента: Учебник/ Л. И. Лукичева by Анискин, Ю. П | Исаев, В. А | Квартальнов, В. А | Лукичева, Л. И | Лукьянов, А. И | Моисеева, Н. К | Мошняга, Е. В | Цемянская, Л. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Финансы и статистика, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 М50 (1).
|
|
182.
|
Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).
|
|
183.
|
Lược sử Nga : từ nguyên thủy đến cận đại / Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 L557S (1).
|
|
184.
|
Chính sách khôi phục vị thế siêu cường của nước Nga : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Hồng Quý ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Quý | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 CH312S (1).
|
|
185.
|
Стилистика в курсе русского языка (VII-VIII классы): Пособие для учителей/ С. Н. Иконников by Иконников, С. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).
|
|
186.
|
Лексическая стилистика: проблемы изучения и обучения / Ю. А. Бельчиков by Бельчиков, Ю. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Л43 (1).
|
|
187.
|
Сборник упражнений по стилистике современного русского языка/ И. В. Голуб by Голуб, И. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С23 (1).
|
|
188.
|
Методическое руководство к пособиям по научному стилю речи комплекса "Старт": Аудирование/ Л. М. Верещагин, В. А. Давыдов, Е. В. Дубинская by Верещагин, Л. М | Давыдов, В. А | Дубинская, Е. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 М54 (1).
|
|
189.
|
Руссий язык: Стилистика : Пособие для учителей/ Л. Г. Барлас by Барлас, Л. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р89 (1).
|
|
190.
|
Обучение лексике на интенсивных корректировочных курсая русского языка как иностранного/ Е.Д. Чемоданова by Чемоданова, Е.Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 О-26 (1).
|
|
191.
|
Сборник контрольных работ/ Д. Н. Антонова, Ю. А. Бельчиков by Антонова, Д. Н | Бельчиков, Ю. А | Дорофеева, Т. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 С23 (1).
|
|
192.
|
Порядок слов в русском языке/ О. А. Крылова, С. А. Хавронина by Крылова, О. А | Хавронина, С. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П75 (1).
|
|
193.
|
Đợi anh về: tuyển thơ chiến tranh Vệ quốc 1941 - 1945/ Yulia Đrunhima, Konxtantin Ximonov by Đrunhima, Yulia | Levitanxki ,Yuri | Nguyễn, Huy Hoàng [dịch] | Nguyễn, Văn Minh [dịch] | Ximonov, Konxtantin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.714208 Đ462A (1).
|
|
194.
|
Орлиная степь: Роман/ М. С. Бубеннов by Бубеннов, М. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Современник, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 О-63 (1).
|
|
195.
|
Анна Каренина: pоман в восьми частях. Ч.(5-6-7-8)/ Л. Н. Толстой by Толстой, Л. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Художественнная литература, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7344 А68 (1).
|
|
196.
|
Рожденные бурей: Роман. Для детей сред. и ст. школ. возраста/ Н. А. Островский by Островский, Н. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ф.: Мектеп, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р62 (1).
|
|
197.
|
А. С. Пушкин в воспоминаниях современников: В 2-х томах/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 А11 (1).
|
|
198.
|
От Пушкина до Блока/ В. В. Гиппиус by Гиппиус, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва - Ленинград: Наука, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 О-80 (1).
|
|
199.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т. 5, Романы. Повести. Прим. С. М. Петрова. Оформл. худ. М. Шлосберга/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 С55 (1).
|
|
200.
|
Путеводитель по истории России: Война 1812 года : Первая отечественнная/ С. А. Михайлович by Михайлович, С. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: БИС, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.072 П90 (1).
|