|
181.
|
ข้อมูลวัฒนธรรมภาคกลาง by สํานักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ | สํานักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2016Other title: Khomun watthanatham klang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K457 (1).
|
|
182.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch. by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.]. Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).
|
|
183.
|
Yếu tố phụ hệ trong hôn nhân của người Stiêng ở Phước Long, Bình Phước : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Điểu Điều ; Buôn Krông Tuyết Nhung hướng dẫn. by Điểu, Điều | Buôn Krông, Tuyết Nhung PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.508995932 Y259T 2020 (1).
|
|
184.
|
ภาษิต คำพังเพย สำนวนไทย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1975Other title: Phasit khamphangphoei samnuan thai chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 P536 (1).
|