|
181.
|
Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Hindle, Tim | Kim Phượng [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600N (1).
|
|
182.
|
Con đường dẫn đến thành công : những điều mà một nhân viên cần biết by Nguyễn, Duy Hải | Phạm, Văn Quây. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C430Đ (1).
|
|
183.
|
Những vấn đề cơ bản của sứ mệnh nhân đạo quốc tế / Kevin M.Cahill, M.D.; Nguyễn Thị Thanh Thủy, Bùi Hồng Hạnh, Nguyễn Thùy Chi, Vũ Thị Anh Thư dịch by Cahill, Kevin M, M.D. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 NH513V (1).
|
|
184.
|
Tiếp cận hệ sinh thái đối với sức khỏe ( Ecohealth) : Lý thuyết và áp dụng trong nghiên cứu sức khỏe môi trường tại Việt Nam / Nguyễn Việt Hùng, Trần Thị Tuyết Hạnh by Nguyễn, Việt Hùng Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Y học, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 T307H (1).
|
|
185.
|
Nghiên cứu tộc người và văn hóa tộc người tiếp cận nhân học phát triển / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).
|
|
186.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác] by Võ, Văn Sen Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).
|
|
187.
|
Trạng trình : Truyện danh nhân / Nguyễn Nghiệp by Nguyễn, Nghiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 TR107T (1).
|
|
188.
|
Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con / E Ji Sung; Đỗ Ngọc Luyến dịch by E, Ji Sung | Đỗ, Ngọc Luyến [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 TH112Đ (3).
|
|
189.
|
Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt / Hồ Ngọc Điệp; Đinh Điền hướng dẫn by Hồ, Ngọc Điệp | Đinh, Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 NH121D (1).
|
|
190.
|
Nghệ nhân dân gian. T.3 by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 NGH250N (1).
|
|
191.
|
Nguyên tác quản lý: Bài học xưa và nay by Viện Nghiên Cứu và Đào Tạo về quản lý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 NG527T (1).
|
|
192.
|
Giao lưu và tiếp biến văn hóa trong đời sống và hôn nhân của người Việt ở Nhật Bản : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thu Hương ; Phan An, Toh Goda hướng dẫn by Nguyễn, Thu Hương | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.] | Toh, Goda, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 GI-108L 2007 (1).
|
|
193.
|
Các dân tộc ở miền Bắc Việt Nam, Dẫn liệu nhân chủng học / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).
|
|
194.
|
Vấn đề con người và giáo dục con người nhìn từ góc độ triết học xã hội / Nguyễn Thanh by Nguyễn, Thanh. Edition: 2007Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 V121Đ 2007 (1).
|
|
195.
|
Lối sống của công nhân các khu công nghiệp ở tỉnh Bình Dương thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Phạm Thị Quý ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Phạm, Thị Quý | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 L452S 2012 (2).
|
|
196.
|
Vai trò của quân đội nhân dân Việt Nam ở Tây Nguyên với việc thực hiện chính sách tôn giáo của Đảng và nhà nước ta trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 06.22.85 / Đinh Hồng Quân ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Đinh, Hồng Quân | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 V103T 2011 (1).
|
|
197.
|
Những vấn đề xã hội - nhân văn khu vực Nam bộ giai đoạn 2005-2010 : Đề tài NCKH by Trần, Ngọc Thêm | Trần, Ngọc Thêm [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 NH556V (1).
|
|
198.
|
Nhân tài là báu vật của Quốc gia / Nguyễn Đắc Hưng by Nguyễn, Đắc Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: No items available :
|
|
199.
|
Truy cập mở thông tin : động lực phát triển bền vững Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.7 TR523C (1).
|
|
200.
|
Luật pháp quốc tế về năng lượng hạt nhân : sách tham khảo / Nguyễn Trường Giang. by Nguyễn, Trường Giang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341 L504P (1).
|