Refine your search

Your search returned 203 results. Subscribe to this search

| |
181. Truyện cổ Phật giáo / Diệu Hạnh Giao Trinh dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính và giới thiệu

by Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Nguyễn, Minh Tiến [hiệu đính và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).

182. Sermon of one hundred days. part one / Seongcheol ; Hwang Soonil translated ; Linda Covill edited

by Seongcheol | Soonil, Hwang [translated] | Covill, Linda [edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Equinox, 2010Other title: Bài giảng một trăm ngày..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.342042 S486 (2).

183. Hình tượng Bồ Tát Quan Thế Âm trong văn hóa Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Gia Quốc ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Gia Quốc | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6943 H312T 2005 (1).

184. Triết lý nhân sinh của Phật giáo thời Lý - Trần : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Quốc Cường ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Trần, Quốc Cường | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 TR308L 2015 (1).

185. Tư tưởng đạo đức Phật giáo Việt Nam thời kỳ Lý - Trần : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Văn Hạnh ; Doãn Chính hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Hạnh | Doãn, Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T 2012 (1).

186. 東南アジアの仏教 伝統と戒律の教え アジア仏教史 インド編6 監修・編集:中村元, 笠原一男, 金岡秀友

by 中村元 [監修・編集] | 笠原一男 [監修・編集] | 金岡秀友 [監修・編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社佼成出版社 1973Other title: Tōnan ajia no bukkyō : dentō to kairitsu no oshie.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

187. ตราบจนสิ้นกรรม / Paul Adirex; วิภาดา กิตติโกวิท; รศ. ดร. รื่นฤทัย สัจจพันธุ์

by Paul Adirex | วิภาดา กิตติโกวิท; รศ. ดร. รื่นฤทัย สัจจพันธุ์.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรุงเทพฯ : ตลาดหลักทรัพย์แห่งประะเทศไทย, 2002Other title: Until The Karma Ends.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 U618 (1).

188. Văn hóa chính trị và tộc người: Nghiên cứu nhân học ở Đông Nam Á

by Chu, Thị Quỳnh Giao | Ngô, Thị Phương Lan | Dương, Thị Hải Yến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.20959 V115H (1).

189. เดอะท็อปซีเคร็ต / สม สุจีรา

by สม สุจีรา.

Edition: Lần thứ 84Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).

190. Ảnh hưởng của phật giáo Đàng trong đối với đời sống văn hóa xã hội người Việt thời chúa Nguyễn (khoảng thề kỷ XVI - XVIII) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thanh Bình ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Trần, Thanh Bình | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A107H 2006 (1).

191. Tư tưởng nhập thế của thiền phái Trúc Lâm Yên Tử - Đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Thị Thêu ; Bùi Huy Du hướng dẫn

by Trần, Thị Thêu | Bùi, Huy Du, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T 2016 (1).

192. Phân tích điều kiện phát triển du lịch tâm linh Phật giáo tại thành phố Hồ Chí Minh

by Nguyễn, Minh Tân | Nguyễn, Đình Toàn, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 PH121T (1).

193. เดอะท็อปซีเคร็ต 2 / สม สุจีรา

by สม สุจีรา.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).

194. Lễ vu lan trong văn hóa người Việt Nam Bộ : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Văn Tứ ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Trần, Văn Tứ | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 L250V 2014 (1).

195. Triết lý nhân sinh của Phật giáo Nam Tông và ảnh hưởng của nó đối với đời sống tinh thần của cộng đồng người Khmer ở Kiên Giang : luận văn Thạc sĩ ; 60.22.80 / Lê Minh Hải ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Lê, Minh Hải | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 TR308L 2013 (1).

196. Đạo đức Phật giáo trong đời sống văn hóa cộng đồng của người Việt ở Cà Mau hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Giai Thoại ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Trần, Giai Thoại | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 Đ108Đ 2016 (1).

197. 聖徳太子の仏法 佐藤正英著

by 佐藤正英.

Series: 講談社現代新書Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2004Other title: Shōtoku taishi no buppō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

198. Vai trò của hội đoàn kết sư sãi yêu nước trong đời sống của cộng đồng người Khmer ở tỉnh Sóc Trăng hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Vưu Thị Tuyết Sương ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Vưu, Thị Tuyết Sương | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 V103T 2013 (1).

199. 藏专佛教 信仰与民俗 才让

by 才让.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 民族 1998Other title: Zang chuan fo jiao : xinyang minsu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.54 Z29 (1).

200. すぐわかる日本の仏教美術 : 彫刻・絵画・工芸・建築 守屋正彦著

by 守屋正彦, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京美術 2003Other title: Sugu wakaru Nihon no bukkyō bijutsu: Chōkoku kaiga kōgei kenchiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 Su49 (1).

Powered by Koha