|
181.
|
Словарь-справочник по методике русского языка: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит."/ Львов М. Р. by Львов М. Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 С48 (1).
|
|
182.
|
Deutsche Literatur / Winfried Freund by Freund, Winfried. Edition: 4Material type: Text Language: German Publication details: Köln : DuMont, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
183.
|
Đặc điểm ngôn ngữ trong tác phẩm của Nguyễn Tuân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Ngọc Toàn; Trịnh Sâm hướng dẫn by Đỗ, Ngọc Toàn | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
184.
|
Báo chí truyền thông hiện đại : từ hàn lâm đến đời thường / Nguyễn Văn Dững by Nguyễn, Văn Dững. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 N5764 (1).
|
|
185.
|
Tìm hiểu làn sóng văn hóa Hàn Quốc ở Châu Á : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế = Understanding Korean cultural wave (Hallyu) in Asia : proceedings international conference / Kim Myeong Hye ...[và những người khác] by Kim, Myeong Hye | Kim, Min Jung | Kim, Kwang Dong | Lee, Kyoung Suk | Phan, Thị Thu Hiền | Lee, Gunho | Tống, Thị Tiền Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: Understanding Korean cultural wave (Hallyu) in Asia : proceedings international conference.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09 H9958 (1).
|
|
186.
|
Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục và đào tạo trên thế giới. T.1, Giáo dục và đào tạo ở các khu vực văn hóa Châu Âu và Châu Á / Nguyễn Tiến Đạt by Nguyễn, Tiến Đạt. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.91 K312N (1).
|
|
187.
|
Lôgích học & phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Tử Thành by Lê, Tử Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 160 L450G (1).
|
|
188.
|
Пособие по методике преподавания русского языка как иностранного для студентов-нефилологов/ В. С. Девятайкина, В. В. Добровольская by Девятайкина, В. С | Добровольская, В. В | Иевлева, З. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П61 (1).
|
|
189.
|
Современные методы обучения русскому языку иностранцев/ Т. И. Капитонова, А. Н. Щукин by Капитонова, Т. И | Щукин, А. Н. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 С56 (1).
|
|
190.
|
Приглашаем в Третьяковской галерею : учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык)/ Т. В. Страмнова, Е. Е. Павлова by Страмнова, Т. В | Павлова, Е. Е. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Икар., 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П75 (1).
|
|
191.
|
Đóng phim là thế nào? / Lê Dân by Lê, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430 L4331 (1).
|
|
192.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 6, Sturm und Drang und Empfindsamkeit / Ulrich Karthaus by Karthaus, Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
193.
|
Historische Sprachforschung / Alfred Bammesberger, Günter Neumann by Bammesberger, Alfred | Neumann, Günter. Material type: Text Language: German, English Publication details: Göttingen : Vandenhoeck & Ruprecht, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 H673 (1).
|
|
194.
|
Thi pháp văn xuôi / Tzvetan Todorov ; Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm dịch by Todorov, Tzvetan | Đặng, Anh Đào | Lê, Hồng Sâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.3 TH300P (1).
|
|
195.
|
Các thủ thuật (nguyên tắc) cơ bản / Phan Dũng by Phan, Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ủy ban khoa học và kỹ thuật TP.HCM, 1992Availability: No items available :
|
|
196.
|
Сборник упражнений по современному русскому языку: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ С. Г. Ильенко by Ильенко, С. Г. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 С23 (1).
|
|
197.
|
Пособие по анализу художественного текста для иностранных студентов-филологов: третий - пятый годф обучения/ А. Д. Вартаньянц, М. Д. Якубовская by Вартаньянц, А. Д | Якубовская, М. Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 П61 (1).
|
|
198.
|
Văn học Nga và Xô viết. T., Chương trình tối giản dùng cho sinh viên chuyên khoa tiếng Nga/ Nguyễn Bá Hưng by Nguyễn, Bá Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Москва Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 V115H (1).
|
|
199.
|
Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : tình cảnh sống của người công nhân : thân phận, rủi ro và chiến lược sống. T.1 by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.56209597 Đ462S (1).
|
|
200.
|
Shan and beyond essays on Shan archaeology, anthropology, history, politics, religion and human rights / Montira Rato, Khanidtha Kanthavichai by Montira Rato | Khanidtha Kanthavichai. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : Institute of Asian Studies, Chulalongkorn University, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.453 R2369 (1).
|