|
181.
|
An introduction to the structure of Japanese Hideo Teramura workbook-book 2 by Teramura, Hideo. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: 東京 三友社 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-61 (1).
|
|
182.
|
Quan hệ của Australia với Đông Nam Á từ sau Chiến tranh thế giới lần thứ hai by Đỗ, Thị Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 QU105H (1).
|
|
183.
|
An introduction to the structure of Japanese Hideo Teramura workbook-book 3 by Teramura, Hideo. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: 東京 三友社 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-61 (1).
|
|
184.
|
Một số chính sách xã hội by ĐH Mở Bán công. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
185.
|
Manuale di glottodidattica / Anna De Marco by De Marco, Anna. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Carocci Editore, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 M2946 (1).
|
|
186.
|
Sách giáo viên tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
187.
|
Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Đặng Đức Siêu; Diệp Quang Ban by Đỗ, Hữu Châu | Đặng, Đức Siêu | Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
188.
|
Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
189.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Diệp Quang Ban chủ biên; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
190.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
191.
|
Tiếng Việt 12 : ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Cao Xuân Hạo by Đỗ, Hữu Châu | Cao, Xuân Hạo. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
192.
|
Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác] by Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
193.
|
Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
194.
|
Tiếng Việt 7. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
195.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục biên soạn; Diệp Quang Ban, Hồng Dân Chỉnh lí by Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân. Edition: Tái bản lần thứ chínMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
196.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục by Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
197.
|
Tiếng Việt lớp 3 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).
|
|
198.
|
Sách tra chữ Nôm thường dùng / Lạc Thiện by Lạc, Thiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 S102T (1).
|
|
199.
|
Bài tập tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
200.
|
Bài tập Ngữ văn 6. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: No items available :
|