Refine your search

Your search returned 192 results. Subscribe to this search

| |
181. Vai trò của Islam giáo trong văn hóa nghệ thuật của người Java ở Indonesia : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thanh Tuấn ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Tuấn | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V103T 2016 (1).

182. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch.

by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ. Trương, Gia Quyền, TS [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国传统工艺 = Zhong guo chuan tong gong yi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

183. 日本やきものの旅 小林庸浩, 佐藤隆介 [著] / ,

by 小林庸浩 | 佐藤隆介.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社編 1986Other title: Nihon ya kimono no tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 751.1 N77 (1).

184. Great ideas / Sebastian Turner, Stephan Erfurt

by Turner, Sebastian | Erfurt, Stephan.

Material type: Text Text Language: German, English Publication details: München : Prestel, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730 G786 (1).

185. Square : Museum Ritter, Sammlung Marli Hoppe-Ritter / Ralf Christofori, Museum Ritter

by Christofori, Ralf | Museum Ritter.

Material type: Text Text Language: German, English Publication details: Heidelberg : Das Wunderhorn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750 S773 (1).

186. Múa dân gian các dân tộc Mạ, Chơro, Xtiêng vùng Đông Nam bộ : Luận á Tiến sỹ Lịch sử / Nguyễn Thành Đức, Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Thành Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Viện Khoa học Xã học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.35977 M501D (1).

187. 日本民衆文化の原郷 被差別部落の民俗と芸能 沖浦和光

by 沖浦和光, 1927-2015.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 解放出版社 1998Other title: Nihon minshū bunka no Haragō hisabetsuburaku no minzoku to geinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386 N77 (1).

188. Nhìn lại một thế kỷ nghiên cứu khoa học : Regards croisés sur un siècle de recherches Vietnamese = French / Viện Viễn Đông Bác Cổ Pháp tại Hà Nội 1990 - 2000

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH311L (1).

189. Coexisting differences : Women artists in contemporary Korean art / Jin Whui Yeon

by Jin, Whui Yeon.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hollym, 2012Other title: Sự khác biệt cùng tồn tại : Các nghệ sĩ nữ trong nghệ thuật đương đại Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 704.04209519 C673 (1).

190. Fantasie und Härte : das "Neue Deutsche Design" der achtziger Jahre / Hermann Heckmann

by Hauffe, Thomas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Giesen : Anabas- Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4943 F216 (1).

191. Kultur und Politik in der DDR : 1945-1990 / Manfred Jäger

by Jäger, Manfred.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Ed. Deutschland Archiv, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1087 K96 (1).

192. Malerei der DDR : Funktionen der bildenden Kunst im Realen Sozialismus / Martin Damus

by Damus, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 M519 (1).

Powered by Koha