Refine your search

Your search returned 548 results. Subscribe to this search

| |
181. Nước là nguồn chiến lược: đồng bằng Sông Cữu Long

by Bùi, Thế Cường [chủ biên] | Gerke, Solway.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bách Khoa, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91009578 N557L (1).

182. Tìm hiểu đời sống văn hóa của thanh niên nhập cư tại KCN Tân Thuận Quận 7 - TP.HCM : báo cáo nghiệm thu đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Đức Lộc.

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.242 (1).

183. Cuộc sống ở Hà Nội thời bao cấp 1975- 1986 / Nguyễn Văn Huy..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Huy | Bảo tàng dân tộc Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 C462S (1).

184. Hệ thống nông nghiệp lưu vực sông Hồng : Hợp tác Pháp- Việt chương trình lưu vực sông Hồng / Đào Thế Tuấn, Pascal Bergeret

by Đào, Thế Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nông nghiệp, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 630.5973 H250T (1).

185. Du lịch đường sông tại thành phố Hồ Chí Minh: rhực trạng và giải pháp

by Nguyễn, Hoàng Dũng | Nguyễn, Văn Thanh, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 D500L (1).

186. Phác thảo chân dung đời sống văn hóa Đức đương đại

by Lương, Văn Kế | Trần, Đương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 PH101T (1).

187. Tư tưởng kỹ trị trong tác phẩm "làn sóng thứ ba" của Anvin Tôphlơ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lê Thị Tuyết ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Lê, Thị Tuyết | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 T550T 2010 (1).

188. Hoa anh đào vẫn nở : toàn cảnh đại địa chấn và sóng thần 11/3. Tinh thần và ý chí Nhật Bản trước thảm hoạ thiên nhiên / Thái Hà Books biên soạn

by Thái Hà Books.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại : Công ty Sách Thái Hà, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.05 T3641 (1).

189. Siêu động đất sóng thần ở Nhật Bản : những câu chuyện từ thảm họa

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.0952 S309Đ (1).

190. ธรรมชาติบำบัด วิถีสุขภาพแนวใหม่ / นพ. บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล

by นพ. บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2002Other title: Thammachat bambat withi sukkhaphap naeo mai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.2 T366 (1).

191. Văn hóa cư trú của người Chăm ở đồng bằng sông Cửu Long : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Nga ; Phú Văn Hẳn hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Nga | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H 2012 (1).

192. Chợ và siêu thị trong đời sống cư dân thành phố Hồ Chí Minh nhìn từ khía cạnh văn hoá : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hoàng Tố Uyên ; Trần Thị Thu Lương hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Tố Uyên | Trần, Thị Thu Lương, TS [Người hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 CH460V 2004 (1).

193. Văn hóa tổ chức đời sống cộng đồng giáo dân vùng Cái Sắn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Đình Chương ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Phạm, Đình Chương | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 V115H 2009 (1).

194. Bản chất của đời sống : Quyển thứ hai cái biết tương đối và cái biết tuyệt đối / Nguyễn Đăng Trung, Trương Công Dũng

by Nguyễn, Đăng Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B105C (1).

195. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại. T.1 / Nguyễn Đức Lộc chủ biên ; Nguyễn Quang Huy, Phan Thị Kim Liên, Cù Quang Minh, Lê Thị Ngọc Phúc

by Nguyễn, Đức Lộc [Chủ biên] | Nguyễn, Quang Huy | Phan, Thị Kim Liên | Cù, Quang Minh | Lê, Thị Ngọc Phúc.

Edition: lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.56209597 Đ462S (1).

196. Cuộc sống ở Hà Nội thời bao cấp 1975- 1986 / Nguyễn Văn Huy..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Huy | Bảo tàng dân tộc Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2007Availability: No items available :

197. Bản cáo trạng của trời : sự kiện và bình luận / Lê Thanh Phong

by Lê, Thanh Phong.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).

198. สยามในอดีต / กุมุท จันทร์เรือง

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภาพพิมพ์, 2009Other title: Sayam nai adit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 S274 (1).

199. บทวีดีทัศน์ เรื่อง สมดุลโลก สมดุลใจ สมดุลธรรม / พระภาสกร ภูริวฑฒโน (ภาวิไล)

by พระภาสกร ภูริวฑฒโน (ภาวิไล) | ภัทร ตชะภูมิ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยครีนครินทรวิโรฒ Other title: Bot wi di that rueang somdun lok somdun chai somdun tham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B748 (1).

200. Vấn đề dân tộc ở Đồng bằng sông Cửu Long / Mạc Đường chủ biên; Phan An..[ và những người khác ]

by Mạc, Đường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8.597 V121Đ (1).

Powered by Koha