|
181.
|
백범일지 / 김구 지음; 김혜니 편저 by 김,구 | 김,혜니. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tạp chí bọ cánh cứng trắng | Baegbeom-ilji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B139 (1).
|
|
182.
|
Tập bài giảng về môn học Tổ chức sự kiện / Trần Nam. by Trần Nam. Material type: Text Publication details: TP. Hồ Chí Minh : , 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.13 (1).
|
|
183.
|
Tình huống và bài tập thực hành quản trị nguồn nhân lực : / Trần Kim Dung. by Trần, Kim Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 T312H (1).
|
|
184.
|
Tìm về cội nguồn. T.2 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).
|
|
185.
|
Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San by Nguyễn, Ngọc San. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S105 (1).
|
|
186.
|
Hành nghề luật sư trong vụ án hình sự / Phan Trung Hoài by Phan, Trung Hoài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2007Availability: No items available :
|
|
187.
|
Bài giảng lịch sử triết học by Hà, Thiên Sơn | Trường ĐH Y Dược TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Y Dược TP. HCM , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 B103G (1).
|
|
188.
|
Tìm hiểu về văn hóa by Ban Tư Tưởng-Văn Hóa Trung Ương | Vụ Giáo Dục Lý Luận Chính Trị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T310H (1).
|
|
189.
|
Sử học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hoá. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S550H (1).
|
|
190.
|
(청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음 by 임, 영대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신남옥, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9221 P123 (1).
|
|
191.
|
비이성의 세계사 : 우리가 기억해야 할 마녀사냥들 / 정찬일지음 by 정, 찬일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2015Other title: Lịch sử thế giới về sự phi lý : Những cuộc chiến tranh mà chúng ta cần ghi nhớ. | Biiseong-ui segyesa : Uliga gieoghaeya hal manyeosanyangdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B576 (1).
|
|
192.
|
(장콩 선생의) 박물관속에 숨어있는 우리 문화 이야기 : 옛 도자기·금속공예편 / 장콩 지음 by 장, 콩. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2006Other title: (Mr. Jang Kong)Câu chuyện về nền văn hóa của chúng ta ẩn trong bảo tàng : Đồ gốm cũ và đồ thủ công kim loại | (Jangkong seonsaeng-ui)Bagmulgwansog-e sum-eoissneun uli munhwa iyagi : Yes dojagi·geumsoggong-yepyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B146 (1).
|
|
193.
|
Associated Press guide to photojournalism / Brian Horton by Horton, Brian. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.9 H8231 (1).
|
|
194.
|
Lịch sử Nhật Bản / Trịnh Tiến Thuận, Mai Phú Phương by Trịnh, Tiến Thuận | Mai, Phú Phương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
195.
|
Phi châu thịnh vượng : lịch sử 5.000 năm của sự giàu có, tham vọng và nỗ lực / Martin Meredith ; Nguyễn Sinh Viện dịch by Meredith, Martin | Nguyễn, Sinh Viện [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 960 PH300C (1).
|
|
196.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen,,... [và những người khác]. by Võ, Văn Sen | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa họcXã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (1).
|
|
197.
|
Ngô Gia Tự / Ngô Thực by Ngô, Thực. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5763 (1).
|
|
198.
|
Lịch sử thế giới. T.1, Thời cổ đại / Thôi Liên Trọng chủ biên ; Phong Đảo dịch by Thôi, Liên Trọng [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).
|
|
199.
|
Trường ca biển Đông và giữ hồn dân tộc by Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Mai, Trinh Đỗ Thị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221032 TR561C (1).
|
|
200.
|
Trường ca Biển Đông & giữ hồn dân tộc by Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Mai, Trinh Đỗ Thị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221032 TR561C (1).
|