|
181.
|
Truyện cổ Phật giáo / Diệu Hạnh Giao Trinh dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính và giới thiệu by Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Nguyễn, Minh Tiến [hiệu đính và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).
|
|
182.
|
Sermon of one hundred days. part one / Seongcheol ; Hwang Soonil translated ; Linda Covill edited by Seongcheol | Soonil, Hwang [translated] | Covill, Linda [edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Equinox, 2010Other title: Bài giảng một trăm ngày..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.342042 S486 (2).
|
|
183.
|
Hình tượng Bồ Tát Quan Thế Âm trong văn hóa Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Gia Quốc ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Gia Quốc | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6943 H312T 2005 (1).
|
|
184.
|
Triết lý nhân sinh của Phật giáo thời Lý - Trần : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Quốc Cường ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Trần, Quốc Cường | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 TR308L 2015 (1).
|
|
185.
|
Tư tưởng đạo đức Phật giáo Việt Nam thời kỳ Lý - Trần : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Văn Hạnh ; Doãn Chính hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hạnh | Doãn, Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T 2012 (1).
|
|
186.
|
東南アジアの仏教 伝統と戒律の教え アジア仏教史 インド編6 監修・編集:中村元, 笠原一男, 金岡秀友 by 中村元 [監修・編集] | 笠原一男 [監修・編集] | 金岡秀友 [監修・編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社佼成出版社 1973Other title: Tōnan ajia no bukkyō : dentō to kairitsu no oshie.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
187.
|
ตราบจนสิ้นกรรม / Paul Adirex; วิภาดา กิตติโกวิท; รศ. ดร. รื่นฤทัย สัจจพันธุ์ by Paul Adirex | วิภาดา กิตติโกวิท; รศ. ดร. รื่นฤทัย สัจจพันธุ์. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรุงเทพฯ : ตลาดหลักทรัพย์แห่งประะเทศไทย, 2002Other title: Until The Karma Ends.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 U618 (1).
|
|
188.
|
Văn hóa chính trị và tộc người: Nghiên cứu nhân học ở Đông Nam Á by Chu, Thị Quỳnh Giao | Ngô, Thị Phương Lan | Dương, Thị Hải Yến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.20959 V115H (1).
|
|
189.
|
เดอะท็อปซีเคร็ต / สม สุจีรา by สม สุจีรา. Edition: Lần thứ 84Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).
|
|
190.
|
Ảnh hưởng của phật giáo Đàng trong đối với đời sống văn hóa xã hội người Việt thời chúa Nguyễn (khoảng thề kỷ XVI - XVIII) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thanh Bình ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Trần, Thanh Bình | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A107H 2006 (1).
|
|
191.
|
Tư tưởng nhập thế của thiền phái Trúc Lâm Yên Tử - Đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Thị Thêu ; Bùi Huy Du hướng dẫn by Trần, Thị Thêu | Bùi, Huy Du, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T 2016 (1).
|
|
192.
|
Phân tích điều kiện phát triển du lịch tâm linh Phật giáo tại thành phố Hồ Chí Minh by Nguyễn, Minh Tân | Nguyễn, Đình Toàn, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 PH121T (1).
|
|
193.
|
เดอะท็อปซีเคร็ต 2 / สม สุจีรา by สม สุจีรา. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).
|
|
194.
|
Lễ vu lan trong văn hóa người Việt Nam Bộ : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Văn Tứ ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Văn Tứ | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 L250V 2014 (1).
|
|
195.
|
Triết lý nhân sinh của Phật giáo Nam Tông và ảnh hưởng của nó đối với đời sống tinh thần của cộng đồng người Khmer ở Kiên Giang : luận văn Thạc sĩ ; 60.22.80 / Lê Minh Hải ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Lê, Minh Hải | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 TR308L 2013 (1).
|
|
196.
|
Đạo đức Phật giáo trong đời sống văn hóa cộng đồng của người Việt ở Cà Mau hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Giai Thoại ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Trần, Giai Thoại | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 Đ108Đ 2016 (1).
|
|
197.
|
聖徳太子の仏法 佐藤正英著 by 佐藤正英. Series: 講談社現代新書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2004Other title: Shōtoku taishi no buppō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
198.
|
Vai trò của hội đoàn kết sư sãi yêu nước trong đời sống của cộng đồng người Khmer ở tỉnh Sóc Trăng hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Vưu Thị Tuyết Sương ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Vưu, Thị Tuyết Sương | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 V103T 2013 (1).
|
|
199.
|
藏专佛教 信仰与民俗 才让 by 才让. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 民族 1998Other title: Zang chuan fo jiao : xinyang minsu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.54 Z29 (1).
|
|
200.
|
すぐわかる日本の仏教美術 : 彫刻・絵画・工芸・建築 守屋正彦著 by 守屋正彦, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京美術 2003Other title: Sugu wakaru Nihon no bukkyō bijutsu: Chōkoku kaiga kōgei kenchiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 Su49 (1).
|